Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng DrayTek
- Mã số: 04040060Hỗ trợ 2 băng tần 2.4Ghz/5Ghz, 50 user mỗi băng tầnGiá: 2.768.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04043467Access Point ốp trần 802.11ac Dual-Band, AC1200 Wave 2 MU-MIMO. Hỗ...Giá: 2.090.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04047896Hỗ trợ 1 cổng Gigabit LAN. Chịu tải tối đa: 150 – 180 userGiá: 5.028.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04041281Hỗ trợ 1 cổng LAN 2.5Gbps, cấp nguồn PoE 802.3af/at qua cổng LAN....Giá: 3.220.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040426831 x cổng WAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45. 5 x cổng LAN...Giá: 16.215.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04040573chuyên dùng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, phòng Internet - Game -...Giá: 2.190.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04046492DrayTek Vigor2915ac Router Wi-Fi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMOGiá: 2.950.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040466442 cổng WAN Gigabit, RJ45 (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4)Giá: 4.230.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04047332Hỗ trợ 2 cổng WAN Gigabit RJ45 (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 6)....Giá: 4.490.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04046173Router WiFi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với cổng quang trực tiếp...Giá: 4.960.700 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04045713Tốc độ 3000Mbps: 574Mbps ở băng tần 2.4GHz và 2402Mbps ở băng...Giá: 3.107.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04044952WAN 1 cổng quang gắn SFP 1.25Gbps, 1 hoặc 2 sợi quang. WAN 2 cổng...Giá: 3.265.700 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040436224 LAN/WAN configurable ports (1 x 2.5GbE & 1 x SFP/GbE combo & 2 x GbE)Giá: 8.644.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04042627Hỗ trợ Wi-Fi Marketing. Hỗ trợ 2 cổng WAN Gigabit RJ45. 4 cổng...Giá: 3.460.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04042399WAN 1 cổng quang gắn SFP 1.25Gbps, 1 hoặc 2 sợi quang. WAN 2 có...Giá: 4.689.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040400091 cổng Quang, SFF, tích hợp modun quang. 4 cổng LAN 10/100 Mbps với...Giá: 2.881.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04040471Hỗ trợ 2 cổng 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+ (cho phép chuyển đổi...Giá: 21.074.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04049375CPU 2GHz Qual-Core + 8GB DDR4 + 256GB SSD. Hỗ trợ 2 cổng 10 Gigabit...Giá: 28.193.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040400618 port LAN Gigabit. Hỗ trợ chia VLAN 802.1q, Port based VLANGiá: 1.040.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04040887Hỗ trợ 2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP+; 2 port 2.5 Gigabit WAN/LAN,...Giá: 20.880.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04046879Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLANGiá: 2.734.600 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 040430768 port LAN Gigabit PoE 802.3af/at. 2 slot SFP quang Gigabit dùng uplinkGiá: 4.689.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0404678212 cổng 10Gbps/1000Mbps SFP+ slot. Tổng băng thông chuyển mạnh lên...Giá: 12.260.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0404840624 cổng RJ45 10/100/1000Mbps hỗ trợ PoE công suất max. 400WGiá: 10.452.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0404453024 cổng Ethernet RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps. Hỗ trợ VLANGiá: 4.712.100 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0404519924 port LAN Gigabit; 4 port Gigabit & 10 Gigabit SFP+ slotGiá: 6.723.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04040967Hỗ trợ 24 cổng LAN Gigabit PoE 802.3af/at. Hỗ trợ 4 cổng...Giá: 13.503.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0404270248 port LAN Gigabit; 6 port Gigabit/10 Gigabit SFP+ slotGiá: 14.972.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0404439248 port Gigabit PoE 802.3af/at. 6 cổng 1Gbps/ 10Gbps SFP+ slotGiá: 24.464.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04040595Tương thích với Vigor2820 / Vigor2830 / Vigor2920/ Vigor3200 /...Giá: 1.525.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04048714Tương thích với Vigor2710 / Vigor2110 / Vigor2130/ Vigor2912Giá: 960.500 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04043189Tương thích với Vigor2930 / Vigor2960 / Vigor3300/ Vigor3900/ Vigor5510Giá: 3.333.500 VND(Đã bao gồm VAT)
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.763.858