Máy in Laser EPSON AcuLaser M4000N
Máy in Laser EPSON AcuLaser M4000N
Máy in Laser đơn sắc khổ A4
cho chất lượng in tuyệt vời và vận tốc cao tại văn phòng. Được thiết kế 2 khay
giấy, máy có thể chứa đến 550 tờ A4 để in số lượng lớn. Ngoài ra, còn một khay
150 tờ để chứa phong bì hay các loại giấy đặc biệt như biểu mẫu và letterhead.
Đồi với những ứng dụng cao hơn, có thể gắn thêm 2 khay giấy 550 tờ nữa, nâng
tổng số giấy lên 1800 tờ mà không cần phải nạp lại
Ngoài ra, còn có thể gắn một
khay xếp chồng giấy vào máy trong trường hợp cần phân loại. Tùy chọn bộ đảo mặt
giấy tự động cho phép in 2 mặt giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc đáng kể.
–
Máy in Laser
trắng/ đen, A4
–
Tốc độ in: 43
trang/phút (1 mặt);
26,4 trang/phút (2
mặt)
–
Độ phân giải: 1200
dpi
–
Thời gian in trang
đầu tiên:
7.9
giây
–
Thời gian khởi
động máy in: 17 giây
–
Chế độ in: In
2 mặt
–
Chu kỳ in/tháng:
20.000 trang mỗi tháng
–
Ngõ vào khay giấy
1: 150 tờ khay ngõ vào Multi-Purpose
–
Ngõ vào khay giấy
2: 550 tờ
–
Ngõ vào tối đa:
1800 tờ
–
Ngõ ra khay giấy
chuẩn: 500 tờ (face down), 70 tờ (face up)
–
Số lượng khay giấy:
2 khay
–
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao,
IEEE 1284 Parallel Port, 10/100 Base TX Ethernet
–
Bộ nhớ: 64MB/ 576
MB
–
Ngôn ngữ in:
Standard: ESC/Page, ESC/P2™, PCL5e, PCL6, Adobe
–
Hỗ trợ hệ điều
hành: Windows Vista, Windows XP, Windows XP x64 và Mac OS 10.3 +
–
Bộ xử lý: 500MHz
–
Postscript 3, FX,
I239X, PDF 1.3
–
Nhiệt
độ
hoạt động: 10-32˚C
–
Độ ẩm hoạt động 10 - 85% RH
–
Nguồn điện: 220-240VAC
–
Độ ồn: 56.1dBA
–
Công suất tiêu thụ:
1120W (In)/ 654W (Standby)/ 10W (chế độ ngủ)
–
Kích thước: 428 x
480 x 404 mm
–
Trọng lượng: 21.5
kg
Đặc tính kỹ thuật
Phương pháp In ấn |
Laser |
Tốc độ in |
43 trang/phút (1 mặt) |
26,4 trang/phút (2
mặt) |
|
Bộ xử lý |
500MHz |
Thời gian hoàn tất
bản in đầu tiên |
7.9 giây |
Thời gian khởi động
máy |
17 giây |
Trọng lượng |
21,5 Kg (23,14Kg
không kể mực) |
Giữ giấy |
Dung lượng: lên đến
700 tờ (khay đa dụng + hộc giấy chính) |
Tùy chọn: 2 hộc giấy
phụ mỗi hộc 550 tờ |
|
Loại phông chữ |
Tương thích với mọi
font chữ truetype |
Loại phông chữ |
Hi-speed USB (tương
thích 2.0), IEEE 1284 Parallel Port, 10/100 Base TX Ethernet |
Bộ nhớ |
64MB/ 576 MB |
Ngôn ngữ in giả lập |
Standard: ESC/Page,
ESC/P2™, PCL5e, PCL6, Adobe Postscript 3, FX, I239X, PDF 1.3 |
Điều kiện môi trường
hoạt động |
'Nhiệt độ môi trường |
Hoạt động: 10 đến
32ºC |
|
Lưu trữ: 0 đến 35ºC |
|
Ẩm độ |
|
Hoạt động: 15 đến
85% RH |
|
Lưu trữ: 15 đến 80% RH |
|
Hoạt động: 7,25B (A) |
|
Chờ: 5,3B (A) |
|
Độ ồn ra bên ngoài |
|
Hoạt động: 56,1dB
(A) |
|
Chờ: 28dB (A)' |
|
Hộp toner mực Epson |
Bộ trống từ và mực
(20.000 trang) C13S051170 |
Bộ trống từ và mực
đổi lại (20.000 trang) C13S051173 |
|
Bộ sấy (220 - 240V)
(200.000 trang) C13S053038 |
–
Hàng
chính hãng EPSON.
–
Bảo
hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |