Máy chiếu EPSON EB-1985WU
Máy chiếu EPSON EB-1985WU
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 4.800 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200).
- Độ tương phản máy chiếu: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 50 - 300 inch.
- Bóng đèn: 280W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 4.000 giờ.
- Loa âm thanh: 16W.
- Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
- Khởi động trong 10 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, 2 cổng HDMI (1 cổng hỗ trợ MHL), RS232 control.
- Tích hợp công nghệ hiển thị không dây Intel WIDI.
- Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Trình chiếu qua mạng LAN RJ45.
- Ngõ vào Audio, Video.
- Kích thước: 291 x 377 x 110 mm.
- Trọng lượng: 4.6 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.76 inch wide panel with MLA (D8) |
Native Resolution |
WUXGA (1920 x 1200) |
Projection Lens |
|
Type |
Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.5 - 2.0 |
Focal Length |
23mm - 38.4mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.6 |
Throw Ratio |
1.38 - 2.28 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
280W UHE |
Life (Normal/Eco) |
3,000 hours / 4,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
50 inch - 300 inch [1.46 - 8.95m] |
Zoom: Tele |
50 inch - 300 inch [2.43 - 14.79m] |
Standard Size |
120 inch screen 3.56 - 5.89 m |
Brightness |
|
Colour Light Output |
4,800lm |
White Light Output (Normal) |
4,800lm/3,400lm |
Contrast Ratio |
10,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
16W x 1 |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30º / ±30º |
Auto Keystone Correction |
Yes |
Screen Fit |
Yes |
Quick Corner |
Yes |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
2 (Blue) |
Component |
D-Sub 15pin x 2 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1(Yellow) |
Digital Input |
|
HDMI |
2 (HDCP Supported) (HDMI 1 supports MHL) |
Display Port |
Yes |
Output Terminal |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Black) |
Audio Input |
|
RCA |
1 |
Stereo Mini Jack |
2 |
Audio Output |
|
Stereo Mini Jack |
1 |
USB Interface |
|
USB Type A |
1 (for USB Memory, Document Camera, Firmware Update) |
USB Type B |
1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) |
Control I/O |
|
RS232C |
D-sub 9pin x 1 |
Network |
|
Wired Lan |
RJ45 x 1 (100Mbps) |
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security |
WPA-PSK (TKIP/AES) / WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Wireless Specifications (Intel WiDi/Miracast) |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11n (5GHz): 130 Mbps |
Supported Connection Mode |
Wi-Fi Direct |
Operating Altitude |
0 - 2,286 m < 0 - 7,500 ft > 5 - 35ºC 2,287 - 3,000 m 5 - 30ºC (over 1,500 m / 4,921 ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 10 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off or Under 3 seconds |
Air Filter |
|
Maintenance Cycle |
5,000 hours |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan Noise (Normal / Eco) |
39dB / 31dB |
Power Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On (Normal / Eco) |
411W / 316W |
Stand By (Network On / Off) |
3.5W / 0.34W |
Dimension Excluding Feet |
291 x 377 x 110mm |
Weight |
4.6 kg |
- Sản xuất tại Philippines
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |