Máy in Laser màu Wifi Canon imageCLASS MF8380Cdw
Máy in Laser màu Wifi đa chức năng Canon imageCLASS MF8380Cdw
Thiết bị xử lý tài liệu một nút nhấn có thể thực hiện thao tác in, quét, copy, fax màu, cùng khả năng in đảm bảo an toàn và kết nối không dây
imageCLASS MF8380Cdw được trang bị một khay nạp tài liệu đảo mặt tự động, kết nối Wi-Fi và in an toàn.
- Tốc độ in: 20ppm Black & 20ppm Color (A4) ; wireless Lan
- Thời gian in bản đầu tiên: 14.5 giây (B&C); in 2 mặt tự động
- Độ phân giải máy in: 2400 x 600dpi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Máy quét: CIS, 24 bits, đảo mặt
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
- Tốc độ copy (A4): 20 cpm ( B&C), đảo mặt
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
- Tốc độ fax: 33,6 Kbps, đảo mặt
- Khay giấy: Khay Cassette 250 tờ, khay tay 50 tờ, DADF 50 tờ. Khay giấy cassette (Option - V1) 250 tờ
- Mực: Cartridge 418 (Bk: 3.400 trang, CMY: 2.900 trang)
Đặc tính kỹ thuật chi tiết
Copy |
|
|
Tốc độ copy |
Copy một mặt: |
A4: có thể lên tới
20 / 20cpm |
Copy đảo mặt: |
A4: có thể lên tới
10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/ phút) |
|
Tốc độ copy |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Bản đơn sắc / bản màu: |
Xấp xỉ 15,5 / 16,2 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: |
15,3 / 16,0 giây |
|
Số lượng bản copy tối đa |
Có thể lên tới 99 bản |
|
Thu nhỏ / phóng to |
25 - 400% dung sai 1% |
|
Tính năng copy |
Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID |
|
In |
|
|
Phương pháp in |
In laze màu |
|
Tốc độ in |
In một mặt: |
A4: có thể lên tới
20 / 20ppm |
In đảo mặt: |
A4: có thể lên tới
10,0 / 10,0ppm, 5,0 / 5,0spm (tờ/phút) |
|
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
|
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) |
23 giây hoặc nhanh hơn |
|
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) |
Xấp xỉ 8 giây |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: Bản đơn sắc / bản màu: |
Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây |
LTR: Bản đơn sắc / bản màu: |
14,3 / 14,3 giây |
|
Ngôn ngữ in |
Tiêu chuẩn: |
UFR II LT |
In đảo mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
|
Kích thước giấy có sẵn để in đảo mặt tự động |
A4, B5, A5, Letter,
Legal |
|
Lề in |
Lề trên, dưới,
trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm |
|
In trực tiếp |
Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: |
Định dạng file: JPEG, TIFF |
Các tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
|
Quét |
|
|
Độ phân giải bản quét |
Quang học: có thể
lên tới 600 x 600dpi |
|
Chiều sâu màu quét |
24-bit |
|
Quét đảo mặt |
Có |
|
Pull Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
|
Push Scan |
Có, USB và mạng làm việc |
|
Quét vào USB |
Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: |
Có, chỉ bộ nhớ USB Flash |
Các tính năng quét |
TWAIN, WIA (tương thích ổ quét) |
|
Định dạng file xuất |
JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm |
|
Các thông số kĩ thuật công nghệ GỬI |
|
|
Phương pháp gửi |
SMB, E-mail |
|
Chế độ màu |
Đầy đủ màu, thang màu xám, đen trắng |
|
Độ phân giải bản quét |
Có thể lên tới 600 x 600dpi |
|
Định dạng file |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
|
Fax |
|
|
Tốc độ fax |
Có thể lên tới 33,6Kbps |
|
Độ phân giải bản fax |
Có thể lên tới 406 x 391dpi |
|
Phương pháp nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
|
Dung lượng bộ nhớ |
Có thể lên tới 512 trang |
|
Quay một nút nhấn |
Quay một nút nhấn:
N/A |
|
Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) |
Có thể lên tới 181 phím quay |
|
Quay nhóm / Điểm đến |
Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ |
|
Gửi lần lượt |
Tối đa 210 địa chỉ |
|
Fax đảo mặt (TX) |
Có |
|
Chế độ nhận |
Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax |
|
Sao lưu bộ nhớ |
Có, 5 phút |
|
Các tính năng FAX |
Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax |
|
Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu |
|
|
Khay nạp tài liệu tự động |
50 tờ (80g/m2) |
|
Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6,
Letter, Legal, Statement, |
|
Nạp giấy |
Tiêu chuẩn: |
Khay giấy cassette
250 tờ |
Tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1): |
Khay cassette 250
tờ x1 |
|
Ra giấy |
125 tờ (giấy ra úp mặt) |
|
Kích thước giấy |
Khay giấy cassette tiêu chuẩn: |
A4, B5, A5, LGL,
LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL,
FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp
tứ diện. |
Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: |
A4, B5, A5, LGL,
LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL,
FLS, 16K, , Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp
tứ diện |
|
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy assette-V1): |
A4, B5, A5, LGL,
LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL,
FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp
tứ diện |
|
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope |
|
Trọng lượng giấy |
Giấy cassette tiêu chuẩn: |
60 đến 220g/m2 |
Khay nạp giấy bằng tay: |
60 đến 220g/m2 |
|
Khay giấy cassette tùy chọn (thiết bị nạp giấy Cassette -V1) |
60 đến 220g/m2 |
|
Kết nối và phần mềm |
|
|
Giao diện tiêu chuẩn |
Có dây: |
USB 2.0 tốc độ cao,
|
Không dây: |
Wi-Fi iEEE
802.11b/g/n |
|
Giao thức mạng làm việc |
In: |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
|
Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: |
Bonjour(mDNS),
HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6) |
|
Quản lý: |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
|
Độ an toàn mạng làm việc |
Kết nối có dây: |
Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Kết nối không dây: |
WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) |
|
Cấu hình không dây One-Push |
WPS, AOSS |
|
Hệ điều hành tương thích |
Các trình điều khiển In / FAX / quét: |
Windows® 7, Windows
Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows
Server® 2003, Windows® XP / 2000 |
Tiện ích / phần mềm đi kèm |
Presto PageManager |
|
Tính an toàn và các tính năng khác |
|
|
Chức năng đảm bảo an toàn |
Native Secured Print, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
|
Quản lý ID phòng ban |
Có, có thể lên tới 300 ID |
|
Các thông số kĩ thuật chung |
|
|
CPU |
Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz |
|
Bộ nhớ |
Tiêu chuẩn: |
256MB (tối đa) |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD đen trắng 5 dòng |
|
Kích thước (W x D x H) |
430 x 484 x 479mm |
|
Trọng lượng |
31,0kg (có cartridge) |
|
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa: |
1.200W hoặc ít hơn |
Khi vận hành: |
Xấp xỉ 450W (*khi in) |
|
Khi ở chế độ chờ: |
Xấp xỉ 23W |
|
Khi nghỉ chờ: |
Xấp xỉ 1,8W / 2,5W (không dây) |
|
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) |
1,1kWh/W |
|
Mức ồn |
Khi đang hoạt động: |
Mức nén âm (ở vị
trí bên ngoài): |
Khi ở chế độ chờ: |
Mức nén âm (ở vị
trí bên ngoài: Không thể nghe thấy (giá trị tham khảo) |
|
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
50 đến 86°F (10 đến 30 °C) |
Độ ẩm: |
20% đến 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Các yêu cầu về nguồn điện |
100V đến 127V 50 /
60Hz, |
|
Cartridge mực |
Cartridge 418 Cyan
/ Magenta / Yellow: |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + |
Có thể lên tới 40.000 trang |
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |