Máy in mã vạch công nghiệp BIXOLON XT2-43
Trang Chủ >>
Thiết bị ngành bán lẻ >> Máy in mã vạch BIXOLON >> Máy in mã vạch công nghiệp BIXOLON XT2-43
Mã số:18469404
Máy in mã vạch công nghiệp BIXOLON XT2-43
- Tốc độ in: 100mm/s.
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 128MB Flash.
- Cổng kết nối: USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet (10/100Mbps).
- Độ dài in: 4mm ~ 1859 mm.
- Độ rộng in: 105.7 mm.
- Vậy liệu in: Decal nhiệt, decal thường.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Bixolon XT2-43 |
Printer | |
Print Method | Thermal Transfer, Direct Thermal |
Print Speed | Up to 4 ips (100 mm/s) |
Print Resolution | 300 dpi |
Print Width | 105.7 mm |
Print Length | 4 mm ~ 1859 mm |
Sensor | Transmissive (Adjustable), Reflective (Adjustable), Ribbon-End, Head Open |
Media Characteristics | |
Media Type | Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold |
Media Width | STD: 25.4mm ~ 118 mm Auto Cutter: Up to 118 mm Peeler: Up to 118 mm |
Media Roll Diameter | Up to 203 mm |
Media Thickness | 0.076 ~ 0.25 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Inner Core | 25.4 ~ 76.2 mm |
Ribbon Characteristics | |
Ribbon Type | Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside |
Ribbon Width | 30 ~ 110 mm |
Ribbon Length | Up to 450 m |
Core Inner Diameter | 25.4 mm |
Physical Characteristics | |
Dimensions (WxDxH) | 259 x 429 x 277 mm |
Weight | 10.9kg |
Electrical | Internal Power Adaptor 100-240V AC, 50-60Hz |
Display | 2.4 inch Color TFT LCD |
Performance Characteristics | |
Memory | 32 MB SDRAM, 128 MB Flash |
Interface | USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet Ethernet: 10/100 Mbps |
Real Time Clock | Supported (Standard) |
Environment Characteristics | |
Temperature | Operating: 5 ~ 40°C (41 ~ 104℉) Storage: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉) |
Humidity | Operating: 20 ~ 85% RH Storage: 10 ~ 90% RH |
Software | |
Emulation | BZPL, BEPL |
Driver/Utility | Windows Driver (Seagull), Network Setup Utility, Bartender Ultralite for BIXOLON |
SDK/Plugin | Android / iOS / Windows SDK |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Fonts | Bitmap Fonts (BZPL, BEPL)/ Scalable Fonts (BZPL) |
Graphics | Supporting graphics, formats and logos |
Barcode Symbologies | 1D: China Postal Code, Codabar, Code 11, Code 32,Code 39, Code 93, Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN-13, EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension), EAN 128, FIM, German Post Code, GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5, Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5), Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet, Logmars, MSI, Postnet, Plessey, Planet 11 & 13 digit, RPS 128, Random Weight, Standard 2 of 5, Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart |
2D: Aztec code, Code 49, Codablock F, Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417, Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39 |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 36 tháng với máy (main, sensor).
Giá: 22.440.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.763.971