24-port Gigabit PoE+ + 4x10G Uplink Switch CISCO C9200L-24P-4X-A
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> SWITCH CISCO >> 24-port Gigabit PoE+ + 4x10G Uplink Switch CISCO C9200L-24P-4X-A
Mã số:04127095
24-port Gigabit PoE+ + 4x10G Uplink Switch CISCO C9200L-24P-4X-A
- Switch Catalyst 9200L với 24 cổng PoE+ và 4 cổng uplink 10G, phiên bản Network Advantage.
- Cổng kết nối xuống (downlink) 10/100/1000 hoặc PoE+: 24 cổng hỗ trợ PoE+ đầy đủ.
- Cấu hình uplink: 4 cổng uplink cố định hỗ trợ 1/10G.
- Nguồn điện AC chính mặc định: PWR-C5-600WAC.
- Băng thông ngăn xếp: 80Gbps.
- Bộ nhớ DRAM: 2GB.
- Bộ nhớ Flash: 4GB.
- Khả năng chuyển mạch: 128Gbps.
- Khả năng chuyển mạch khi xếp chồng: 208Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 95,23 triệu gói mỗi giây (Mpps).
- Tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng: 155 triệu gói mỗi giây (Mpps).
- Kích thước khung máy: 4,4 x 44,5 x 28,8 cm.
- Trọng lượng: 4,71 kg.
Thông số kỹ thuật
Configurations | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports full PoE+ |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 128 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 208 Gbps |
Forwarding rate | 95.23 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 155 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.71kg |
Mean time between failures (hours) | 390,310hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |
- Bảo hành: 12 tháng.
Giá: 115.830.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.780.507