Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Cloud Managed 2x2 WiFi 6 Outdoor Access Point EnGenius ECW260

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng EnGenius >> Cloud Managed 2x2 WiFi 6 Outdoor Access Point EnGenius ECW260
Mã số:04108571
Cloud Managed 2x2 WiFi 6 Outdoor Access Point EnGenius ECW260

Cloud Managed 2x2 WiFi 6 Outdoor Access Point EnGenius ECW260

- Điểm truy cập Wi-Fi 6 ngoài trời EnGenius Cloud Managed ECW260, băng tần kép đạt tốc độ 1200Mbps trên băng tần 5GHz và 574Mbps trên băng tần 2.4GHz. Điểm truy cập này được quản lý qua đám mây với tính năng chống chịu thời tiết và công nghệ Wi-Fi 6 hiện đại, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy hàng đầu trong môi trường khắc nghiệt.

- Hỗ trợ băng tần kép 802.11ax và tương thích ngược với các thiết bị chuẩn 11ac/a/b/g/n.

- Hỗ trợ tốc độ lên đến 1,200 Mbps trên băng tần 5-GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4-GHz.

- Vỏ bảo vệ chuẩn IP67 chống nước và bụi, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

- Cổng PoE+ 2.5 GigE tương thích giúp dễ dàng lắp đặt ở những nơi thiếu ổ cắm điện.

- Bốn ăng-ten tháo rời (2x2) với độ lợi cao 5dbi, hỗ trợ phủ sóng 360° (dạng SMA).

- Đăng ký và cấu hình thiết bị nhanh chóng, cùng với khả năng giám sát và khắc phục sự cố từ xa.

- Quản lý không giới hạn số lượng điểm truy cập từ bất kỳ đâu thông qua ứng dụng EnGenius Cloud.

- Hỗ trợ mạng Mesh giúp đơn giản hóa việc thiết lập, tối ưu hóa tín hiệu và tự phục hồi.

Thông số kỹ thuật

Technical Specifications
Standards IEEE 802.11b/g/n/ax on 2.4GHz
IEEE802.11a/n/ac/ax on 5GHz
Processor Qualcomm® Quad-Core CPU ARM Cortex A53s @ 1.8GHz
Antenna Four (4) External 5 dBi Dual-Concurrent Omni-Directional Antenna
SMA-Type
Physical Interface 1 x 10/100/1000/2500 BASE-T, RJ-45 Ethernet Port
LED Indicators 1 x Power
1 x LAN
1 x 2.4 GHz
1 x 5 GHz
Power Source Power-over-Ethernet: 802.3af/at
IEEE 802.11e Compliant Source
Active Ethernet (PoE)
Maximum Power Consumption 15.9W
Surge Protection 1KV
ESD Protection Contact: 4KV
Air: 8 KV
Wireless & Radio Specifications
Operating Frequency Dual-Radio Concurrent 2.4GHz & 5 GHz
Operation Modes AP, Mesh
Frequency Radio 2.4GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
5GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725MHz ~ 5850MHz
Transmit Power 2.4GHz: 23dBm
5GHz: 25dBm
Maximum power is limited by regulatory domain
Tx Beamforming (TxBF) Increasing signal reliability and transmitting distance.
Radio Chains/Spatial Stream 2x2:2
SU-MIMO Two (2) spatial streams SU-MIMO for 2.4GHz and two (2) spatial streams SUMIMO for 5GHz up to 1,774Mbps wireless data rate to a single 11ax wireless client device under both 2.4G Hz and 5GHz radio.
MU-MIMO Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO for up to 1200 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously
Two (2) Multiple (MU)-MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate to transmit to one (1) Two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.
Supported Data Rates (Mbps) 802.11ax:
- 2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
- 5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)
802.11b: 1, 2, 5.5, 11
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)
Supported Radio Technologies 802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
Channelization 802.11ax supports high efficiency (HE)-HE 20/40/80 MHz
802.11ac supports very high throughput (VHT)-VHT 20/40/80 MHz
802.11n supports high throughput (HT)-HT 20/40 MHz
802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio-VHT40 MHz (256-QAM)
802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU
Supported Modulation 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11b: BPSK, QPSK, CCK
Management
Multiple BSSID 8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios
VLAN Tagging Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
Cross-band VLAN Pass Through
Management VLAN
Spanning Tree Supports 802.1d Spanning Tree Protocol
QoS (Quality of Service) Complaint With IEEE 802.11e Standard WMM
SNMP v1, v2c, v3
MIB I/II, Private MIB
Wireless Security WPA3-PSK (SAE)
WPA3 Enterprise
WPA2 Enterprise (AES)
WPA2 AES-PSK
OWE
Hide SSID in Beacons
MAC Address Filtering, Up to 32 MACs per SSID
Wireless STA (Client) Connected List
SSH Tunnel
Client Isolation
Environmental & Physical
Temperature Range Operating: -4º~140ºF/-20ºC~60ºC
Storage: -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC
Humidity (non-condensing) Operating: 90% or less
Storage: 90% or less
Waterproof & Dustproof IP67-Rated Enclosure

- Bảo hành: 12 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com