Trang Chủ >> Thiết bị mạng >>> Thiết bị mạng Cisco
- Mã số: 04219916Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet. Switching capacity: 10 Gbps. Cabling...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101138 ports 10/100 with 62W power budget + 2 Gigabit copper/SFP comboGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101128 ports 10/100 with 128W power budget + 2 Gigabit copper/SFP...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04215265Hỗ trợ 8 cổng RJ45 Gigabit Ethernet. Kích thước (W x D x H): 160 x...Giá: 1.325.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04216196Support 8-port Gigabit Ethernet (4 support PoE with 32W power budget)....Giá: 3.552.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042156828x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP and RJ-45 combo uplinks. CLI and/or...Giá: 11.892.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042184288x 10/100/1000 Ethernet ports, with external PS, 2x 1G SFP and RJ-45 combo...Giá: 10.704.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042178528 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 67W PoE budget, 2x 1G SFP and RJ-45...Giá: 12.132.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042187898 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP and RJ-45...Giá: 20.808.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042189538 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 67W PoE budget, 2x 1G SFP and RJ-45...Giá: 10.944.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04213034Support 8 10/100/1000 ports + 2 Gigabit SFP. LEDs: System, Link/Act, Speed....Giá: 3.396.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210409Support 8-port 10/100/1000Mbps PoE with 65W power budget and 2-port Gigabit...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042191668 cổng 10GE, 2 cổng 10G SFP+ (combo with 2 cổng 10G đồng), 1 x GE...Giá: 30.408.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101408 10/100/1000 ports + 2 combo mini-GBIC ports. Performance: Switching...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101428 10/100/1000 PoE ports with 62W power budget + 2 Combo mini-GBIC portsGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101418 10/100/1000 PoE ports with 128W power budget + 2 Combo mini-GBIC ports....Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101548 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP combo. Performance: Switching...Giá: 7.900.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 042101538 10/100/1000 PoE+ ports with 62W power budget + 2 Combo mini-GBIC portsGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04216025Support 8 x Gigabit Ethernet port and 2 x Gigabit Ethernet Combo Port (RJ45 +...Giá: 5.390.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04214560Support 8-port Gigabit Ethernet and 2-port Gigabit Ethernet combo (RJ45 +...Giá: 4.620.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04211267Support 8 Gigabit PoE+ ports with 67W power budget. Support 2 Gigabit...Giá: 8.076.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04214986Support 8 Gigabit PoE+ ports with 120W power budget. Support 2 Gigabit...Giá: 8.712.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04218290Support 8 Gigabit PoE+ ports with 67W power budget and 2 Gigabit copper/SFP...Giá: 8.424.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04216004Support 8 Gigabit PoE+ ports with 120W power budget and 2 Gigabit copper/SFP...Giá: 11.088.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04219521Support 8 x Gigabit SFP Slots; 2 x Gigabit Ethernet combo. Jumbo frames:...Giá: 11.400.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04213242Support 10-port 10G copper, 2-port 10G copper/SFP+ combo, 1-port GE...Giá: 39.288.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210522Support 12 x 10 Gigabit copper ports; 12 x 10 Gigabit SFP+ (dedicated); 1 x...Giá: 83.004.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210673CPU: ARM dual-core tốc độ 1.4GHz. Bộ nhớ: 1GB DDR4 (DRAM), 512MB...Giá: Vui lòng gọiMã số: 0421000116 Port 10/100Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); auto negotiated port ...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04211210Support 16-port Gigabit Ethernet (8 support PoE with 64W power budget). CPU:...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04210842Support 16 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2 x 1G SFP...Giá: 21.576.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04213236Support 16 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 240W PoE budget, 2 x 1G SFP...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 04213867Hỗ trợ 16 cổng Gigabit Ethernet. Flash: 16MB. CPU memory: 128MB....Giá: 3.504.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421647216 x 10/100/1000 Ethernet ports, 2 x 1G SFP uplinks. CLI and/or intuitive web...Giá: 18.504.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421957416x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP uplinks with external PS. CLI...Giá: 16.656.000 VND(Đã bao gồm VAT)Mã số: 0421925916 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2 x 1G SFP uplinks...Giá: 19.428.000 VND(Đã bao gồm VAT)
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.763.634