28-Port Gigabit Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM3728-4GF8GC16GF
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Switch WINTOP >> 28-Port Gigabit Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM3728-4GF8GC16GF
Mã số:04571252
28-Port Gigabit Layer 3 Managed Switch WINTOP YT-CM3728-4GF8GC16GF
- Cung cấp 4 cổng sợi quang Gigabit, 8 cổng Combo SFP/RJ45 Gigabit và 16 cổng đồng Gigabit.
- Thiết kế không quạt, đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP30, vỏ kim loại chống va đập.
- Điện áp hoạt động: AC220V.
- Đáp ứng các yêu cầu về tương thích điện từ (EMC), bao gồm chống sét, phóng tĩnh điện, xung sét và xung điện áp.
- Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như Web, CLI, Telnet, SSH và giao diện Web song ngữ (Tiếng Trung/Anh).
- Hỗ trợ cấu hình ERPS, STP, RSTP và MSTP.
- Hỗ trợ định tuyến tĩnh.
- Hỗ trợ SNMP V1/V2c/V3.
Thông số kỹ thuật
Applicable standards | IEEE 802.3i 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-T IEEE 802.3ab 1000Base-T IEEE 802.3z 1000Base-SX/LX IEEE 802.3ad Link Aggregation IEEE 802.3x Flow Control IEEE 802.1p Priority IEEE 802.1Q VLAN IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1s MSTP IEEE 802.1p QoS |
Protocols | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, DHCP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, NTP, SNTP, Ping, Traceroute, RMON, HTTPS, SSH, Telnet, Syslog, ERPS, MLD, LLDP, LACP, ACL MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Switching features | QoS queue: 8 Packet forwarding rate: 126 Mpps VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 336 Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 32 Mbit |
Port | Serial port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000 Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR, Link/ACT, SPD, RUN |
Power source requirement | Input voltage: AC220V |
Physical properties | Enclosure: Metal IP30 Size: 440 mm x 280 mm x 44 mm Weight: 4380 g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMS: IEC 61000-4-2 ESD level 3, IEC 61000-4-4 EFT level 4, IEC 61000-4-5 Surge level 4 Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 Certification: CE, FCC, and RoHS |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500,000 h |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
120.531.380