Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Vân: 0914 801 001

Hỗ trợ bảo hành kỹ thuật

(028) 73 00 20 49

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

16-port GE PoE + 2-port GE + 2-Port 1G SFP Rack-Mounted Switch WINTOP YT-CM2320-2GF18GT-16POE

Trang Chủ >> Thiết bị mạng >> Switch WINTOP >> 16-port GE PoE + 2-port GE + 2-Port 1G SFP Rack-Mounted Switch WINTOP YT-CM2320-2GF18GT-16POE
Mã số:04579535
16-port GE PoE + 2-port GE + 2-Port 1G SFP Rack-Mounted Switch WINTOP YT-CM2320-2GF18GT-16POE

16-port GE PoE + 2-port GE + 2-Port 1G SFP Rack-Mounted Switch WINTOP YT-CM2320-2GF18GT-16POE

- Cung cấp 2 cổng cáp quang Gigabit, 2 cổng cáp đồng Gigabit và 16 cổng cáp đồng Gigabit hỗ trợ PoE.

- Các cổng cáp đồng hỗ trợ tự điều chỉnh tốc độ 10/100/1000Mbps; tất cả các cổng đều hỗ trợ MDI/MDIX.

- Dải điện áp hoạt động: AC220V.

- Đạt tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ công nghiệp cấp 4 (EMC).

- Ưu tiên QoS cho cổng POE 1-8 (kênh VIP).

- Thích hợp vận hành trong dải nhiệt độ môi trường từ -20°C đến 75°C.

- Công tắc xoay tích hợp chức năng tách VLAN chỉ với một nút bấm, hoặc ép buộc dịch vụ hoạt động ở tốc độ 10 Mbps bằng một nút bấm duy nhất.

Thông số kỹ thuật

Applicable standards EEE 802.3 10BaseT
IEEE 802.3u 100BaseT
IEEE 802.3z 1000BaseFX, IEEE 802.3ab 1000BaseT
IEEE 802.3af/802.3at POE
Switching feature Back plane bandwidth: 40 Gbps
List of MAC addresses: 8K
Message buffer size: 4.1 Mbit
Port Gigabit fiber port: 1,000 Mbps
Gigabit copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported, transmission distance 0-100 m, POE power supply supported by 16 downlink ports.
LED indicator: PWR, Link/ACT, POE
Power source requirement Input voltage: AC220V
Power consumption: 260W
Physical properties Enclosure: Metal, IP30-rated protection
Size: 440*300*44 mm
Weight: 4380 g
Mounting method: Rack-mounted
Environmental restrictions Working temperature: -20 ~ 75°C (-4 ~ 167°F)
Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)
Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)
Standards and certification EMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A
EMS:
IEC61000-4-2 (ESD) level 3, IEC 61000-4-3 (RS) level 3, IEC61000-4-4 (EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4, IEC61000-4-6 (CS) level 3
Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6
Shock resistance: IEC 60068-2-27
Free fall: IEC 60068-2-32
MTBF (mean time between failures) Time: 500,000 h

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 6.396.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com