Wireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1808X-PWR
Wireless Integrated Multi-Service Gateway H3C EWP-WSG1808X-PWR
- H3C WSG1808X-PWR Wireless Integrated Multi-Service Gateway được thiết kế riêng biệt dành riêng cho hệ thống mạng doanh nghiệp. Thiết bị được tích hợp sẵn các tính năng của Bộ định tuyến, Firewall, Access Controller và Switch PoE+.
Tính năng
Hệ điều hành Comware V7
- Hệ điều hành Comware V7 (viết tắt là V7) đi kèm với các tính năng như: Quản lý người dùng chi tiết, Quản lý các kênh sóng của bộ phát, Bảo mật mạng không dây, Tính năng Chuyển vùng (Roaming) layer-2 và layer-3, QoS mạnh mẽ, cũng như High Available.
Thiết bị Gateway đa tính năng
- H3C WSG1808X-PWR được tích hợp tính năng Switch PoE, Bộ định tuyến, Tường lửa và Bộ quản lý AP, hoàn toàn phù hợp cho hệ thống mạng của doanh nghiệp. Các tính năng Gateway của thiết bị bao gồm: PPPOE, NAT, dynamic IP address và static IP address.
Cấp nguồn PoE af/at
- 7 Cổng LAN Ethernet 1GbE của thiết bị có thể cấp nguồn PoE+, có thể cấp lên đến 30W trên mỗi cổng và tổng công suất PoE tối đa là 80W. Nhờ đó bạn có thể cấp nguồn cho AP, Camera, IP Phonne hoặc thiết bị IoT một cách dễ dàng.
802.11ax AP Management
- Ngoài các bộ phát H3C chuẩn a/b/g/ac, WSG1808X-PWR còn có thể quản lý được các bộ phát ax SMB như WA6120, WA6126, WA6120X, WA6120H.
Tính năng quản lý kênh sóng
- Tính năng Quản lý AP trên H3C WSG1808X sẽ tự động chọn và tinh chỉnh các kênh phát sóng phù hợp cho AP để giúp tối ưu băng thông mạng wifi , tránh nhiễu sóng.
- Ngoài ra, Thiết bị có thể phát hiện các nguồn gây nhiễu sóng khác như radar, lò oven và các AP xung quanh, để thay đổi kênh sóng theo tối ưu nhất.
Các tính năng Roaming thông minh
- Intra-AC roaming, cross-AC roaming, và cross-VLAN Layer 3 roaming
- Portal users roaming
- 802.1X users for fast roaming
- 802.11k/v/r fast roaming protocols
Thông số kỹ thuật
Dimensions (W x D x H) | 220 x 145.5 x 27mm |
Weight | 1.1kg |
Wireless throughput | 2Gbps |
Port | WAN: 2 x GE LAN: 7 x GE PoE plus+ 1 x SFP+ 1 x Console |
Power supplies | Power adapter |
Operating and storage temperature | 0℃~45℃/-40℃~70℃ |
Operating and storage relative humidity | 5%~95% |
Safety Compliance | FDA 21 CFR Subchapter J GB 4943.1 UL 62368-1 CAN/CSA C22.2 No 62368-1 IEC 62368-1 EN 62368-1 AS/NZS 62368-1 |
EMC | EN 55035:2017+A11:2020 EN 55032:2015+A11:2020; EN 55032:2015+A1:2020 EN 55032:2015 ETSI EN 300 386 V2.1.1(2016-07) VCCI-CISPR 32:2016 FCC CFR 47 Part15 B AS/NZS CISPR32:2015 EN 61000-3-2:2014 EN 61000-3-3:2013 ICES-003 Issue 7 EN 55035:2017 ETSI EN 300 386 V2.1.1 (2016-07) |
MTBF | ≥192.27yrs |
- Bảo hành: 60 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |