16-Port 10/100Base-TX PoE Switch G-NET GX-PES-16TPH1GX2GT-SFP
16-Port 10/100Base-TX PoE Switch G-NET GX-PES-16TPH1GX2GT-SFP
- Hỗ trợ 16 cổng PoE 10/100Base-TX và 2 cổng RJ45 10/100/1000Base-TX + 1 cổng uplink SFP 1000Base-FX.
- Cổng PoE 1 hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE802.3bt, cung cấp tối đa 60W công suất.
- Cổng PoE 2-16 hỗ trợ tiêu chuẩn IEEE802.3af/at, cung cấp tối đa 30W công suất.
- Các cổng PoE tự động phát hiện và cung cấp nguồn cho các thiết bị tương thích với tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at/bt, tự động cấp nguồn hoặc ngắt nguồn.
- Loại điều khiển luồng: Chế độ full duplex áp dụng tiêu chuẩn IEEE 802.3x, chế độ half duplex áp dụng tiêu chuẩn áp lực ngược (back pressure).
- Cắm và sử dụng, hỗ trợ tốc độ 10/100/1000M, chế độ full/half duplex, chuyển tiếp không bị chặn, và tự động nhận diện MDI/MDI-X.
- Tất cả các cổng hỗ trợ chuyển mạch tốc độ dây.
- Cơ chế bảo vệ hoàn hảo với các chức năng bảo vệ sét, quá dòng, quá áp, tăng áp điện và ngắn mạch.
- Mỗi cổng được trang bị mạch và cầu chì độc lập, đảm bảo các cổng khác vẫn hoạt động bình thường ngay cả khi một số mạch bị lỗi.
- Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động, hỗ trợ khắc phục sự cố đơn giản.
- Quạt tích hợp để làm mát.
- Có thể đặt trên bàn, dễ lắp đặt và sử dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Fixed Port | 16 x 10/100Base-TX PoE ports + 2x10/100/1000Base-TX RJ45 ports + 1x1000Base-FX SFP port |
Standard | IEEE802.3 10Base-T IEEE802.3u 100Base-TX/FX IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-SX/LX IEEE802.3x flow control IEEE 802.3af/at/bt |
Switch properties | Switching Capacity: 20Gbps MAC Address Table: 2K Packet Buffer Size:2.5M Packet Forwarding Rate: 6.62Mpps Switching mode: Store and Forward (full wirespeed) |
Network Medium | 10BASE-T: Cat3, 4, 5 UTP (≤100 meters) 100BASE-TX: Cat5 UTP or better (≤100 meters) 1000BASE-TX: Cat5e, 6 UTP or better (≤100 meters) |
Flow Control | Full duplex adopts IEEE 802.3x standard, half duplex adopts back pressure standard |
Uplink Port | 2x10/100/1000Base-TX RJ45+1x1000Base-FX SFP |
PoE Description | PoE Port: 16x10/100Base-TX RJ45 PSE port PoE Standard: PoE Port 1 IEEE802.3af/at/bt PoE Port 2-16 IEEE802.3af/at Power Pin Assignment: PoE Port 1 1/2/4/5+, 3/6/7/8-(4 Pairs) PoE Port 2-16 1/2+, 3/6-(2 Pairs) PoE Power Output: PoE Port 1 60W Max, PoE Port 2-16 30W Max Total PoE Power Budget: Max 300W |
Transmission Distance | Twisted pair: 0-100m (CAT5e/CAT6) Fiber Optic: 0-120km (Based on SFP Transceiver choose) |
Power Requirements | Power input: AC100-240V, 50/60Hz Standby Power Consumption: ≤8W |
LED Indicator | Power :Power LED S: Extend Mode LED 19: Port 19 SFP Optic Link LED PoE/Orange: Port 1-16 PoE LED Giga/Orange: Port 17,18 1000M Ethernet Link LED Link/Green: Port 1-18 10/100M Ethernet Link LED |
Mechanical | Case: Metal (IP30 Protection Grade) Cooling way: Built-in fan for cooling Dimension: 295 x 195 x 45 mm (L x W x H) NW/G.W: 1.6kg/2.4kg Installation: Desktop |
Lightning protection | 3KV 8/20us |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |