24 port 10/100Mbps PoE Switch DrayTek VIGOR P2260
24-Port 10/100Mbps PoE Managed Switch DrayTek Vigorswitch P2260
- 24-Port 10/100Base-T Fast Ethernet Managed PoE Network Switch
- 24 ports RJ45 10/100Mbps with PoE, Fiber SFP/Lan uplink port, 1 console port
- Layer 2: VLAN 802.1q, Full Layer 2 protocol (QoS layer 4, 802.3ad, 802.1x, 802.1D), storm control (broadcast, multicast)
- Port Security, STP/RSTP, LACP Trunking for improving bandwidth(Per-group max 4 member), QoS layer 4, storm control (broadcast, multicast), Limite Bandwidth, IGMP Snooping, Isolate Group
- VSM (Virtual Stacking Management), control 16 Vigorswitches via Single IP.
- Full control via web UI/CLI Management
- Power: 100 ~ 240VAC
Đối với các doanh nghiệp hiện nay
thì công việc kinh doanh luôn đòi hỏi các doanh nghiệp phải ngày
càng toàn diện cơ cấu doanh nghiệp của mình. Bên cạnh đó là hệ
thống công nghệ thông tin của doanh nghiệp ngày càng trở nên phức
tạp hơn, ví dụ như số lượng máy ngày cáng nhiều dẫn đến việc phải
trang bị thêm một số lượng dây cắm đáng kể, quản lý sử dụng băng
thông, nhu cầu truyền thông tin giữa những chi nhánh... Và tất
nhiên là không phải doanh nghiệp nào cũng có được một đội ngũ IT
đủ khả năng đảm nhiệm được hết những công việc như trên. Hiểu được
nhu cầu cấp thiết trên Draytek đã cho ra đời dòng VigorSwitch,
VigorSwitch sẽ giúp cho các doanh nghiệp có thể yên tâm hơn về
việc giải quyết những vấn đề trên.
Ngoài chức năng như là một switch thông thường thì VigorSwitch còn
hỗ trợ những tính năng như quản lý số lượng dây máy tính, nó sẽ
giúp cho bạn ổn định chất lượng và bảo đảm an toàn lượng thông tin
truy cập. Đối với mạng lưới an ninh thông tin liên lạc thì
VigoeSwitch tính năng IEEE802.1x authentications đối với mỗi một
truy cập của người dùng vào mạng lưới. Hơn nữa với chức năng MAC
filter, người dùng còn có thể giới hạn số lượng địa chỉ MAC trên
một cổng. Người dùng còn có thể định nghĩa địa chỉ MAC tĩnh đối
với mỗi một cổng để đảm bảo quyền truy cập vào mạng của những máy
đã được đăng ký. Với 2 tính năng trên thì người dùng có thể thiết
lập cơ chế xác định đối với người dùng và máy tính, và có thể kiểm
soát được số lượng truy cập vào máy trạm một cách đơn giản hơn rất
nhiều.
Đối với việc quản lý an ninh mạng nội bộ, bạn sẽ không còn lo lắng
về việc bảo mật thông tin khi một máy tín cá nhân nào đó truy cập
vào để lấy dữ liệu không thuộc mình quản lý. VigorSwitch cho phép
bạn thiết lập các nhóm VLAN để kiểm soát việc truy cập giữa các
nhóm mạng VLAN để tăng khả năng bảo mật. Ví dụ đối với bộ phận bán
hàng (VLAN 1) thì họ chỉ có thể tiếp cận với các dữ liệu với một
giới hạn cho phép hoặc thậm chí là không được phép. Trong khi nhóm
VLAN 2 thì phụ thuộc vào các chính sách của công ty. Mặt khác, các
nhân viên trong cùng một bộ phận có thể trao đổi dữ liệu nhanh hơn
nhằm tăng hiệu suất công việc. Bên cạnh việc cung cấp tính năng
bảo mật, việc thiết lập các nhóm VLAN còn cho phép bạn dễ dàng
chia băng thông phù hợp với từng bộ phận. VLAN hỗ trợ truyền dữ
liệu thông qua Q in Q. Ví dụ, VigorSwitch cho phép bạn chỉ định
tag cho những dữ liệu cụ thể mà có liên quan tới thời gian làm
việc thực của một ứng dụng nào đó như là VoIP hoặc IPTV để có được
một tốc độ truy cập nhanh nhất.
Đặc tính kỹ thuật của VigorSwitch P2260 |
||
Giao diện phần cứng |
24 x 10/100Mbps Ports, RJ-45 |
|
2 x SFP/ Gigabit Dual-media Ports |
||
1 x Console Port |
||
1 x Restart Button |
||
1 x Ledset Button |
||
Standard Compliance |
IEEE 802.3 10Based-T Ethernet |
|
IEEE 802.3u 100Based-TX Ethernet |
||
IEEE 802.3ab 1000Based-TX Ethernet |
||
IEEE 802.3z 1000Based-TX/FX Ethernet |
||
IEEE 802.3x Flow Control Capability |
||
IEEE 802.1q VLAN |
||
IEEE 802.1p QoS |
||
Performance |
Switching Capacity |
24 Fast Ethernet Ports+2 Gigabit Ethernet Port with Non-blocking Wise Speed Performance |
8K MAC Address |
||
256K Packet Buffer and 128K Control Memory |
||
Multicast / Broadband / Unknown-unicat Storm Suppression |
||
Port Mirroring |
||
VLAN |
Port-base VLAN |
|
IEEE 802.1q Tag-base VLAN, Maximum 4K, up to 256 Active VLANs |
||
Q-in-Q is an Efficient Method for Enabling Subscriber Aggregation |
||
VSM |
Up to 16 Switches Can be Managed via Single IP |
|
Virtual Stacking, No Extra Stacking Hardware and Physical Central Wiring Closet are Needed |
||
QoS |
Port Based, 802.1p, TOS and Diffserv Based QoS Packet Classification |
|
Supports 4 Level Priority Queues to Prioritize In-bound and Out-bound Traffic |
||
Supports Two Scheduling, WRR and Strict |
||
Supports Priority in a Q-in-Q Tag |
||
Isolated Group |
Provide One Group Allows Certain Ports to be Designated as Protected |
|
Ingress / Egress Rate Limite |
1~24 Ports : 1K up to 100Mbps |
|
25, 26 Ports : 1K up to 1000Mbps |
||
Giao thức |
LACP |
2 Fast Ethernet +1 Gigabit Ethernet Groups |
Per-group max 4 Member |
||
Provides DA, SA and DA+SA MAC-based trunking with automatic link fail-over |
||
GVRP / GARP |
IEEE 802.1q with GVRP / GARP |
|
Multicasting |
Supports IGMP Snooping Including Active and Passive Modes |
|
STP / RSTP |
IEEE 802.1d / IEEE 802.1w |
|
Bảo vệ mạng |
IEEE 802.1x Access Control |
|
Isolated Group |
||
Restricate Group |
||
Management Access Policy Control |
||
SNMPv1, v2C Network Management |
RFC 1213 MIB (MIB-II) |
Interface MIB |
Address Translation MIB |
||
IP MIB |
||
ICMP MIB |
||
TCP MIB |
||
UDP MIB |
||
SNMP MIB |
||
RFC 1757 RMON MIB |
Statistics Group 1 |
|
History Group 2 |
||
Alarm Group 3 |
||
Event Group 9 |
||
RFC 1493 Bridge MIB |
||
RFC 1643 Ethernet MIB |
||
Enterprise MIB |
||
POE Specification |
24-ports IEEE802.3af POE PSE |
|
Endpoint with 48VDC Power through RJ-45 pin 1,2,3,6 |
||
POE Activity LED Indicator |
||
185 Watts of Total Power (up to 15.4 Watts per 10/100 Port) |
||
Auto Detect Powered Device and Consumption Levels |
||
Supports per Port Power Consumption Monitoring |
||
Smart Feature for PD on/off, PD Detection, Power Level, PD status and Power feeding Priority |
||
Circuit Protection to Prevent Power Interference between Ports |
||
Supports per Port POE State Setting |
||
Supports per Port Power priority Setting |
||
Công suất |
100-240 V |
|
Nguồn |
12W |
|
Trọng lượng |
3.3Kg |
|
Kích thước |
209 x 442 x 44 mm |
|
Bảo hành |
1 năm |
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |