AX3000 Dual-Band WiFi 6 PoE Access Point ASUS EBA63
AX3000 Dual-Band WiFi 6 PoE Access Point ASUS EBA63
- AX3000 Dual-Band WiFi 6 (802.11ax) PoE Access Point, hỗ trợ lên đến 5 SSIDs và VLAN, Self-defined Network, hỗ trợ PoE & PoE+, dễ dàng quản lý qua app, tương thích AiMesh.
- Kết nối mượt mà và mở rộng: Trải nghiệm roaming liên tục với tốc độ WiFi 6 lên đến 3000Mbps, hỗ trợ tối đa 100 thiết bị hoạt động và khả năng mở rộng dễ dàng để đáp ứng nhu cầu phát triển của mạng doanh nghiệp.
- Mạng lưới an toàn và phân đoạn: Cài đặt mạng WiFi dễ dàng qua mạng tự định nghĩa, và bảo mật doanh nghiệp nâng cao với hỗ trợ VLAN, cung cấp tới năm SSID để phân chia và ưu tiên thiết bị trong các kịch bản kinh doanh đa dạng.
- Triển khai linh hoạt với PoE: Hỗ trợ cả kết nối Power over Ethernet (PoE) và bộ nguồn AC, cung cấp nhiều tùy chọn lắp đặt linh hoạt.
- Phù hợp với mọi không gian: Hỗ trợ lắp đặt trên trần và tường, giúp phù hợp với nhiều môi trường kinh doanh khác nhau.
- Được xây dựng để an toàn và đáng tin cậy: Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60601-1-2 và phần trên của thiết bị được làm từ vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn cháy nổ UL94 5VB, EBA63 đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Network Standard | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) WiFi 6 (802.11ax) IPv4 IPv6 |
Product Segment | AX3000 ultimate AX performance : 2402 Mbps+ 574 Mbps |
Data Rate | 802.11a: up to 54 Mbps 802.11b: up to 11 Mbps 802.11g: up to 54 Mbps WiFi 4 (802.11n): up to 300 Mbps WiFi 5 (802.11ac): up to 1734 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz): up to 574 Mbps WiFi 6 (802.11ax) (5GHz): up to 2402 Mbps |
Antenna | Internal antenna x 4 |
Transmit / Receive | 2.4GHz 2x2 5GHz 2x2 |
Processor | 1.7 GHz quad-core processor |
Memory | 256 MB Flash 512 MB RAM |
Boosts Speed | OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: standard-based and universal 1024-QAM high data rate 20/40/80/160 MHz bandwidth * The 160MHz bandwidth may be unavailable in the 5GHz band in some regions / countries due to regulatory restrictions. |
Operating Frequency | 2.4 GHz 5 GHz |
Operating Mode | AiMesh Node Mode Access Point Mode |
I/O Ports | 10/100/1000 Gigabit Ethernet Port (support PoE) x 1 |
Buttons | Reset Button |
LED Indicator | Power x 2 |
Power Supply | 802.3af PoE 12 V with max. 1.5 A current DC (power adapter included) |
Power Consumption | US: 10.0W EU: 9.1W |
Mounting | Wall Mount Ceiling Mount |
Product Weight (g) | 426g |
Product Dimentions | 160x160x42 |
AiMesh | AiMesh • AiMesh Node |
Device Access Control | Time Scheduling Reward Customized Internet Schedule • Maximum Device Access Control Profile :12 • Maximum Device Access Control Content Filter Rule :12 |
Security | WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise WPS SSH |
Traffic Control | • Real-time Traffic Monitor • Wired Traffic Monitor • Wireless Traffic Monitor |
Wireless | UTF-8 SSID WiFi MAC Address Filter • Maximum MAC Filters : 64 Wireless Scheduler |
User Interface | WEB: ASUSWRT APP: ASUS ExpertWiFi APP |
Administration | Configuration Backup and Restore Diagnosis Tools Feedback System System Log New Device Connect Notification Login Captcha Connection Diagnosis Auto Firmware Update |
- Bảo hành: 3 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |