Máy in Laser màu không dây CANON LBP664Cx
Máy in Laser màu không dây CANON LBP664Cx
- Màu sắc hoàn hảo, hiệu suất tối đa.
- Máy in imageCLASS LBP664Cx đi kèm với tốc độ in mang lại hiệu suất cao, màn hình LCD cảm ứng màu 5 inch và công nghệ in màu V2 đem lại bản in màu sinh động.
- Hiệu quả nâng cao cho văn phòng.
- Tốc độ in (A4): Lên tới 27 trang/phút (đen trắng / màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 7,7 / 8,6 giây (đen trắng / màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương).
- Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ): 6,1 giây hoặc ít hơn.
- Ngôn ngữ in: UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™.
- Chức năng in: In 2 mặt tự động.
- Tính năng in: Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver.
- Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF.
- Hỗ trợ cổng: Gigabit Ethernet (LAN Có dây), WiFi không dây, kết nối trực tiếp.
- Tiêu chuẩn không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Khay Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ.
- Khay đa năng: 50 tờ.
- Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ.
- Lượng giấy nạp tối đa: 850 tờ.
- Lượng giấy xuất ra: 150 tờ.
- Chu kỳ in hàng tháng: 50.000 trang.
- Kích thước: 476 x 469 x 379mm.
- Trọng lượng: 19,0 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | LBP664Cx |
In | |
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 21 / 21 ipm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy | |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 850 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL | |
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In Bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 inch WVGA Cảm ứng Màu |
Kích cỡ (W x D x H) | 476 x 469 x 379mm |
Trọng lượng | 19,0 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.360W hoặc ít hơn |
Trung bình (trong lúc sao chép) | Xấp xỉ 470W |
Trung bình (ở chế độ chờ) | Xấp xỉ 17,0W |
Trung bình (ở chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0,6W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 49 dB |
Công suất âm: 70,5 dB | |
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: 28 dB |
Công suất âm: 43 dB | |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Cartridge mực | |
Cartridge mực (tiêu chuẩn) | Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) |
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) | |
Cartridge mực (cao) | Cartridge 055H BK: 7.600 trang |
Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng | 50.000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |