Máy chiếu INFOCUS IN113AA
Trang Chủ >>
Máy chiếu-Projector >> Máy chiếu INFOCUS >> Máy chiếu INFOCUS IN113AA
Mã số:10131197
Máy chiếu INFOCUS IN113AA
- Công nghệ trình chiếu: Texas Instruments DLP.
- Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi Lumens.
- Độ tương phản: 40000:1.
- Độ phân giải: SVGA.
- Tuổi thọ bóng đèn của máy chiếu: 20000 giờ.
Đặc tính kỹ thuật
Image | |
Projection Technology | Texas Instruments DLP® |
Panel Size | 0.55 inch DMD |
Native Resolution | SVGA |
Pixels | 800 x 600 |
Aspect Ratio | 4:3 |
Contrast Ratio | 40000:1 |
Brightness (Lumens) | 4000 |
Light Source | UHP Lamp |
Light Source Life Maximum Hours | 20000 |
Maximum Supported Resolution | 1920 x 1200 |
Horizontal Sync. Range (KHz) | 31 ~ 97 |
Vertical Sync. Range (Hz) | 56 ~ 85 |
Uniformity (%) | 80 |
Optical | |
Lens | 1.1x |
Lens Zoom Adjustment | Manual |
Image Offset (%) | 115 |
Focal Length (mm) | 21.85 ~ 24.01 |
F-Stop | 2.41 |
Keystone Adjustment | Manual |
Vertical Keystone Correction | ± 40° |
Projection Factor | 1.94:1 ~ 2.16:1 |
Projection Distance (Meters/Feet) | 1.2 ~ 12.0 / 3.9 ~ 39.3 |
Optical Zoom | 1.1:1 |
Digital Zoom Demagnification / Magnification | 0.8x ~ 2.0x |
Focus Adjustment | Manual |
Connectivity | |
Inputs | Mini D-sub 15-pin (VGA) S-Video HDMI™ 1.4 3.5 mm Stereo Mini Jack |
Outputs | 3.5 mm Stereo Mini Jack Powered USB-A for Wireless Dongle |
Other | All Major 3D Formats USB-A for Service |
Power | |
Power Supply | 100 ~ 240 V AC; 50 ~ 60 Hz |
Power Consumption Max (W) | 267 |
Power Consumption Min. (W) | 210 |
Power Consumption Standby (W) | <0.5 |
General | |
Dimensions (W x H x D) (mm / in) | 236 x 313 x 107 / 9.3 x 12.4 x 4 |
Product Weight (Kilograms/Pounds) | 2.6 / 5.7 |
Fan Noise (dB) | 30 |
Audio (W) | 3 |
Operating Temperature (Celsius/Fahrenheit) | 5 ~ 40 / 41 ~ 104 |
Operating Humidity (%) | 10 ~ 85 |
Max Operating Altitude (meters / feet) | 3048 / 10000 |
Storage Temperature (Celsius/Fahrenheit) | -10 ~ 60 / 14 ~ 140 |
Storage Humidity (%) | 10 ~ 85 |
Security | Kensington Security Slot™, PIN Code Lock & Timer |
Safety and Regulatory | CB, CE, EAC, cTUVus, CCC, FCC, UKCA, NOM, PSB, BIS |
Environmental | WEEE, EU RoHS, China RoHS, CEL, CECP |
- Bảo hành: 02 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn tùy theo điều kiện đến trước.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.814.769