AC1900 Wireless MU-MIMO Wi-Fi Router TP-LINK Archer A8
AC1900 Wireless MU-MIMO Wi-Fi Router TP-LINK Archer A8
- Wi-Fi Wave2 802.11ac – 1300Mbps trên băng tần 5GHz và 600Mbps trên băng tần 2.4GHz.
- Công nghệ MIMO 3×3– Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng để ghép nối hoàn hảo với máy khách 3x3 của bạn.
- Tăng cường vùng phủ Wi-Fi – Công nghệ Beamforming mang lại kết nối không dây hiệu quả cao.
- MU-MIMO – Để giúp thiết bị của bạn đạt được hiệu suất tối ưu bằng cách giao tiếp hiệu quả hơn.
- Quản lý được cá nhân hóa - Các tính năng nâng cao như Quyền kiểm soát của phụ huynh, Mạng khách và Kiểm soát truy cập cung cấp các công cụ được cá nhân hóa để quản lý mạng.
- Kết nối thông minh - Kết nối thông minh hướng máy khách đến băng tần ít tắc nghẽn hơn và Công bằng thời gian phát sóng (Airtime Fairness) tối ưu hóa việc sử dụng thời gian.
- Tương thích với EasyMesh - Tạo mạng Mesh một cách linh hoạt bằng cách kết nối với router tương thích với EasyMesh để phủ sóng toàn bộ ngôi nhà một cách liền mạch.
Thông số kỹ thuật
Hardware | - Ethernet Ports: 1× 10/100/1000 Mbps WAN Port, 4× 10/100/1000 Mbps LAN Ports - Buttons: WPS/Wi-Fi Button, Power On/Off Button, Reset Button - Antennas: 3 Fixed Omni Directional Antennas - External Power Supply: 12V/1.5A (EU Version) - Dimensions (W x D x H): 243 × 160.6 × 32.5 mm |
Wireless | - Wireless: 1300Mbps on 5GHz + 600Mbps on 2.4GHz - Frequency: 2.4GHz and 5GHz - Transmit Power: + CE: <20dBm(2.4GHz), <23dBm(5.15GHz~5.25GHz) + FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) - Reception Sensitivity: + 5GHz: 11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm 11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm 11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm + 2.4 GHz: 11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-77dBm 11n VHT20_MCS0:-97dBm, 11n VHT20_MCS8:-72dBm 11n VHT40_MCS0:-92dBm, 11n VHT40_MCS9:-67dBm - Wireless Function: Enable/Disable Wireless Radio, WMM -A3 Wireless Security: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryptions |
Software | - Quality of Service: Device Prioritization - WAN Type: Dynamic IP/Static IP/PPPoE(Dual Access)/PPTP(Dual Access)/L2TP(Dual Access) - Management: Access Control, Local Management, Remote Management - DHCP: Server, DHCP Client List, Address Reservation - Port Forwarding: Port Forwarding, Port Triggering, UPnP, DMZ - Dynamic DNS: DynDns, NO-IP, TP-Link - Access Control: Parental Controls, Local Management Control, White List, Black List - Firewall Security: SPI Firewall, IP and MAC Address Binding - Protocols: IPv4, IPv6 - Guest Network: 2.4 GHz Guest Network, 5 GHz Guest Network |
Others | - Certification: CE, FCC, RoHS - System Requirements: Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Cable or DSL Modem Subscription with an internet service provider (for internet access) - Environment: Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |