Wireless Router TOTOLINK N150RA
Wireless Router TOTOLINK N150RA
- 1 WAN port, 4 LAN port (10/100Mbps)
- Băng thông thực: 60Mbps ~ 90Mbps, chịu tải 20~30 PC
- Tích hợp chuẩn B,G,N.
- Tốc độ đạt đến 150Mbps
- Công suất cực lớn 100mW; Anten độ lợi cao 1x5dBm (anten rời)
- Hỗ trợ 3 SSID (tương đương 3 Access point)
- VPN server with 5 connection PPTP, Host-to-LAN (thuận lợi cho người thường xuyên di chuyển muốn kết nối về văn phòng)
- Cho phép 32 thiết bị không dây kết nối cùng lúc (Rất ít thiết bị làm được)
- Hỗ trợ cả IGMP proxy và snooping cho ứng dụng IPTV không dây (Set top Box không dây)
- Chức năng WMM cho phép truyền tải nội dung Video HD không dây; Ứng dụng kết nối IP Camera wireless
- Chức năng Wireless WAN, Bridge, Repeater,WDS mạnh mẽ cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng; Thích hợp cho nhà cao tầng, biệt thự, khách sạn,..không thể kéo dây.
- Hỗ trợ Isolate LAN (Cô lập mạng wireless với mạng LAN)
- DHCP server protection (tương tự Bind IP to MAC của DrayTek)
- Tỏa rất ít nhiệt khi hoạt động, khả năng làm việc liên tục không bị treo
- Bandwith management and QoS Function. Dynamic DNS (tích hợp Dyndns.com)
Specifications
- Complies with IEEE 802.11b; 802.11g; 802.11n standard for 2.4GHz Wireless LAN.
- Supports PPPoE, Dynamic IP and static IP broadband functions
- Supports UPnP, DDNS ,static routing list
- Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup), set your security at a push button
- Supports virtual server, special application and DMZ host
- Supports 64/128-bit WEP encryption and WPA-PSK, WPA2-PSK security
- Built-in firewall, supports IP, MAC, URL filtering
- Built-in DHCP server
- Supports WMM for improved audio and video streaming
- Supports configuration file backup and restore
Model |
N150RA |
Standard |
IEEE802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b, IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Port LAN |
4*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) |
Port WAN |
1*100BaseTX (Auto MDI/MDIX) |
RF Frequency |
2.4~2.4835GHz |
Signal Rate |
11n: Up to 150Mbps(dynamic) |
|
11g: Up to 54Mbps(dynamic) |
|
11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
RF Power |
11b:17-19dbm |
|
11g:14-16dbm |
|
11n:13-15dbm |
Reception Sensitivity |
135M: -65dBm@10% PER |
|
54M: -68dBm@10% PER |
|
11M: -85dBm@8% PER |
|
6M: -88dBm@10% PER |
|
1M: -90dBm@8% PER |
Channels |
1-11 (North America) |
|
1-13 (General Europe) |
|
1-14 (Japan) |
Modulation |
DBPSK, DQPSK, CCK and OFDM (BPSK,QPSK,16-QAM/ 64-QAM) |
Antenna |
1*5dBi fixed antenna |
Wireless Security |
SSID Enable/Disable |
|
MAC Address, IP and URL Filter |
|
64/128-bit WEP Encryption |
|
WPA/WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption |
LED |
1*Power, 1*CPU Status 1*Wireless, 1*WAN, 4*LAN |
Management |
Local/Remote Web-based configuration |
Power adapter |
DC5V, 1A |
- Sản xuất tại Taiwan.
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |