Trang Chủ >> Thiết bị vi tính >>> Ổ cứng Silicon Power
- Mã số: 16533472Dung lượng: 128GB. Đọc lên đến 1800MB/s. Ghi lên đến 600MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16537014Dung lượng: 256GB. Đọc lên đến 2100MB/s. Ghi lên đến 1200MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16532008Dung lượng: 512GB. Đọc lên đến 2200MB/s. Tốc độ ghi: 1600MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16539219Dung lượng: 1TB. Tốc độ đọc: 2200MB/s. Tốc độ ghi: 1600MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16530786Dung lượng: 2TB. Đọc lên đến 2200MB/s. Tốc độ ghi: 1600MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16533108Giao tiếp: M.2 SATA. Đọc lên đến 560MB/s. Ghi lên đến 480MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16531428Giao tiếp: M.2 SATA. Đọc lên đến 560MB/s. Ghi lên đến 500MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16530646Giao tiếp: M.2 SATA. Đọc lên đến 560MB/s. Ghi lên đến 500MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16538389Tốc độ đọc: 560MB/s. Tốc độ ghi: 530MB/s. Dung lượng: 1TBGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16536151Dung lượng: 256GB. Tốc độ đọc: 3100MB/s. Tốc độ ghi: 1100MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16539209Dung lượng: 512GB. Tốc độ đọc: 3400MB/s. Tốc độ ghi: 2300MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16538839Dung lượng: 1TB. Tốc độ đọc: 3400MB/s. Tốc độ ghi: 3000MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16535954Dung lượng: 2TB. Tốc độ đọc: 3400MB/s. Tốc độ ghi: 3000MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16534702Dung lượng: 1TB. Tốc độ đọc: 5.000 MB/s. Tốc độ ghi: 4.400...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16535243Dung lượng: 2TB. Tốc độ đọc: 5000 MB/s. Tốc độ ghi: 4400 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16539870Giao tiếp: SATA III. Tốc độ đọc: 460 MB/s. Tốc độ ghi: 360 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16533596Giao tiếp: SATA III. Tốc độ đọc: 460MB/s. Tốc độ ghi: 450MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16530706Giao tiếp: SATA III. Tốc độ đọc: 500 MB/s. Tốc độ ghi: 450 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16536828Giao tiếp: SATA III. Tốc độ đọc: 500 MB/s. Tốc độ ghi: 450 MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16530815Dung lượng: 2TB. Tốc độ đọc: up to 560MB/s. Tốc độ ghi: up to...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16533639Giao tiếp: SATA III. Đọc lên đến 560MB/s. Ghi lên đến 480MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16532231Giao tiếp: SATA III. Đọc lên đến 560MB/s. Ghi lên đến 500MB/sGiá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16537140Giao tiếp: SATA III. Đọc lên đến 560MB/s. Ghi lên đến 500MB/s....Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16538627Tốc độ đọc: 560 MB/s. Tốc độ ghi: 530 MB/s. Dung lượng: 1TB....Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16533113Chuẩn kết nối: SATA III. Tốc độ đọc: 460 MB/s. Tốc độ ghi:...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16533235Dung lượng: 256GB. Giao diện: SATA III. Tốc độ đọc: 460 MB/sGiá: Vui lòng gọiMã số: 16955652Capacity: 128GB. Interface: SATA III 6Gbps. Performance Read (max.): 560MB/s...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16954398Capacity: 256GB. Interface: SATA III 6Gbps. Performance Read (max.): 560MB/s...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16953303Capacity: 512GB. Interface: SATA III 6Gbps. Performance Read (max.): 560MB/s...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16953074Capacity: 1TB. Interface: SATA III 6Gbps. Performance Read (max.): 560MB/s...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16957571Capacity: 128GB. PCIe Gen 3x4 interface with read speeds up to 2.200MB/s and...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16538594Dung lượng: 256GB. Kích thước: 2.5-inch. Tốc độ đọc: 520MB/s....Giá: Vui lòng gọiMã số: 16530127Dung lượng: 1TB. Giao diện siêu tốc USB 3.2 Gen 1 (USB 3.0)Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16536827Dung lượng: 2TB. Giao diện siêu tốc USB 3.2 Gen 1 (USB 3.0)Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16532468Ổ cứng gắn ngoài có tính năng chống va đập và chống thấm...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)Mã số: 16538993Ổ cứng gắn ngoài có tính năng chống va đập và chống thấm...Giá: Vui lòng gọi(Đã bao gồm VAT)
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.764.616