Tổng đài điện thoại IP XORCOM CXR3000 01xE1/8xFXS/08xFXO

Tổng đài điện thoại IP XORCOM CXR3000 01xE1/8xFXS/08xFXO
- Tổng đài điện thoại Xorcom CXR3000 CompletePBX với 01 cổng E1, 08 cổng FXS, 08 cổng FXO, thiết kế trong khung máy 2U.
- Hỗ trợ các tính năng: phần mở rộng SIP, hộp thư thoại, nhóm phân phối cuộc gọi, nhóm tổng đài viên, và hệ thống trả lời tự động (IVRs).
- Trung tâm cuộc gọi cơ bản tích hợp sẵn với các chức năng: ghi âm cuộc gọi, nghe trực tiếp cuộc gọi, và hướng dẫn tổng đài viên trong cuộc gọi.
- Mô-đun thông báo khẩn cấp.
- Trình quản lý thiết bị đầu cuối (Endpoint Manager).
- Giao diện web thân thiện với người dùng.
- Hỗ trợ giao diện đa ngôn ngữ.
- Báo cáo chi tiết cuộc gọi (CDR).
- Hỗ trợ các loại trunk TDM/SIP/IAX.
- Hỗ trợ kết nối từ xa cho các máy nhánh.
- Hộp thư thoại; hỗ trợ chuyển tiếp thư thoại qua email.
Thông số kỹ thuật
Phiên bản phần mềm | Xorcom CompletePBX version 4.x (64-bit) |
Hệ điều hành | CentOS 6.6 |
Giao diện người dùng | Dựa trên Ombutel |
Bảo mật | Phần mềm bảo vệ hướng dẫn, tường lửa |
Rapid Tunnelling | Tiện ích truy cập từ xa an toàn để hỗ trợ sản phẩm |
Twinstar (tùy chọn) | Giải pháp dự phòng cao cho CompletePBX (yêu cầu 2 thiết bị cơ sở giống nhau và thiết bị Astribank/SIP Gateway) |
Bộ xử lý (CPU) | Intel G850 |
RAM | 4GB |
Ổ cứng | 320GB (2.5 inch), tùy chọn nâng cấp 500GB |
Module chống vọng | Tăng cường giọng nói và chống vọng (tùy chọn) |
Bộ chuyển mạch analog | Chuyển tối đa 6 đường PSTN analog đến các máy nhánh cố định khi mất điện hoặc lỗi Asterisk (tùy chọn, phụ thuộc model) |
Cổng USB | 4 cổng USB 2.0 ngoài |
Cổng I/O | Hỗ trợ thiết bị ngoại vi Asterisk (tùy chọn, phụ thuộc model) |
Rapid PA | Khả năng phát thanh công cộng qua cổng FXS (tùy chọn, phụ thuộc model) |
Số cuộc gọi đồng thời tối đa | 325 (chỉ SIP); 300 (PRI + FXS) |
Số cổng analog tích hợp tối đa | 32 (mở rộng thêm với thiết bị Astribank bên ngoài) |
Số module điện thoại hỗ trợ nội bộ | 4 (có thể mở rộng bằng Astribank) |
Số cổng điện thoại hỗ trợ tối đa | 144 (4xE1 PRI/R2/CAS + 24 cổng analog) |
Module hỗ trợ | 8 cổng FXS, 8 cổng FXO |
Nguồn điện | Tích hợp trong máy |
Điện áp | Tự động điều chỉnh 100/240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa | 230W |
Cổng Ethernet | 1 x 10/100/1000 Mb/s |
Số cổng E1/T1 | 1 cổng E1 |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 70°C (-4°F đến 158°F) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
- Bảo hành: 12 tháng.

Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |