9-Port 10/100Mbps with 8-port PoE+ Switch TP-LINK TL-SF1009P
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Thiết bị mạng TP-LINK >> 9-Port 10/100Mbps with 8-port PoE+ Switch TP-LINK TL-SF1009P
Mã số:04105497
9-Port 10/100Mbps with 8-port PoE+ Switch TP-LINK TL-SF1009P
- 9 cổng RJ45 10/100Mbps.
- 8 cổng PoE+ truyền dữ liệu và nguồn trên từng cáp riêng lẻ.
- Hoạt động với các PD theo chuẩn IEEE 802.3af/at.
- Cấp nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE.
- Cấp nguồn PoE lên đến 67W cho tất cả các cổng PoE.
- Truyền tải dữ liệu và nguồn lên tới 250m trong Chế Độ Mở Rộng.
- Chế Độ Ưu Tiên đảm bảo mức độ ưu tiên cao của các cổng 1-2 để đảm bảo chất lượng của ứng dụng đòi hỏi độ nhạy cao.
- Chế độ cách ly cho phép phân tách lưu lượng khách bằng một cú nhấp chuột để bảo mật và hiệu suất cao hơn.
- Cắm và Sử Dụng mà không cần phải cấu hình.
Đặc tính kỹ thuật
HARDWARE | |
Interface | 9× 10/100 Mbps RJ45 Ports (8× 10/100 Mbps 802.3af/at PoE+ ports) AUTO Negotiation AUTO MDI/MDIX |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
Physical Security Lock | Yes |
External Power Supply | External Power Adapter (Output: 53.5VDC / 1.31A) |
Packet Forwarding Rate | 1.3392 Mpps |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3 af/at compliant PoE Ports: Ports 1–8 Power Supply: 65 W |
Backbound Bandwidth | 1.8 Gbps |
Mac Address Table | 2K |
Jumbo Frame | 2 KB |
Switching Capacity | 1.8 Gbps |
Dimensions (W x D x H) | 171 × 98 × 27 mm |
Max Power Consumption | 3.6 (220/50 Hz. no PD connected) 77.08 (220/50 Hz. with 65 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 12.28 BTU/h (no PD connected) 262.84 BTU/h (with 65 W PD connected) |
SOFTWARE | |
Transmission Method | Store-And-Forward |
Advanced Functions | Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs Extend Mode Button (Ports 1–4 and Ports 1–8, Up to 250 m PoE power supply and data transmission) Priority Mode Button (Ports 1–2) Isolation Mode Button (Ports 1–8) Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure for Half-Duplex Mode |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
- Bảo hành: 36 tháng.
Giá: 897.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.799.726