Máy đo LCR SANWA LCR700
Máy đo LCR SANWA LCR700
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng dễ dàng mang theo khi sử dụng hoặc bảo quản cất giữ khi không dùng tới.
- Dễ dàng thao tác giúp bạn làm việc được nhanh chóng, đơn giản hơn bao giờ hết.
- Hiển thị trên mặt đồng hồ điện tử giúp dễ quan sát hơn.
- Mặt số rõ ràng, máy cho kết quả đo chính xác.
- Chất liệu dụng cụ tốt, độ bền cao, sử dụng sản phẩm bền lâu với nhiều môi trường khác nhau.
- Ls/Lp: 20 μH, 200 μH, 2000 μH, 20 mH, 200 mH, 2000 mH, 20 H, 200 H, 2000 H, 20000H.
- Cs/Cp: 20 pF, 200 pF 2000 pF, 0.1 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, 200 μF, 2000 μF, 20 Mf
- Rs/Rp: 2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ, 2000 kΩ, 20 MΩ, 2000 MΩ
- Điện trở: 2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ, 2000 kΩ, 20 MΩ, 200 MΩ
- Pin: 9V.
- Kích thước: 184x87x45mm.
- Trọng lượng: 400g.
Features
- Measuring Frequency DC~100kHz
- Ls/Lp/Cs/Cp measurement with sub parameters (D/Q/θ/ESR)
- Automatically selectable L/C/R measurement
- Device Sorting mode
- Optical link USB interface (optional): LCR-USB
- Data hold, Back light.
Đặc tính kỹ thuật
Model | LCR700 |
Measurable parameters |
Ls / Lp / Cs / Cp / Rs / Rp / DCR (including D/Q/θ/ESR/RP) |
LCD display (with Backlight) |
Main display 20,000counts:Ls/Lp/Cs/Cp/Rs/Rp/DCR Sub display 2,000 counts: D/Q/θ/ESR/RP |
Measuring frequencies | 100 Hz / 120 Hz / 1 kHz / 10 kHz / 100kHz |
Measuring signal level | 100 Hz / 120 Hz / 1 kHz / 10 kHz / 100kHz |
Measuring signal level | 0.63 Vrms(nominal), 0.9 Vdc(nominal) |
Selectable tolerances | ±0.25 %, ±0.5 %, ±1 %, ±2 %, ±5 %, ±10 %, ±20 %, -20 % ~ +80 % |
Range selection | Automatic |
Measurement rate |
1.2 times / second(LCR mode) 0.5 times / second(DCR mode) |
Auto Power Off | 5 minutes after the last operation |
Power source | Single alkaline 9 V battery 6LR61(IEC6LF22, NEDA 1604A) or an external AC/DC adopter(separately available: AD-30-2) |
Power consumption | Approx. 110mW |
Battery life | Approx. 35 hours(Auto LCR Mode, 1 kHz) |
Battery power indication | 4 levels |
Operating temperature/humidity |
0 ~ 50 ℃ < 80 % RH |
Operating temperature/humidity |
0 ~ 50 ℃ < 80 % RH |
Storage temperature/humidity |
20 ~ 60 ℃ < 80 % RH |
Temperature coefficient |
[0.15 x (specified accuracy)] / ℃ 0 ~ 18 ℃, 28 ~ 50 ℃ |
Specification guaranteed temperature/humidity |
18 ~28 ℃ < 80 % RH |
Operating conditions | Altitude: < 2,000 m Pollution degree: II |
Safety standard | IEC61010-031 |
EMC | IEC61326-1 Under a condition field strength CS 3 V(0.15-80 MHz): The following shows a total accuracy of the DC resistance measurement. Total accuracy = specified accuracy ± 150dgt In other ranges or a condition which is worse than the above described condition, the accuracy is not specified. |
Specification guaranteed temperature/humidity |
18 ~28 ℃ < 80 % RH |
Operating conditions | Altitude: < 2,000 m Pollution degree: II |
Dimensions | without holster Approx. L 175 mm x W80 mm x H 40mm with holster Approx. L 184 mm x W87 mm x H 45mm |
Mass | without holster Approx. 320g with holster Approx. 400g |
- Xuất xứ Đài Loan.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |