24-Port 10/100Base-TX PoE Switch G-NET GX-PES-4GXC24TPH-SFP
24-Port 10/100Base-TX PoE Switch G-NET GX-PES-4GXC24TPH-SFP
- Hỗ trợ 24 cổng PoE 10/100Base-TX và 4 cổng uplink Combo 10/100/1000Base-TX RJ45/4 cổng SFP 1000Base-FX.
- Cổng PoE số 1 hỗ trợ chuẩn IEEE802.3bt, cung cấp nguồn tối đa 60W.
- Cổng PoE số 2-24 hỗ trợ chuẩn IEEE802.3af/at, cung cấp nguồn tối đa 30W.
- Cổng PoE có khả năng tự động phát hiện và cấp nguồn cho các thiết bị tuân thủ chuẩn IEEE 802.3af/at/bt, tự động cấp/cắt nguồn.
- Kiểm soát luồng dữ liệu: Chế độ song công toàn phần tuân thủ chuẩn IEEE 802.3x, chế độ bán song công tuân thủ chuẩn áp lực ngược.
- Kết nối nhanh chóng, hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps, chế độ song công/bán song công, chuyển tiếp không ngắt quãng, tự động đàm phán MDI/MDI-X.
- Tất cả các cổng đều hỗ trợ trao đổi dữ liệu ở tốc độ dây.
- Cơ chế bảo vệ hoàn hảo bao gồm chống sét, quá dòng, quá áp, điện giật và ngắn mạch.
- Mỗi cổng đều được trang bị mạch và cầu chì độc lập, đảm bảo các cổng khác vẫn hoạt động bình thường nếu một mạch bị lỗi.
- Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động, hỗ trợ việc khắc phục sự cố đơn giản.
- Quạt tản nhiệt tích hợp.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng, phù hợp với giá đỡ 1U hoặc để bàn.
Đặc tính kỹ thuật
Fixed Port | 24x10/100Base-TX PoE ports+4x10/100/1000Base-TX RJ45/4x1000Base-FX SFP Combo ports |
Standard | IEEE802.3 10Base-T IEEE802.3u 100Base-TX/FX IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-SX/LX IEEE802.3x flow control IEEE 802.3af/at/bt |
Switch Properties | Switching Capacity: 16Gbps MAC Address Table: 8K Packet Buffer Size: 4.1M Packet Forwarding Rate: 9.21Mpps Switching mode: Store and Forward (full wirespeed) |
Network Medium | 10BASE-T: Cat3, 4, 5 UTP (≤100 meters) 100BASE-TX: Cat5 UTP or better (≤100 meters) 1000BASE-TX: Cat5e, 6 UTP or better (≤100 meters) |
Flow Control | Full duplex adopts IEEE 802.3x standard, half duplex adopts back pressure standard |
Uplink Port | 4x10/100/1000Base-TX RJ45/4x1000Base-FX SFP Combo |
PoE Description | PoE Port: 24x10/100Base-TX RJ45 PSE port POE Standard: PoE Port 1 IEEE802.3af/at/bt, PoE Port 2-24 IEEE802.3af/at Power Pin Assignment: PoE Port 1 1/2/4/5+, 3/6/7/8-(4 Pairs); PoE Port 2-24 1/2+, 3/6-(2 Pairs) PoE Power Output: PoE Port 1 60W Max, PoE Port 2-24 30W Max Total PoE Power Budget: Max 400W |
Transmission Distance | Twisted pair: 0-100m (CAT5e/CAT6) Fiber Optic: 0-120km (Based on SFP Transceiver choose) |
Power Requirements | Power input: AC100-240V, 50/60Hz Standby Power Consumption: ≤10W |
LED Indicator | PWR: Power LED PoE: Port 1-24 PoE LED Link/Act: Port 1-24 10M Ethernet Link LED 100M: Port 1-24 100M Ethernet Link LED Link: Uplink Gigabit Combo Port 25-28 10/100M Ethernet Link LED 1000M: Uplink Gigabit Combo Port 25-28 1000M Ethernet Link LED |
Mechanical | Case: Metal (IP30 Protection Grade) Cooling way: Built-in fan for cooling Dimension: 440 x 290 x 45 mm (L x W x H) NW/G.W: 3.5Kg/4.3Kg Installation: 1U Rack Mounted or Desktop |
Lightning protection | 3KV 8/20us |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |