AC1750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router TP-LINK Archer D7
AC1750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router TP-LINK Archer D7
– Hỗ trợ chuẩn 802.11ac, thế hệ tiếp theo Wi-Fi
– Trải nghiệm một mạng không dây cao cấp cung cấp kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 450Mbps và 5GHz 1300Mbps.
– Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server.
– Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối băng thông rộng với kết nối VDSL, cáp hoặc modern cáp quang
– Kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 450Mbps và 5GHz 1300Mbps cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.75Gbps.
– 3 ăng ten ngoài băng tần kép tháo rời được cung cấp tín hiệu đẳng hướng ổn định và vùng phủ sống tốt hơn.
– Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server.
– Các cổng Gigabit đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh.
– Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối băng thông rộng với kết nối VDSL, cáp hoặc modern cáp quang.
– Guess Network Access (truy cập mạng khách) cung cấp truy cập Wi-Fi an toàn cho khách chia sẻ mạng gia đình hoặc văn phòng của bạn
– Chức năng quản lý của phụ huynh cho phép cha mẹ hoặc người quản trị thiết lập các chính sách truy cập hạn chế cho trẻ em hoặc nhân viên.
– Điều khiển băng thông dựa trên IP giúp bạn dễ dàng quản lý băng thông của thiết bị kết nối đến router.
– Tường lửa SPI và NAT bảo vệ thiết bị đầu cuối sử dụng các cuộc tấn công tiềm năng từ Internet.
– Mã hóa WPA-PSK/WPA2-PSK cung cấp cho mạng người dùng tính phòng thủ chủ động chống lại các mối đe dọa an ninh.
– Mã bảo mật không dây WPA một chạm dễ dàng với nút nhấn WPS.
– Nút tắt/mở Wi-Fi cho phép người dùng chuyển vô tuyến không dây giữa tắt và mở.
– Trình trợ lý cài đặt nhanh với nhiều ngôn ngữ hỗ trợ cài đặt dễ dàng và nhanh chóng.
– Hệ thống phát hiện tự động thông minh được tích hợp sẵn có thể tư động tìm ra loại kết nối trong tích tắc.
– IPv6 được hỗ trợ, đáp ứng nhu cầu cho các thế hệ tiếp theo của Internet
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
1 cổng WAN/LAN 10/100/1000Mbps RJ45 |
3 cổng LAN 10/100/1000Mbps RJ45 |
|
1 cổng RJ11 |
|
2 cổng USB 2.0 |
|
Nút |
1 nút nguồn Tắt/Mở |
1 nút WPS |
|
1 nút chuyển Wi-Fi Tắt/Mở |
|
1 nút RESET |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
12VDC/2.5A |
Chuẩn IEEE |
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Chuẩn ADSL |
Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 |
ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) |
|
ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 |
|
Chuẩn ADSL2 |
ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis), |
ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) |
|
Chuẩn ADSL2+ |
ITU-T G.992.5 |
Loại Ăng ten |
3 ăng ten ngoài tháo rời băng tầng kép |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
3 x 2dBi 2.4GHz và 3 x 3dBi 5GHz |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Wireless Speeds |
5GHz: Up to 1300Mbps |
2.4GHz: Up to 450Mbps |
|
Tần Số |
2.4GH và 5GHz |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11ac/n/a 5GHz |
IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz |
|
Transmit Power |
<20dBm(EIRP) |
Chức Năng Không Dây |
Kích hoạt/ Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryption, Wireless MAC Filtering |
Wireless Schedule |
Hỗ trợ không dây băng tần 2.4GHz và 5GHz |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Operating Modes |
ADSL Modem Router, Wireless Router |
DHCP |
Kích hoạt/Vô hiệu hóa vô tuyến không dây, Cầu nối WDS, WMM, Thống kê không dây |
Chất Lượng Dịch Vụ |
ATM QoS, Traffic Control (IP QoS) |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual server, Port Triggering, DMZ, ALG, UPnP |
DNS Động |
DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec Passthrough |
Giao Thức ATM/PPP |
ATM Forum UNI3.1/4.0 |
PPP over ATM (RFC 2364) |
|
PPP over Ethernet (RFC2516) |
|
IPoA (RFC1577/2225) |
|
MERIPoE (RFC 1483 Routed) |
|
Bridge (RFC1483 Bridge) |
|
PVC – Up to 8 PVCs |
|
Bảo Mật |
NAT Firewall, Access Control, MAC / IP / URL Filtering |
Denial of Service (DoS), SYN Flooding, Ping of Death |
|
IP and MAC Address Binding |
|
IPv6 |
IPv6 and IPv4 dual stack |
Các Chức Năng Nâng Cao |
Parental Control |
Network Address Translation (NAT); |
|
Port Mapping (Grouping), Static Routing, RIP v1/v2 (optional); |
|
DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 |
|
Chia Sẻ USB |
Support Samba (Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server |
Quản Lý |
Web Based Configuration(HTTP), Remote management, |
Command Line Interface |
|
SSL for TR-069, SNMP v1/2c, Web Based Firmware Upgrade, Diagnostic Tools |
|
Guest Network |
2.4GHz guest network x 1 |
5GHz guest network x 1 |
|
IPSec VPN |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryption, Wireless MAC Filtering |
Certification |
CE, FCC, RCM, RoHS |
Package Contents |
AC1750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router |
Bộ chia ngoài |
|
Dây điện thoại RJ-11 |
|
Cáp Ethernet RJ-45 |
|
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
Đĩa CD nguồn |
|
Bộ chuyển đổi nguồn |
|
System Requirements |
Windows 8/7/Vista/XP or Mac OS or Linux-based operating system |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32 °F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~70 °C (-40°F ~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
|
Kích Thước |
229 x 160 x 37mm |
– Hàng chính hãng TP-LINK
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |