AC750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router TP-LINK Archer D2
AC750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router TP-LINK Archer D2
– Hỗ trợ 802.11ac. Thế hệ tiếp theo của Wi-Fi, tương thích với chuẩn 802.11n
– Sở hữu đồng thời kết nối 2.4GHz và 5GHz 300Mbps 433Mbps kết nối cung cấp một mạng không dây cao cấp
– Ethernet WAN (EWAN) cung cấp một tùy chọn kết nối băng thông rộng để kết nối VDSL, cáp hoặc modem cáp quang
– 3 băng tần kép ăng-ten bên ngoài có thể tháo rời và bộ khuếch đại công suất cao cung cấp tín hiệu ổn định và phủ sóng không dây tối ưu
– Chia sẻ một máy in tại địa phương và các tập tin và phương tiện truyền thông với các thiết bị nối mạng hoặc từ xa thông qua máy chủ FTP
– Cổng Gigabit đầy đủ đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh
– Khách truy cập mạng Wi-Fi an toàn khi chia sẻ mạng trong gia đình hoặc văn phòng của bạn
– Parental Controls cho phép cha mẹ hoặc người quản trị thiết lập các chính sách truy cập hạn chế cho trẻ em hoặc nhân viên
– IP dựa trên kiểm soát băng thông làm cho nó dễ dàng hơn cho bạn để quản lý băng thông của các thiết bị kết nối với router
– SPI và NAT tường lửa bảo vệ thiết bị đầu cuối sử dụng các cuộc tấn công tiềm năng từ Internet
– Mã hóa WPA-PSK/ WPA2-PSK cung cấp cho người dùng với mạng lưới phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh
– Dễ dàng chạm WPA mã hóa bảo mật không dây với nút WPS
– Nút Wi-Fi On / Off cho phép người dùng bật đài phát thanh không dây của họ hoặc tắt
– Easy Setup Assistant với sự hỗ trợ đa ngôn ngữ cung cấp một quá trình cài đặt miễn phí nhanh chóng
– Tích hợp thông minh tự động dò tìm tự động số liệu kết nối để sử dụng trong một đèn flash
– IPv6 được hỗ trợ, đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ tiếp theo của Internet
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
1 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port |
3 10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports |
|
1 RJ11 Port |
|
1 USB 2.0 Port |
|
Nút |
1 Power On/Off Button |
1 Wi-Fi On/Off Button |
|
1 WPS Button |
|
1 RESET Button |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
12VDC/1.5A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL |
Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 |
ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
|
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis) |
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Kích Thước ( W x D x H ) |
9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) |
Loại Ăng ten |
Three detachable external dual band antennas |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
3 x 2dBi for 2.4GHz and 3 x 3dBi for 5GHz |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11ac/n/a 5GHz |
IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
|
Wireless Speeds |
5GHz: Up to 433Mbps |
2.4GHz: Up to 300Mbps |
|
Tần Số |
2.4GHz and 5GHz |
EIRP |
<20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây |
Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo Mật Không Dây |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryption, Wireless MAC Filtering |
Wireless Schedule |
Support 2.4GHz and 5GHz Wireless Schedule |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Operating Modes |
ADSL Modem Router, Wireless Router |
DHCP |
Server, Client, DHCP Client List, |
Address Reservation, DHCP relay |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
ATM QoS, Traffic Control(IP QoS) |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual server, Port Triggering, DMZ, ALG, UPnP |
DNS Động |
DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Giao Thức ATM/PPP |
ATM Forum UNI3.1/4.0 |
PPP over ATM (RFC 2364) |
|
PPP over Ethernet (RFC2516) |
|
IPoA (RFC1577/2225) |
|
MERIPoE (RFC 1483 Routed) |
|
Bridge (RFC1483 Bridge) |
|
PVC – Up to 8 PVCs |
|
Bảo Mật |
NAT Firewall, Access Control, MAC / IP / URL Filtering, |
Denial of Service (DoS), SYN Flooding, Ping of Death |
|
IP and MAC Address Binding |
|
Các Chức Năng Nâng Cao |
Parental Control |
Network Address Translation (NAT); |
|
Port Mapping (Grouping), Static Routing, RIP v1/v2 (optional); |
|
DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
|
Chia Sẻ USB |
Support Samba(Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server |
Quản Lý |
Web Based Configuration(HTTP), Remote management, |
Command Line Interface, |
|
SSL for TR-069, SNMP v1/2c, Web Based Firmware Upgrade, Diagnostic Tools |
|
Guest Network |
2.4GHz guest network × 1 |
5GHz guest network × 1 |
|
IPSec VPN |
Supports up to 10 IPSec VPN tunnels |
IPv6 |
IPv6 and IPv4 dual stack |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RCM, RoHS |
Package Contents |
AC750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router |
External Splitter |
|
RJ-11 Telephone Cable |
|
RJ-45 Ethernet Cable |
|
Quick Installation Guide |
|
Resource CD |
|
Power Adapter |
|
System Requirements |
Windows 8.1/8/7/Vista/XP or Mac OS or Linux-based operating system |
Environment |
Operating Temperature: 0°C~40°C(32°F~104°F) |
Storage Temperature: -40°C~70°C(-40°F~158°F) |
|
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
|
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |