Máy hàn cáp quang Myway MW6000
Máy hàn cáp quang Myway MW6000
–
Máy hàn sợi quang MW6000 với
thiết kế tự động cân chỉnh lõi sợi (PAS) và hoạt động hoàn toàn tự động.
–
Hiển thị hình ảnh sợi quang
đồng thời trục X ,Y hoặc hiển thị trục X và trục Y, người sử dụng có thể lựa
chọn cách hiển thị tùy ý.
–
Tự động vệ sinh và kiểm tra
chất lượng mặt cắt sợi quang.
–
Kích thước máy nhỏ, trọng
lượng nhẹ với đầy đủ tính năng.
–
Thời gian hàn 8 giây có thể
điều chỉnh thời gian và nhiệt độ phù hợp với từng loại ống co nhiệt.
–
Màn hình màu LCD 4.3 inch
hiển thị hình ảnh sợi quang sắc nét cùng các thông tin hàn và có thể điều chỉnh
độ sáng màn hình phù hợp với ánh sáng môi trường làm việc.
–
Cổng USB kết nối với máy vi
tính để đọc, in kết quả hàn và cài đặt nâng cấp phần mềm.
–
Cổng VGA kết nối với màn hình
máy tính.
–
Pin sạc Lithium 5800mAH với
thời gian hàn và co nhiệt liên tục được 200 mối hàn.
–
Với thiết kế hệ thống nguồn
của máy có thể kiểm tra mức điện áp của Pin và sử dụng đồng thời nguồn Pin và
nguồn sạc điện AC trong khi hàn với bộ sạc tự động tắt khi Pin đầy và được chỉ
báo mức điện áp của pin giúp tuổi thọ của Pin được kéo dài.
–
Thiết kế vỏ thân máy chắc
chắn cùng với vỏ hộp đựng máy được thiết kế làm bàn để máy vững chắc vừa tầm
thao tác hàn nối.
–
Tính năng của máy giúp cho
người sử dụng thực hiện dễ dàng và chính xác.
–
Ngoài ra, lò co nhiệt được
thiết kế đóng mở nắp chỉ bằng một thao tác và tự động bật điện khi đặt co nhiệt
và tự động tắt điện co nhiệt với đèn chỉ thị và âm thanh cảnh báo, với thiết kế
của lò co nhiệt được ưu việt giúp rút ngắn thao tác và thời gian hàn nối đặc
biệt tiết kiệm nguồn tiêu thụ của lò co nhiệt.
Đặc tính
kỹ thuật
Model |
MW6000 |
Applicable fibers |
SM
(Single Mode), MM (Multi Mode), DS (Dispersion Shift), NZDS (Non Zero
Dispersion Shift) |
Image
alignment |
PAS |
Cladding
diameter |
80 -
150µm |
Coated
fiber diameter |
160 -
900µm |
Actual
average splice loss |
SM
0.02dB, MM 0.01dB, DS 0.04dB, NZDS 0.04dB |
Splicing
time |
Typical
8 sec |
Return
loss |
Better
than 60dB |
Fusion
program |
40
groups are set by users |
Operate
mode |
Fusion
Manual, Automatic, Auto heat |
Typical
fusion time |
Less
than 8 seconds |
Heating
time |
26
seconds for 60mm, 40mm length heat shrinkable sleeve |
Storage
of splice result |
Store
4000 groups fusion record |
Magnification |
190
times for X/Y single dislay, 95 times for XY double display |
Photoelectric system |
Two high
sensitive camera, 4.3 inch 480 x 280 pixel colourful LCD |
Tension
test |
1.8 ~
2.2N |
Interface |
GUI menu
interface, easy manipulation |
Terminals |
USB 2.0
port, used to derive fusion record data, software upgrade |
Battery
Capacity |
5800mAh,
200 times of fusion and heating, hot plug, real-time power monitor |
Power
supply |
Adaptor,
input: 100-240VAC (50/60Hz), output: 11~3.5VDC |
Electrode life |
More
than 4000 times fusion, user can replace pole conveniently |
Operating condition |
0 ~
5000m above sea level, 0 ~ 95% RH and -10 ~ 50°C, respectively, Max.
wind velocity of 15m/s |
Dimensions |
149 x
120 x 130 mm |
Weight |
About
1.9kg (including battery) |
–
Hãng sản xuất: Myway Electronics
–
Bảo hành: 2 năm
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |