Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

28-Port L2+ Managed 10G PoE Switch DrayTek VigorSwitch P2282x

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng DrayTek >> 28-Port L2+ Managed 10G PoE Switch DrayTek VigorSwitch P2282x
Mã số:04040967
28-Port L2+ Managed 10G PoE Switch DrayTek VigorSwitch P2282x

28-Port L2+ Managed 10G PoE Switch DrayTek VigorSwitch P2282x

- Hỗ trợ 24 cổng LAN Gigabit PoE 802.3af/at.

- Hỗ trợ 4 cổng Gigabit/10Gigabit SFP+ slot, 1 cổng console.

- Hỗ trợ 1 Factory Reset Button.

- Quy định mức độ ưu tiên cho từng port.

- Quy định mức công suất tối đa cho từng port.

- Theo dõi mức tiêu thụ của từng port (W/A).

- Kiểm tra trạng thái thiết bị đầu cuối (ping detect) để reset lại nguồn của port nếu thiết bị đó bị treo.

- Lập lịch cung cấp nguồn cho từng port (tiết kiệm điện năng).

- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.

- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền (8 group, mỗi group tối đa 8 port).

- Tính năng Spanning Tree, Loop Protection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.

- IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.

- DHCP snooping chống giả mạo DHCP server.

- ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.

- Tính năng Layer 3 như: DHCP server/Static Route/VLAN route.

- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.

- Tổng công suất nguồn cấp PoE: 400W

- guồn vào: AC100-240V.

- Nguồn dự phòng: DC +12V@5A & DC +54V@7.4A.

- Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek/phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free.

Thông số kỹ thuật

Interface
LAN Port 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
4x 1000Mbps/10Gbps SFP+ slot
Console Port 1x RJ-45
Button 1x Factory Reset
Performance
Buffer Size 12Mbit
Switching Capacity 128 Gbps
Forwarding Rate 95.2 Mpps (64 bytes)
MAC Address Table 16k
Jumbo Frame Up to 12 KB
L3 Routing Table Yes
PoE (P2282x)
PoE Capable Ports 2 x PoE/PoE+ (802.3af/at), up to 30W per port, Type mode A
PoE Power Budget 400 watts
Scheduled On/Off Yes
Layer 3 Features
Static Route Yes
VLAN Route Yes
DHCP Server Yes
Standard Compliance
Ethernet Standards 802.3af PoE/802.3at PoE+ (P2282x)
802.3 10Base-T
802.3u 100Base-T
802.3ab 1000Base-T
802.3ae 10GBase-T
802.3x Flow Control
802.3 Auto-Negotiation
802.1q Tag-based VLAN
802.1p Class of Service
802.1d STP
802.1w RSTP
802.1s MSTP
802.3ad LACP
802.1ad QinQ
802.1x Port Access Control
802.1AB LLDP
802.3az EEE
Spanning Tree
STP Yes
RSTP Yes
MSTP Yes
VLAN
Max.Number of VLAN 256
VLAN Type 802.1q Tag-based
MAC-based
Protocol-Based
Management VLAN
Voice VLAN
Surveillance VLAN
GVRP Yes
QinQ (Basic) Yes
ONVIF Surveillance
Discovery Yes
Surveillance Topology Yes
Real-Time Video Streaming Yes
ONVIF Device Maintenance Device Info, Network Settings, Time Settings, Reboot, Reset to Factory Default
QoS
Number of QoS Queues 8
Queue Scheduling SPQ, WRR
CoS (Class of Service) CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
Rate Limiting Yes
Multicast
IGMP Snooping v2, v3 (BISS)
IGMP Querier Yes
MLD Snooping v1, v2
Max. Number of Multicast Group 256
Group Throttling / Filtering Yes
MVR (Multicast VLAN Registration) Yes
Security
Authentication Server RADIUS, TACACS+
802.1X/MAC Authentication Yes
IP Source Guard Yes
Traffic Control DoS Defense, Storm Control
Dynamic ARP Inspection (DAI) Yes
DHCP Snooping Yes
IP Conflict Prevention Yes
Loop Protection Yes
Link Aggregation
Max. Number of Group Yes
Max. Number of Member in Each Group Yes
Type Static, LACP
Traffic Load Balancing Yes
AAA
Authentication Server RADIUS, TACACS+
Port Authorization Yes
Management Account Yes
RADIUS Attribute Assignment User Privilege, VLAN
Accounting Yes
Multiple Serve Yes
Management
Local Service HTTP / HTTPS / Telnet / SSH v2
Config Backup/Restore Yes
Dual Image Yes
2-Level Administration Privilege Yes
Access Control Access List
OpenVPN Client Yes
sFlow Yes
SNMP v1, v2c, v3
RMON Group 1, 2, 3, 9
SNTP Yes
LLDP Yes
LLDP-MED Yes
Mail Alert Port Status / Speed
System Restart
IP Conflict
Hardware Monitor
Device Check
ONVIF IP Cam Snapshot
VigorRouter Management (SWM) Yes
VigorConnect Management V2.9.1 (Since f/w)
VigorACS Management V2.9.1 (Since f/w)
Physical
Backup Power Input DC +12V @ 5A & DC +54V @ 7.4A (P2282x)
Operating Temperature 0 to 50°C
Storage Temperature -20 to 70°C
Operating Humidity 10 to 90% non-condensing
Storage Humidity 5 to 90% non-condensing

- Bảo hành: 24 tháng.

 

Giá: 13.503.500 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com