Máy chiếu VIVITEK DW866
Untitled 1
Máy chiếu VIVITEK DW866
– Công nghệ: DLP (0.65 inch)
– Cường độ sáng: 4000 Ansi lumens
– Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
– Tương phản: 6000:1
– Zoom ống kính: 1.1x
– Tuổi thọ bóng đèn: 3500/5000 giờ (Normal/Eco Mode), 190W/240W, Philips
– Khoảng cách chiếu: 1 - 10 mét
– Kích thước hình chiếu: 27.1-302.2 inch
– Chỉnh vuông hình: +/- 15 độ
– Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out (15pin D-Sub), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232, USB type A for Display(Frame display) and JPG reader (Photo: Jpeg/ Video: MPEG4, H.264), USB A, USB miniB, USB B
– Trọng lượng: 3.15 kg
Đặc tính kỹ thuật
Display Type |
Single 0.65 inch DLP® Technology by Texas Instruments |
|
Brightness |
4000 ANSI Lumens |
|
Native Resolution |
WXGA (1280 x 800) |
|
Maximum Resolution |
UXGA (1600 x 1200)@60Hz |
|
Contrast Ratio |
6000:1
|
|
Lamp Life and Type |
5000 / 3500 hours (Eco / Normal mode), 190W / 240W |
|
Throw Ratio |
1.54-1.71 |
|
Image Size (Diagonal) |
27 inch – 302.2 inch |
|
Projection Distance |
1-10m |
|
Projection Lens |
F = 2.52 - 2.72, f = 21.8 - 24mm |
|
Zoom Ratio |
1.1x |
|
Aspect Ratio |
16:10 Native |
|
Offset |
111.5% (full image height) |
|
Keystone Correction |
Vertical +/- 15° |
|
Horizontal Frequency |
15, 30 – 90Hz |
|
Vertical Scan Rate |
50 - 85Hz |
|
Audio |
10W |
|
3D Compatibility |
Yes |
|
File Formats Supported |
Documents |
Microsoft® Office 97 - 2007 (DOC, PPT, XLS), Adobe®, Reader (PDF), Text (TXT)
|
Video |
AVI, DIVX, MKV, TS, DAT, VOD, MPG, MPEG, MOV, MP4, RM, RMVB, WMV |
|
Image |
JPEG, JPG, BMP |
|
Audio |
MP1, MP2, MP3, WMA, OGG, ADPCM-WAV, PCM-WAV, AAC |
|
Video Compatibility |
SDTV (480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
|
I/O Connection Ports |
HDMI v1.3, VGA-In (x2), Composite Video, Audio-In RCA (L/R), Audio-In (Mini-Jack), VGA-Out, USB (Type A) (x2), Audio-Out (Mini-Jack), RJ45, RS-232C, Mini-USB (Service) |
|
Power Supply |
AC 100-240V, 50/ 60Hz |
|
Power Consumption |
350W/300W (Normal/Eco Mode) <0.5W (Standby Mode) |
|
Noise Level |
35dB/32dB (Normal/Eco. Mode) |
|
Dimensions (W x D x H) |
285 x 261 x 121.8mm |
|
Weight |
3.15 kg |
– Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |