450Mbps Wireless N PCI Card TP-LINK TL-WDN4800
450Mbps Wireless N Dual-Band PCI Express Card TP-LINK TL-WDN4800
- TL-WDN4800 cho phép bạn kết nối một máy tính để bàn với một mạng không dây và truy cập vào một kết nối không dây tốc độ cao. Tuân thủ IEEE 802.11a/b/g/n, thiết bị có thể sử dụng các kênh tần số 2.4GHz hoặc 5GHz và cung cấp tốc độ không dây lên đến 450Mbps, tốc độ lý tưởng cho người dùng tìm kiếm một kinh nghiệm băng thông rất mạnh mẽ, chuyên sâu trong việc kết nối mạng không dây, đặc biệt là với HD video streaming và chơi game trực tuyến
- Băng tần kép hỗ trợ kênh 2.4Ghz hay 5Ghz mang đến một thử nghiệm cho xem phim HD, chia sẻ tập tin và online
- Tốc độ không dây lên tới 450Mbps-nhanh nhất hiện nay
- Ba ăng ten làm gia tăng sự hoàn hảo và độ ổn định không dây
- Đạt được một thông lượng lý thuyết tối đa lên tới 450Mbps
- Hỗ trợ băng tần kép, 2.4GHz hay 5GHz
- Tương thích 1 cách liền lạc với các sản phẩm 802.11a/b/g/n
- Trải nghiệm các dòng video và chơi game trực tuyến mượt mà hơn bằng cách chọn băng tần 5GHz rõ ràng hơn cho các kết nối không dây
- Hỗ trợ mã hóa 64/128 WEP, WPA /WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES), hỗ trợ IEEE 802.1X
- Hỗ trợ Windows XP chuẩn 32/64bit, Vista chuẩn 32/64bit, Windows 7 chuẩn 32/64bit
- Hỗ trợ chế độ tùy biến và cơ sở hạ tầng
- Thiết bị đính kèm cung cấp miễn phí kết nối nhanh và phức tạp
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
PCI Express x1 |
Loại Ăng ten |
Đẳng hướng, tháo rời được(RP-SMA) |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten |
3x2dBi |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.11a |
Tần Số |
2.4 đến 2.4835GHz |
5.18 đến 5.24GHz |
|
5.745 đến 5.825GHz |
|
Tốc Độ Tín Hiệu |
11n: lên tới 450Mbps(động) |
11g: lên tới 54Mbps(động) |
|
11b: lên tới 11Mbps(động) |
|
11a: lên tới 54Mbps(động) |
|
EIRP |
<20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
405M_2.4GHz: -68dBm@10% PER |
270M_2.4GHz: -70dBm@10% PER |
|
195M_2.4GHz: -71dBm@10% PER |
|
130M_2.4GHz: -74dBm@10% PER |
|
54M_2.4GHz: -79dBm@10% PER |
|
11M_2.4GHz: -87dBm@8% PER |
|
6M_2.4GHz: -94dBm@10% PER |
|
1M_2.4GHz: -99dBm@8% PER |
|
405M_5GHz: -64dBm@10% PER |
|
270M_5GHz: -67dBm@10% PER |
|
195M_5GHz: -70dBm@10% PER |
|
130M_5GHz: -73dBm@10% PER |
|
54M_5GHz: -79dBm@10% PER |
|
6M_5GHz: -92dBm@10% PER |
|
Chế Độ Không Dây |
Chế độ tùy biến/Cơ sở hạ tầng |
Bảo Mật Không Dây |
Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK,802.1x |
Công Nghệ Điều Biến |
DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS,Wi-Fi |
Package Contents |
Card mạng |
Đĩa CD nguồn |
|
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
|
System Requirements |
Windows 7 (chuẩn 32/64bit),Windows Vista(chuẩn 32/64bit), Windows XP (chuẩn 32/64bit) |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C (32°F~104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C ~ 70°C (-40°F~158°F) |
|
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ |
|
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
- Hàng chính hãng TP-LINK.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |