300Mbps Wireless N Gigabit Router TOTOLINK N500RDG
300Mbps Wireless N Dual Band Gigabit Router TOTOLINK N500RDG
- Sử dụng cùng một thời điểm 2 tần số 2.4Ghz & 5Ghz
- Cho phép 50 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được).
- 1 WAN port , 4 LAN port (10/100/1000Mbps)
- Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 20~30 PC
- Tích hợp chuẩn B,G,N.
- Tốc độ đạt đến 300Mbps
- Công suất cực lớn 100mW; Anten độ lợi cao 4x4dBm.
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được)
- Hỗ trợ cả IGMP proxy và snooping cho ứng dụng IPTV không dây (Set top Box không dây)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
- Bandwith management and QoS Function. Dynamic DNS (tích hợp Dyndns.com)
Specifications
Model |
N500RDG |
Standard |
IEEE802.11n、IEEE 802.11g、IEEE 802.11b、IEEE 802.11a、IEEE 802.3、IEEE 802.3u、IEEE 802.3x |
Port LAN |
4*1000BaseTX (Auto MDI/MDIX) |
Port WAN |
1*1000BaseTX (Auto MDI/MDIX) |
RF Frequency |
2.4/5GHz |
Signal Rate |
11n: Up to 300Mbps(dynamic) |
|
11g/a: Up to 54Mbps(dynamic) |
|
11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
RF Power |
19dBm(MAX) |
Reception Sensitivity |
270M: -61dBm@10% PER |
|
135M: -65dBm@10% PER |
|
54M: -68dBm@10% PER |
|
11M: -85dBm@8% PER |
|
6M: -88dBm@10% PER |
|
1M: -90dBm@8% PER |
Channels |
2.4G: 1-11 (North America), 1-13 (General Europe), 1-14 (Japan) |
|
5G: 36,40,44,48,149,153,157,161,165 |
Modulation |
DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) |
Antenna |
4*4dBi fixed antennas(2*2.4GHz, 2*5GHz) |
Wireless Security |
SSID Enable/Disable |
|
MAC Address, IP and URL Filter |
|
64/128-bit WEP Encryption |
|
WPA/WPA2 / WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption |
LED |
1*Power,1*CPU Status,1*2.4GWireless, 1*5.8Gwireless , 1*WAN, 4*LAN |
Management |
Local/Remote Web-based configuration |
Environment |
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) |
|
Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉) |
|
Relative humidity: 10%~90% non-condensing |
|
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing |
Power adapter |
DC 5V,2.5A |
- Công nghệ Hàn Quốc, lắp ráp tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |