Máy đo tiếng ồn cá nhân KIMO DS300
Máy đo tiếng ồn cá nhân KIMO DS300
-Tiêu chuẩn: NF S 31-084 (2002) & ISO 9612 (2009). Đo giá trị độ ồn dBa và dBc.
-Khoảng lọc octance từ 63Hz đến 8KHz.
-DS300 là thiết bị đo mức độ tiếng ồn cá nhân với 2 kênh đo theo tiêu chuẩn 2003/10/CE và NF S31-084.
-Dosimeter: CEI 61252 (2002) - NF EN 61260 (1996) - NF EN 61672-1 (2003) - CEI 61260-1995/A1 (2001).
-Electromagnetical compatibility: Directive 89/336/CEE - EN 61000-6-1 - NF EN 61000-6-2 - NF EN 61000-6-3 - NF EN 61000-6-4 (2001)
-Với dải đo mở rộng đến 100dB: Từ 40 đến 140 dB.
-Tích hợp chế độ đo tiếng ồn âm thanh thông thường - trung bình.
-Tần số phân tích dải âm thanh từ 63Hz đến 8kHz.
-Với 2 kênh đo lường cho phép phát hiện tối ưu của sự phơi nhiễm skewness trong môi trường (tai trái/ tai phải) (lựa chọn thêm).
-Ghi âm dạng audio trên ngưỡng, đỉnh hoặc LAeq thấp cho phép xác định các nguồn âm thanh (lựa chọn thêm).
Thiết bị cung cấp kèm theo phần mềm LDS23 cho phép hiện thị dữ liệu trên máy tính, in và báo cáo kết quả đo lường.
Các giá trị đo
-Tiếng ồn áp lực cấp độ: LAF-LAS-Max-min.
-Tương đương với mức độ liên tục: Laeq-LCeq-Lxeq.
-Octave băng tần 63 Hz/ 8 kHz.
-Tiếp xúc với âm thanh / điểm tiếp xúc: EA, T: trong Pa²h.
-Đo mức độ âm thanh tiếp xúc hàng ngày (hàng tuần): Lex, d.
-Phát hiện và đếm đỉnh: 135 dB, 137 dB, 140 dB.
-DOSE (đo suất liều độ ồn).
-Đo giá trị tối đa, tối thiểu và giá trị đỉnh.
-Thể hiện tỷ lệ phần trăm của tình trạng quá tải giai đoạn đầu tiên, thời gian đo lường.
-Hiển thị giá trị còn lại của pin, khả năng còn lại có thể đo lường.
-Thiết bị cung cấp với magnetical và kính chắn gió để giảm thiểu nhiễu liên quan đến micro.
-Báo động trực quan theo mức độ.
-Khóa màn hình, bàn phím và dừng đo.
-Microphone Loại electret - đường kính 9.5 mm (3/8'') – 15 mV/Pa
-Bộ nhớ: Thẻ nhớ 2G - download dữ liệu với cáp USB.
-Nguồn điện: Pin sạc Li-Ion.
-Điều kiện hoạt động: Từ -10 đến +50 °C / áp suất: 650 đến 1080 hPa.
-Độ ẩm: 0 đến 95%HR.
-Điều kiện bảo quản: Từ 0 đến +50 °C.
-Kích thước máy: 117 x 32 x 58 mm.
-Cung cấp bao gồm: Máy chính DS300, kính chắn gió, cáp USB, phần mềm LDS23, bộ kít microphone, giấy chứng nhận hiệu chuẩn, pin, sạc, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Đặc tính kỹ thuật
Kênh Lq và Lp | Kênh đo đỉnh | |
Độ chính xác | Class 2 | Class 2 |
Khoảng đo Dynamic V1 | 40-140 dB | 93-143 dB |
Khoảng đo Dynamic V1 và V2 | 40-120 hoặc 60-140 dB | 73-123 hoặc 93-143 dB |
Khoảng tần số | A và C | C hoặc Z |
Bộ lọc | 8 bộ lọc bởi dải tần 63 Hz đến 8 kHz | |
Giá trị đo | LAF, LAS, max, min, LAeq, LCeq, LXeq, max, min, Lex, d, EAT, DOSE, exposure points | LCpk, LZpk |
Chế độ đo đồng thời | LAeq – LCeq - LXeq (X: từ 63Hz đến 8 kHz) | LCpk hoặc LZpk |
Giai đoạn Leq integration | Từ 1 giây đến 60 giây (với mỗi bước 1 giây) | |
Áp lực lấy mẫu âm thanh | 48Hz | 48Hz |
Phát hiện và đếm đỉnh | 135 dB - 137 dB - 140 dB |
-Hàng sản xuất KIMO của Pháp.
-Sản xuất tại Pháp.
-Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |