Dual Wan Business Gigabit VPN Router LINKSYS LRT224
Dual Wan Business Gigabit VPN Router LINKSYS LRT224
- Bao gồm 2 Port WAN GB 2 Port WAN GB, hoạt động theo cơ chế Load Balancing hoặc SmartLink Backup, 4 Port LAN GB cho kết nối LAN.
- Hỗ trợ Quality of Service (QoS) bao gồm: Application-based priority on WAN port, Rate control or priority, Upstream/downstream bandwidth can be configured per service...
- Tính năng firewall mạnh giúp công ty bạn kết nối an toàn. Hỗ trợ 50 kết nối VPN Client cho người dùng di động và 50 kết nối Site-Site.
- PERFORMANCE: IPsec VPN throughput (Mbps) 110, Maximum NAT throughput (Mbps) 900, Maximum concurrent connections 30,000.
Thông số kỹ thuật
- Dual-WAN (Hai kết nối WAN):
o Chế độ chuyển đổi khi liên kết gặp sự cố, cân bằng tải.
o Gán giao thức & địa chỉ IP cho cổng WAN.
- Tường lửa:
o Kiểm tra gói tin trạng thái (SPI)
o Ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
o Quy tắc truy cập theo lịch (50 quy tắc)
o Lọc web (chặn URL và từ khóa)
o Chặn Java, cookie, ActiveX và máy chủ proxy http
o Proxy IGMP
o UPnP
- VPN Site-to-Site (Kết nối VPN giữa các địa điểm):
o 50 đường hầm IPsec kết nối giữa các địa điểm
o DNS tách biệt qua đường hầm site-to-site
o Sao lưu VPN cho đường hầm site-to-site
o Phát hiện kết nối không hoạt động (DPD)
o Duy trì kết nối (keep alive)
o Vượt qua NAT (NAT-traversal)
- VPN Remote Access (Truy cập từ xa):
o OpenVPN
o PPTP
o IPsec kết nối từ máy khách tới địa điểm
- NAT (Chuyển đổi địa chỉ mạng):
o Chế độ cổng (Gateway mode)
o Chế độ định tuyến (Router mode)
- NAPT (Chuyển đổi địa chỉ mạng nhiều điểm):
o NAT 1-1 (10 địa chỉ)
o Chuyển tiếp cổng (30 cổng)
o Kích hoạt cổng (30 cổng)
o Dịch địa chỉ cổng (30 cổng)
o Máy chủ DMZ
- Cổng DMZ:
o Phạm vi DMZ
o Mạng con DMZ
- 802.1q VLAN:
o 5 VLAN gán thẻ (hỗ trợ định tuyến giữa các VLAN và quy tắc truy cập giữa các VLAN)
- Máy chủ DHCP: Hỗ trợ nhiều nhóm địa chỉ, mỗi nhóm cho một mạng con VLAN.
- DNS:
o Proxy DNS
o Cơ sở dữ liệu DNS cục bộ
- Giám sát/Cảnh báo:
o Syslog
o Cảnh báo qua email
o SNMP Trap
- Kết nối WAN:
o IP động
o PPPoE
o PPTP
o L2TP
o IP tĩnh
o Cầu trong suốt (Transparent Bridge)
- Định tuyến: Tĩnh.
- IPv6:
o DHCPv6-PD
o 6to4
o Quảng cáo bộ định tuyến (Router Advertisement)
- Bảo trì:
o Sao lưu và phục hồi cấu hình
o Hai cấu hình (khởi động và gương)
o Nâng cấp firmware
o Chẩn đoán (ping và tìm kiếm tên DNS)
o Khởi động lại
o Cài đặt mặc định từ nhà máy
- Trạng thái và Thống kê:
o Trạng thái kết nối WAN
o Trạng thái đường hầm/người dùng VPN
o Trạng thái và thống kê cổng
- Cổng:
o Một cổng WAN RJ45 10/100/1000
o Một cổng WAN/DMZ RJ45 10/100/1000
o Bốn cổng LAN RJ45 10/100/1000
o OpenVPN cho các nền tảng di động (iOS, Android)
- Quản lý cổng:
o Tốc độ 10/100/1000 Mbps
o Tự động thương lượng
o Nửa/full duplex
- Hiệu suất:
o Băng thông VPN IPsec: 110 Mbps
o Băng thông NAT tối đa: 900 Mbps
o Số kết nối đồng thời tối đa: 30,000
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 191 x 130 x 40 mm.
- Trọng lượng: 722.2 gram (28.43 oz).
- Nguồn điện: 12V, 1A.
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC ~ 40ºC.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |