16-port 10/100/1000BaseT-(X) Industrial DIN-Rail PoE Switch WINTOP YT-CM6320-2GF18GT-16POE
Trang Chủ >>
Thiết bị mạng >> Switch WINTOP >> 16-port 10/100/1000BaseT-(X) Industrial DIN-Rail PoE Switch WINTOP YT-CM6320-2GF18GT-16POE
Mã số:04571902
16-port 10/100/1000BaseT-(X) Industrial DIN-Rail PoE Switch WINTOP YT-CM6320-2GF18GT-16POE
- Hỗ trợ 2 cổng cáp quang Gigabit, 2 cổng cáp đồng RJ45 Gigabit và 16 cổng cáp đồng RJ45 Gigabit hỗ trợ PoE.
- Đạt tiêu chuẩn bảo vệ IP30, vỏ kim loại chịu va đập.
- Dải điện áp hoạt động: AC220V.
- Đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC (chống sét lan truyền, tĩnh điện, xung, đột biến).
- Hỗ trợ cấu hình nhanh các chức năng mạng qua giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện WEB.
- Hỗ trợ cấu hình Ring (thời gian chuyển mạch <20ms) và bảo vệ mạng vòng STP/RSTP.
- Hỗ trợ quản lý mạng SNMP V1/V2c/V3 và nền tảng quản lý mạng tích hợp WTNMS.
Thông số kỹ thuật
Applicable standards | IEEE 802.3 10BaseT IEEE 802.3u 100BaseT IEEE 802.3ab 1000BaseTX IEEE 802.3z 1000BaseFX IEEE 802.3af/802.3at POE IEEE 802.3x flow control IEEE 802.1D STP IEEE 802.1w RSTP IEEE 802.1p Cos IEEE 802.1Q VLAN |
Protocols | IGMP Snooping, GMRP, GVRP, SNMPv1/v2c/v3, TFTP, SNTP, RMON, HTTP, SSH, Telnet, Syslog, LLDP, EtherNet/IP, Modbus/TCP MIB: MIB-II, BRIDGE MIB, Ethernet MIB, IF MIB, RMON MIB Group 1, 2, 3, 9 |
Switching features | Qos queue: 8 VLAN-ID: 1-4094 Back plane bandwidth: 40Gbps List of MAC addresses: 8K Message buffer size: 4 Mb |
Port | Serial port: RS-232 (port type: RJ45 slot) Gigabit fiber port: 1000 Mbps (port type: SFP slot) Gigabit copper port: 10/100/1000 Mbps self-adaptive, Full/Half duplex mode, MDI/MDI-X supported. LED indicator: PWR, Link/ACT, RUN, POE |
Power source requirement | Input voltage: AC220V Input current Up to 200 mA |
Physical properties | Enclosure: Metal IP30-rated protection Size: 440 mm*300 mm*44 mm Weight: 4380 g Mounting method: Rack-mounted |
Environmental restrictions | Working temperature: -20 ~ 75°C (-4 ~ 167°F) Storage temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F) Relative ambient humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Standards and certification | EMI: FCC Part 15/CISPR22 (EN55022): Class A EMS: IEC61000-4-2 (ESD) level 3, IEC 61000-4-3 (RS) level 3, IEC61000-4-4(EFT) level 4, IEC 61000-4-5 (Surge) level 4, IEC 61000-4-6 (CS) level 3Anti-vibration performance: IEC 60068-2-6 Shock resistance: IEC 60068-2-27 Free fall: IEC 60068-2-32 |
MTBF (mean time between failures) | Time: 500,000 h |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: 7.332.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
120.589.916