Tổng đài điện thoại IP XORCOM CXW1200
![Tổng đài điện thoại IP XORCOM CXW1200 Tổng đài điện thoại IP XORCOM CXW1200](/imgs/art/p_80881_XORCOM-CXW1200.jpg)
Tổng đài điện thoại IP XORCOM CXW1200
- Xorcom CXW1200 là thiết bị tổng đài điện thoại IP-PBX sử dụng nền tảng CompletePBX của Xorcom, hỗ trợ máy nhánh và đường truyền VoIP, giao diện kết nối điện thoại Astribank và các cổng giao tiếp IP.
- Hỗ trợ không giới hạn hộp thư thoại, nhóm phân phối cuộc gọi, nhóm trung tâm cuộc gọi và hệ thống trả lời tự động (IVR).
- Trung tâm cuộc gọi tích hợp cơ bản với chức năng ghi âm cuộc gọi, nghe xen và thì thầm hướng dẫn.
- Hot-desking: Cho phép nhiều người dùng đăng nhập và sử dụng chung một điện thoại.
- Hệ thống phân quyền nâng cao (Classes of Service) giúp tăng cường bảo mật.
- Module thông báo khẩn cấp.
- Trình quản lý thiết bị đầu cuối (Endpoint Manager).
- Giao diện quản trị web thân thiện, dễ sử dụng.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- Lưu trữ chi tiết cuộc gọi (CDR).
- Hỗ trợ các loại đường truyền TDM/SIP/IAX.
- Kết nối máy nhánh từ xa.
- Hộp thư thoại và chức năng chuyển tiếp thư thoại qua email.
- Truy cập hộp thư thoại qua trình duyệt web.
- Hỗ trợ gửi và nhận fax, bao gồm chuyển fax qua email.
- Hệ thống menu IVR linh hoạt.
- Nhóm đổ chuông và hàng đợi cuộc gọi.
- Phòng họp hội nghị.
- Tính năng Follow Me: Tự động chuyển cuộc gọi đến nhiều số khác nhau.
- Định tuyến cuộc gọi theo khung giờ.
- Quy tắc quay số nâng cao.
- Phát nhạc chờ khi giữ máy.
- Tính năng phát thông báo và liên lạc nội bộ (Paging và Intercom).
- Màn hình hiển thị trạng thái hệ thống cho quản trị viên.
- Trình quản lý gói cài đặt, giúp cập nhật phần mềm dễ dàng.
- Công cụ cấu hình mạng.
Đặc tính kỹ thuật
Giao diện quản lý | Xorcom CompletePBX (phiên bản ARM) |
Hệ điều hành | Debian 11 |
Bảo mật | Phần mềm chống xâm nhập, tường lửa, chỉ báo độ mạnh mật khẩu, quản lý lớp dịch vụ (Class-of-Service), quy tắc quay số, công cụ Linux hiện đại |
Vi xử lý | Quad-core Cortex-A72 (ARM v8) 64-bit SoC, 1.5GHz |
Bộ nhớ lưu trữ | SSD 250GB |
RAM | 2GB |
USB | 2 cổng USB 3.0 |
Cổng video | 2 cổng Micro-HDMI |
Thông số | Giá trị |
Số cuộc gọi đồng thời tối đa | 200 (SIP codec G.711) 45 (PRI/BRI/FXS qua thiết bị Astribank) |
Số lượng người dùng (máy nhánh) | 30-500 (tùy thuộc vào giấy phép sử dụng) |
Nguồn cấp | 5VDC, 3A |
Điện áp | Tự động điều chỉnh 100-240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa | 15W |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Độ ẩm | 20%-95%, không ngưng tụ |
Kích thước | 13 x 9 x 3 cm |
Trọng lượng | 0.225 kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
![Chia se tren Facebook](/imgs/share.png)
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |