Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng IP-COM
- Mã số: 04807310IP-COM W63AP thiết bị phát sóng Wifi gắn trên trần. Băng tần:...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04809125Tốc độ không dây: 1167Mbps. 2 cổng LAN 1000Mbps. Chuẩn wifi IEEE...Giá: 1.075.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04806235Cổng kết nối: 1*1000Mbps LAN. Chịu tải tối đa: 55 thiết bịGiá: 1.872.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04802991Access point ốp trần. Chịu tải tối đa: 50 thiết bị. Cổng LAN...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04800473Access point ốp trần phạm vi rộng. Bán kính phủ sóng 200mGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04805137Tốc độ Wi-Fi: 574Mbps ở băng tần 2.4GHz, 2402Mbps ở băng tần...Giá: 2.280.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04807497Điểm truy cập Wi-Fi 6 băng tần kép gắn trần, tốc độ 1500MbpsGiá: Vui lòng gọiMã số: 04807760Tốc độ truyền dữ liệu kép lên đến 3000Mbps. Dải tần kép,...Giá: 2.520.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04809132574Mbps trên băng tần 2.4GHz, 2402Mbps trên băng tần 5GHzGiá: 2.340.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04802847Điểm truy cập Wi-Fi 6 gắn tường siêu mỏng, tốc độ 3000MbpsGiá: Vui lòng gọiMã số: 04807384Băng tần: 2.4Ghz. Tốc độ: 300Mbps. Khoảng cách kết nối: 500m....Giá: 708.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0480735112dbi directional antenna. Four fast ethernet Port. 5GHz 11AC 867MbpsGiá: 1.200.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04804440Ăng-ten định hướng 9dBi. Tần số 5GHz, chuẩn Wi-Fi 11AC, tốc...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04805379Thiết bị CPE ngoài trời 2.4GHz, phạm vi truyền tải 5km+Giá: Vui lòng gọiMã số: 04806949Thiết bị CPE ngoài trời 5GHz, phạm vi truyền tải trên 5kmGiá: Vui lòng gọiMã số: 04807323CPE ngoài trời hoạt động trên băng tần 5GHz, phạm vi truyền...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04802448CPE ngoài trời hoạt động trên băng tần 5GHz, Phạm vi kết...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04800386Thiết bị CPE ngoài trời phạm vi kết nối lên đến 25km+Giá: Vui lòng gọiMã số: 04800325Trạm phát sóng không dây ngoài trời, được thiết kế chuyên...Giá: Vui lòng gọiMã số: 04805114Hỗ trợ tối đa 4 cổng WAN Ethernet, hỗ trợ cân bằng tảiGiá: 1.860.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04808316Tích hợp chức năng của router, switch PoE và bộ điều khiển...Giá: 2.760.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04806163Router Gateway 100 users cho doanh nghiệp. Quản lý băng thông thông...Giá: 1.680.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048090024 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T, 2 cổng uplink 10/100/1000 Base-TGiá: 1.188.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048089178GE ports (Data/Power), 1GE port (Data), 1 separate 1000 Base-X SFP portsGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048034188 cổng SFP+ độc lập 10G Base-X, 1 cổng Console, và 1 cổng MGTGiá: 9.000.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048029788 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T và 2 cổng SFP 100/1000 Base-XGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048015068 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T, 2 cổng SFP 100/1000 Base-XGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048071748 x cổng Ethernet 10/100/1000Base-T, 16 x cổng SFP 1000Base-X độc...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048066508 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps Base-T (Dữ liệu/ Nguồn)Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 048093479 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T (8 cổng PoE) và 1 cổng SFP 100/1000...Giá: 2.220.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04802110Switch PoE Gigabit 9 cổng + 1 SFP, 3 chế độ hoạt độngGiá: Vui lòng gọiMã số: 0480306016 cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T và 2 cổng SFP 100/1000 Base-XGiá: 6.480.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0480804016 cổng RJ45 100/1000 Mbps Base-T, 2 khe cắm SFP 1000 Mbps Base-XGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0480086416 cổng PoE tự động đàm phán 10/100/1000Mbps, điều khiển...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0480773116 cổng Ethernet tốc độ 10/100/1000Mbps. Hỗ trợ 8K địa chỉ MACGiá: Vui lòng gọiMã số: 0480960716 cổng PoE Gigabit, 2 cổng uplink Gigabit RJ45 + 2 cổng SFPGiá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
122.539.904