Ampe kẹp SANWA DCM600DR
Ampe kẹp SANWA DCM600DR
- Ampe kẹp Sanwa là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng. Sản phẩm hoạt động dựa trên nguyên lý: Trong dòng điện xoay chiều, từ trường biến thiên sinh ra bởi dòng điện có thể gây cảm ứng điện từ lên một cuộn cảm nằm gần dòng điện, vì vậy nó được liệt vào nhóm thiết bị đo điện cảm ứng.
- Ampe kẹp cũng giống như một chiếc đồng hồ vạn năng. Muốn đo dòng thì kẹp vào đoạn dây mà dòng điện chạy qua. Còn muốn sử dụng như thiết bị đo điện khác để đo điện áp, đo thông mạch và các thông số khác thì cắm thêm que đo và sử dụng như cách sử dụng đồng hồ vạn năng thông thường.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng dễ dàng mang theo khi sử dụng hoặc bảo quản cất giữ khi không dùng tới.
- Dễ dàng thao tác giúp bạn làm việc được nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
- Hiển thị trên mặt đồng hồ điện tử giúp dễ quan sát hơn. Mặt số hiện rõ ràng. Máy cho kết quả đo chính xác.
- Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao, sử dụng sản phẩm bền lâu với nhiều môi trường khác nhau.
- ACA: 60/600A/2%
- DCA: 60/600A/2%
- ACV: 600V/1.2%
- DCV: 600V/1%
- Điện trở: 990.9Ω/1%
- Băng thông: 50-500Hz
- True RMS
- Tự động tắt .
- Đường kính: 30mm.
- Pin: LR03 x2.
- Kích thước: 208 x 69 x 38mm.
- Trọng lượng: 260g.
Features
- This instrument is an AC/DC clamp meter/digital multimeter of the RMS value response type,designed for measurements in the range specified by IEC61010-2-032 CAT.III 600V.
- It is suitable for current and voltage measurements of low-voltage circuitry, electric equipment and power supply facilities.
- AC/DC current measurable max. 600A & DMM function.
- True RMS.
- LCD with Back light.
- Data hold.
- Relative value.
- Peak hold (1ms).
- Auto power save (30min after the last operation) (No cancelable).
Đặc tính kỹ thuật
Model | DCM600DR | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
ACA | 60/600A | ±(2%+5) | 0.01A |
DCA | 60/600A | ±(2%+5) | 0.01A |
DCV | 600V | ±(1.2%+5) | 0.1V |
ACV | 600V | ±(1%+2) | 0.1V |
Resistance | 999.9Ω | ±(1%+7) | 0.1Ω |
Continuity | Buzzer sounds at less than 40Ω. Open voltage: approx. 2.9V | ||
Operation method | Double integration | ||
AC measuring method | True RMS | ||
Display | 6000 count and 9999 count | ||
Sampling rate | Approx. 2 times / sec | ||
Range selection | Auto | ||
Battery low warning | Battery mark lights at approx. 2.3 or below | ||
Operating temperature / humidity | Temperature 5℃~40℃ Relative humidity Max. 80%RH at 5℃~31℃ Decreases linearly through 80%RH to 50% at 31℃ to 40℃, No condensation |
||
Storage temperature / humidity | -10℃~50℃:Max 80%RH, No condensation | ||
Continuous use time | Approx. 40 hours | ||
Power consumption | 0.1mA TYP | ||
Bandwidth | 50~500Hz | ||
Clamp diameter | 30mm/10x50mm | ||
Battery | LR03 x 2 | ||
Size | H208 x W69 x D38mm | ||
Weight | 260g |
- Xuất xứ Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |