Máy quét hai mặt Fujitsu Scanner fi-8150
Máy quét hai mặt Fujitsu Scanner fi-8150
- Máy quét dạng đứng, khổ A4, 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF).
- Độ dày tài liệu: Có thể quét thẻ cứng dập nổi dày tới 1.4mm.
- Tốc độ Scan (một mặt/hai mặt): 50ppm/100ipm.
- Chất lượng quét màu 300dpi - 24 bit.
- Khay giấy 100 tờ, công suất 8.000 tờ/ngày.
- Kết nối: USB (USB 3.2 Gen1x1/USB 2.0/USB 1.1); Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T).
Tính năng
- Cho phép quét nhiều loại giấy (kích thước khác nhau) trong 1 lần, tự động phát hiện kích cỡ và căn thẳng bản quét dù cho giấy để lệch, quét hộ chiếu, sổ dập ghip;
- Quét khổ A3 bằng cách gập đôi mà không cần kẹp vào Carrier sheet, PaperStream IP;
- Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan;
- Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm).
Đặc tính kỹ thuật
Scanner Type | ADF (Automatic Document Feeder) / Manual Feed, Duplex |
Scanning Speed*¹ (A4 Portrait) (Color*²/Grayscale*²/Monochrome*³) | Simplex: 50 ppm (200/300 dpi) Duplex: 100 ipm (200/300 dpi) |
Image Sensor Type | CIS x 2 (front x 1, back x 1) |
Light Source | RGB LED x 2 (front x 1, back x 1) |
Optical Resolution | 600 dpi |
Output Resolution*⁴ (Color / Grayscale / Monochrome) | 50 to 600 dpi (adjustable by 1 dpi increments), 1,200 dpi (driver)*⁵ |
Output Format | Color: 24-bit, Grayscale: 8-bit, Monochrome: 1-bit |
Background Colors | White / Black (selectable) |
Document Size | Maximum: 215.9 x 355.6 mm (8.5 x 14 inch) Minimum: 48 x 50 mm (1.9 x 2 inch) Long Page Scanning: 6,096 mm (240 inch) |
Paper Weight (Thickness) | Paper: 20 to 465 g/m² (5.3 to 124 lb) Booklet: Less than 7 mm (0.276 inch) Plastic Card: 1.4 mm (0.055 inch) or less |
ADF Capacity | 100 sheets (A4 80 g/m² or Letter 20 lb) |
Expected Daily Volume | 8,000 sheets |
Multifeed Detection | Overlap detection (Ultrasonic sensor), Length detection |
Paper Protection | Image monitoring |
Interface | USB: USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1 Ethernet: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T |
Power Requirements | AC 100V - 240V 50/60 Hz |
Power Consumption | Operating Mode: 21 W or less / 17 W (Eco mode) Sleep Mode: 2.0 W or less (LAN) / 1.4 W or less (USB) Auto Standby (Off) Mode: 0.2 W or less |
Operating Environment | Temperature: 5 to 35 °C (41 to 95 °F) Relative Humidity: 15 to 80% (non-condensing) |
Environmental Compliance | ENERGY STAR®, RoHS |
Dimensions (Width x Depth x Height) | 300 x 170 x 163 mm |
Weight | 4kg |
Supported Operating System | Windows® 11, Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2022, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, macOS, Linux (Ubuntu) |
Included Software / Drivers | PaperStream IP Driver (TWAIN/TWAIN x64/ISIS), WIA Driver*¹⁵, Image Scanner Driver for macOS (ICA)*¹⁵*¹⁶, Image Scanner Driver for Linux (SANE)*¹⁵*¹⁶, PaperStream Capture, PaperStream ClickScan*¹⁶, Software Operation Panel, Error Recovery Guide, ABBYY FineReader for ScanSnap™*16, Scanner Central Admin |
Image Processing Functions | Multi image output, Automatic color detection, Blank page detection, Dynamic threshold (iDTC), Advanced DTC, SDTC, Error diffusion, Dither, De-Screen, Emphasis, Dropout color (None/Red/Green/Blue/White/Saturation/Custom), sRGB output, Hole punch removal, Index tab cropping, Split image, De-Skew, Edge filler, Vertical streaks reduction, Background pattern removal, Cropping, Static threshold |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |