Máy chiếu SHARP PG-SX85
Máy chiếu SHARP PG-SX85
– Công nghệ trình chiếu: 0.55 inch DLP chip x 1
– Độ phân giải máy chiếu Sharp: XGA (1024 x 768 pixels)
– Cường độ ánh sáng: 3000 lumens
– Độ tương phản hình ảnh: 2.000:1
– Công suất bóng đèn: 250W, có nắp bảo vệ bóng đèn tự động
– Kích thước phóng to/ thu nhỏ từ: 40 – 300 inch, (40 inch (1.6 đến 1.9 triệu điểm ảnh), 100 inch (3.9 đến 4.7 triệu điểm ảnh), 300 inch (11.8 đến 4.2 m))
– Ống kính Zoom quang phạm vi rộng 1.2x, màn hình có thể được mở rộng khoảng 40% luôn duy trì chất lượng hình ảnh. Điều chỉnh hình ảnh dễ dàng trong các tình huống khác nhau.
– Công nghệ BrilliantColor cải thiện hình ảnh rực rỡ đặc biệt cho màu sắc trung thực tự nhiên sắc nét, hình ảnh chi tiết, phong phú và màu sắc sinh động với công nghệ BrilliantColor với 6 màu (RGBWCY)
– Trình bày hỗ trợ chức năng từ xa (trang lên xuống, giao diện con trỏ, chú ý và điều khiển chuột)
– Tương tích với tín hiệu chuẩn có độ phân giải cao: HDMI x 1, RGB D-Sub x 2, Video RCA x 1, RCA Jack (J/R) x 1, Audio Stereo
– Trực tiếp tắt nguồn và tự động khởi động lại.
– Công suất loa: 7W
– Điều khiển cổng: LAN (RJ-45), RS-232C (D-sub 9-pin).
– Kích thước: 326 x 84 x 245 mm
– Trọng lượng: 2.6 kg
Đặc tính kỹ thuật
Resolution |
XGA (1,024 x 768) |
Contrast ratio |
2.000:1 |
Input current |
3.0A |
Projection distance |
40 inch: 1.6 to 1.9 m, 100 inch: 3.9 to 4.7 m, 300 inch: 11.8 to 14.2m |
Horizontal frequency |
15 to 110 kHz |
OSD language |
English, German, Spanish, Dutch, French, Italian, Swedish, Portuguese, Russian, Polish, Hungarian, Turkish, Arabic, Persian, Vietnamese, Simplified Chinese, Korean, Japanese |
Standby mode (W) |
Quick Start 2.5W with AC 100V, 2.9W with AC 240V /Eco 0.33W with AC 100V, 0.57W with AC 240V |
Rated frequency |
50 / 60 Hz |
Fan noise |
Eco+Quiet off : 35 dB / Eco+Quiet On: 28 dB |
Brightness |
3,000 lumens |
Projection lamp |
230 W |
Output Terminals |
Computer / Component (mini D-sub 15-pin) 1 (Shared with computer / component input 2, switchable) /Audio (3.5-mm stereo mini-jack) 1 (variable audio output) |
Vertical frenquency |
43 to 85 Hz |
Display devices |
0.55 inch DLP chip x 1 |
Lens |
F number: F 2.5 to 2.7, Zoom: Manual x1.2 (Varifocal Lens), Focus: Manual (f = 21.8 to 25.6 mm) |
Audio amplifier |
7W (mono) |
Input terminal (Standard) |
HDMI x1, Computer/Component (mini D-sub 15-pin) x2, Composite Video (RCA) x1,Audio (3.5-mm stereo minijack) x1, Audio (RCA) x1 (L/R) |
Input Signals DTV |
1080P/ 1080I/ 720P/ 576P/ 576I/ 540P/ 480P/ 480I/ NTSC/ PAL/ SEC |
Rated voltage |
AC100 to 240 V |
Computer RGB input signals |
UXGA, WSXGA+, SXGA+, SXGA, WXGA+, WXGA, XGA, SVGA, VGA, Mac 21 inch, Mac 19 inch, Mac 16 inch, Mac 13 inch |
Power Consumption |
Eco+Quiet Off 293W with AC 100V, 287W with AC 240V / Eco+Quiet On 216W with AC 100V, 216W with AC 240V |
Control and communication |
LAN (RJ-45) x 1, RS-232C (mini DIN 9 pin) x 1 |
Projection size |
40 inch (102 cm) to 300 inch (762 cm) |
Cabinet |
Plastic |
Dimension |
326 x 84 x 245 mm |
Weight |
2.6kg |
– Bảo hành chính hãng: 1 năm cho máy, 6 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |