Ampe kẹp SANWA DCL1000
Ampe kẹp SANWA DCL1000
- Ampe kẹp là một thiết bị đo dòng điện chuyên dụng dùng để đo dòng điện với dải đo rộng.
- Sản phẩm hoạt động dựa trên nguyên lý: Trong dòng điện xoay chiều, từ trường biến thiên sinh ra bởi dòng điện có thể gây cảm ứng điện từ lên một cuộn cảm nằm gần dòng điện, vì vậy nó được liệt vào nhóm thiết bị đo điện cảm ứng.
- Ampe kẹp cũng giống như một chiếc đồng hồ vạn năng. Muốn đo dòng thì kẹp vào đoạn dây mà dòng điện chạy qua.
- Còn muốn sử dụng như thiết bị đo điện khác để đo điện áp, đo thông mạch và các thông số khác thì cắm thêm que đo và sử dụng như cách sử dụng đồng hồ vạn năng thông thường.
- Ampe kẹp Sanwa DCL1000 được dùng để đo dòng điện hoặc đo điện áp xoay chiều, điện trở, tần số, nhiệt độ (chọn thêm đầu đo nhiệt), kiểm tra dẫn điện…
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng dễ dàng mang theo khi sử dụng hoặc bảo quản cất giữ khi không dùng tới.
- Dễ dàng thao tác giúp bạn làm việc được nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
- Hiển thị trên mặt đồng hồ điện tử giúp dễ quan sát hơn. Mặt số hiện rõ ràng. Máy cho kết quả đo chính xác.
- Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao, sử dụng sản phẩm bền lâu với nhiều môi trường khác nhau.
- ACA: 400/1000A/1.7%.
- DCV: 400m/4/40/400/600A/1.2%.
- ACV: 400m/4/40/400/600A/2.2%.
- Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ/1.2%.
- Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz.
- Số hiển thị lớn nhất: 4000.
- Điện áp: 5550VAC.
- Pin: R03x2.
- Dòng dò tối đa 1000A.
- Trọng lượng nhẹ.
- Màn hình LCD lớn.
- Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø42mm/20x54mm.
- Kích thước: 238x95x45mm.
- Trọng lượng: 290g.
Features
- This instrument is an AC clamp meter/digital multimeter, designed for measurements in the range specified by IEC61010-2-032 CAT.III 600V.
- It is suitable for current and voltage measurements of low-voltage circuitry, electric equipment and power supply facilities.
- AC current measurable max. 1000A & DMM function.
- Large LCD.
- Data hold.
- Range hold.
- Relative value.
- Auto power save(30min.)(No cancelable).
- Lightweight approx. 290g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DCL1000 | ||
Function | Measuring range | Best accuracy | Resolution |
ACA | 400/1000A | ±(1.7%+5) | 0.1A |
DCV | 400m/4/40/400/600V | ±(1.2%+3) | 0.1mA |
ACV | 400m/4/40/400/600V | ±(2.2%+5) | 0.1mV |
Resistance | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ | ±(1.2%+4) | 0.1Ω |
Continuity | Buzzer sounds at between 0Ω and 65Ω. Open voltage: approx. 0.4V | ||
Diode test | Open voltage: approx. 1.6V | ||
AC measuring method | Average sensing | ||
Display | 4000 count | ||
Sampling rate | Approx. 3 times / sec | ||
Range selection | Auto and Manual | ||
Battery low warning | Battery mark lights at approx. 2.4V or below | ||
Operating temperature / humidity | Temperature 5℃~40℃ Relative humidity Max. 80%RH at 5℃~31℃ Decreases linearly through 80%RH to 50% at 31℃ to 40℃, No condensation |
||
Storage temperature / humidity | -20℃~60℃:Max 70%RH or below(with battery removed) | ||
Continuous use time | Approx. 120 hours at DCV | ||
Power consumption | 2.2mA at DCV(typical) | ||
Bandwidth | ACA: 50/60Hz, ACV:50~500Hz(sine wave) | ||
Clamp diameter | 42mm/20x54mm | ||
Battery | R03 x 2 | ||
Size | H238 x W95 x D45mm | ||
Weight | 290g |
- Xuất xứ Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |