Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx
Máy in Laser màu không dây đa chức năng CANON MF746Cx
- Máy in màu đa chức năng 4-trong-1 với chất lượng bản in màu ấn tượng.
- Thiết kế cho văn phòng làm việc hiệu quả, máy in MF746Cx đem lại tốc độ, tính năng hiện đại và chất lượng bản in cao.
- Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch.
- Máy in Laser màu đa chức năng: In, copy, scan, fax.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 27ppm (đen trắng/ màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương).
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Tốc độ copy (A4): 27 / 27 ppm (đen trắng/màu).
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.
- Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu), 2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu).
- Độ phân giải quét quang học: Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi, khay nạp: lên tới 300 x 300dpi.
- Tốc độ Fax: Lên tới 33,6 Kbps.
- Độ phân giải Fax: Lên tới 408 x 392 dpi.
- Kết nối cổng: Gigabit Ethernet, WiFi, Direct Connection, NFC.
- Tiêu chuẩn kết nối không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang.
- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.
- Khay đa năng: 50 tờ.
- Khay nạp thêm ngoài: 550 tờ.
- Lượng giấy nạp tối đa: 850 tờ.
- Kích thước: 471 x 469 x 460mm.
- Trọng lượng: 24,5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | MF746Cx |
In | |
Phương pháp in | In tia laser màu |
Tốc độ | |
A4 | 27 / 27 ppm (đen trắng / màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (đen trắng/ màu) |
In đảo mặt | 21 / 21 ppm (đen trắng/ màu) |
Độ phân giải khi | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (đen trắng/ màu) |
Letter | Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (đen trắng/ màu) |
Thời gian làm nóng máy (từ chế độ nghỉ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3™ |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn |
Loại giấy cho phép in đảo mặt | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 27 / 27 ppm (đen trắng/màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (đen trắng/màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (đen trắng/màu) |
Letter | Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (đen trắng/màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chép ID Card, sao chép hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi |
Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi | |
Tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm ứng tiếp xúc hình ảnh màu |
Kích cỡ bản quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215,9 x 297mm |
Khay nạp | Lên tới 215,9 x 355,6mm |
Tốc độ quét | 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu) |
2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu) | |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax | Lên tới 408 x 392 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Số quay nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 dials |
Số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / địa chỉ |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ Nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Lưu trữ bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng fax | Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) | DADF: 50 tờ (80g/m²) |
Loại giấy hỗ trợ khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
(Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ |
Khay nạp thêm ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 850 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL | |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm) | |
Khay nạp gắnngoài | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105g/m² |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) | |
Near Field Communication (NFC) | Có (thụ động) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dạng | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý bộ phận, in bảo mật, thư viện ứng dụng |
In di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, bộ cài máy Fax, bộ cài máy quét, MF Scan Utility, tình trạng mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị | Màn hình cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch |
Kích thước | 471 x 469 x 460mm |
Trọng lượng | 24,5kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.370W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc sao chụp) | Xấp xỉ 530W |
Trung bình (ở chế độ chờ) | Xấp xỉ 18,0W |
Trung bình (ở chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Lúc hoạt động | Công suất âm: 49dB |
Cường độ âm: 70,5dB | |
Lúc chờ | Công suất âm: 26dB |
Cường độ âm: 43dB | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | 220-240VAC (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Cartridge mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang) |
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) | |
Cartridge mực (cao) | Cartridge 055H BK: 7.600 trang |
Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng | 50.000 trang |
Phụ kiện ngoài | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ) |
Bộ in mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |