Dual-band Wireless AC/N GPON HGU ZyXEL PMG5617GA
Dual-band Wireless AC/N GPON HGU ZyXEL PMG5617GA
- Thiết bị Zyxel PMG5617GA Wireless AC/N băng tần kép GPON HGU với 4 cổng LAN GbE cung cấp truy cập Internet tốc độ cao GPON để đáp ứng các yêu cầu của thị trường toàn cầu cho dịch vụ ba trong một (triple-play).
- Giao diện WAN SC/APC đảm bảo tốc độ dữ liệu gigabit, đồng thời mang lại sự linh hoạt để hỗ trợ nhiều kịch bản triển khai khác nhau tại vị trí người dùng cuối với bốn cổng LAN GbE và hai cổng FXS RJ-11.
- Được trang bị các tham số OMCI, tương thích với hệ thống EMS và OLT của Zyxel, thiết bị PMG5617GA giúp các nhà cung cấp dịch vụ quản lý, vận hành và chẩn đoán mạng cáp quang với chi phí OPEX thấp hơn, nhằm rút ngắn thời gian cung cấp dịch vụ ra thị trường với ít đầu tư IOP hơn.
- Công nghệ Wi-Fi băng tần kép, với tốc độ lên đến 866 Mbps trên băng tần 5GHz và 300Mbps trên băng tần 2.4 GHz. Thêm vào đó, với các tính năng tăng cường hiệu suất như Multi-User MIMO (MU-MIMO) và Beamforming, giúp trải nghiệm phát trực tuyến và chơi game không bị gián đoạn. Ngoài ra, khả năng tạo nhiều mạng Wi-Fi với tối đa 4 SSID giúp nhà cung cấp dễ dàng tạo các mạng WLAN riêng biệt cho video, dữ liệu và khách.
- Tuân thủ cùng hệ điều hành OPAL được áp dụng trong tất cả các thiết bị CPE của Zyxel, PMG5617GA thừa hưởng một bộ tính năng phong phú và đã được kiểm chứng. Các nhà cung cấp dịch vụ có thể đảm bảo trải nghiệm người dùng đồng nhất khi chuyển sang các thiết bị mới.
Thông số kỹ thuật
Product name | Dual-Band Wireless AC/N GPON HGU with 4-port GbE LAN |
WAN interface | GPON (SC/APC) |
Ethernet port (10/100/1000) | 4 |
POTS FXS port | 2 |
USB port | 1 (USB 2.0) |
UPS | Yes |
PON | |
Standard compliance | ITU-T G.984.x/G.988 |
PMD class (ITU G.984.2) | B+ |
Physical distance support (km) | 20 |
Wavelength support (nm)(DS/US) | 1490/1310 |
Speed (Gbps)(DS/US) | 2.488/1.244 |
T-CONTs/GEM ports | 8/32 |
Priority queue per T-CONT | 8 |
Dynamic Bandwidth Allocation (DBA) | Yes |
Forward Error Correction (FEC) DS/US | Yes |
Advanced Encryption Standard (AES) DS | Yes |
GEM header removal/insertion and data extraction/segmentation | Yes |
Voice | |
SIP v2 (RFC 3261) | Yes |
SDP (RFC 2327) | Yes |
RTP (RFC 1889) | Yes |
RTCP (RFC 1890) | Yes |
CODEC: G.711a/u, G.726-32, G.729 | Yes |
Wireless | |
WLAN | 2.4 GHz 2x2 n + 5 GHz 2x2 ac |
Firewall | |
Stateful packet inspection | Yes |
Denial of service | Yes |
VPN | |
IPSec (pass-thru) | Yes |
Network | |
IEEE 802.1D transparent bridge | Yes |
IGMP v1/v2/v3, fast leave/snooping | Yes |
IGMP proxy | Yes |
MLD v1/v2, fast leave/snooping | Yes |
MLD proxy | Yes |
MAC filtering | Yes |
PPPoE | Yes |
DHCP client/server/relay | Yes |
PPPoA | Yes |
Multi-to-multi NAT | Yes |
Dynamic DNS (DDNS) | Yes |
Management | |
Web configurator | Yes |
TR-069/TR-181 i2 | Yes |
Remote firmware upgrade | Yes |
SNMP | Yes |
Physical specifications | |
Dimensions (WxDxH) | 252 x 162 x 32 mm |
Weight | 345g |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |