Máy chiếu Home 3D Full HD EPSON EH-TW6600
Máy chiếu Home 3D Full HD EPSON
EH-TW6600
-
Công nghệ:
3LCD.
-
Cường độ sáng: 2.500
Ansi Lumens.
-
Độ phân giải
thực: 1080p
(1920 x 1080).
-
Độ tương phản: 70,000:1.
-
Độ phóng to hình ảnh: 30 inch - 300 inch
(0.87m - 8.9m) (Zoom: Wide), 30 inch - 300 inch (1.42m -14.5m) (Zoom: Tele).
-
Bóng đèn: 250W
UHE, tuổi thọ 5,000 giờ.
-
Chỉnh lệch hình: +/- 30º dọc,
+/- 30º ngang.
-
Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB
type B, 2 cổng HDMI.
-
Loa âm thanh: 10W x
2 stereo.
-
Khởi động trong 18
giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-
Kích thước: 304 x
410 x 157 mm.
-
Trọng lượng:
6.7kg.
TRẢI NGHIỆM HÌNH ẢNH 3D SẮC NÉT NGAY TẠI NHÀ
-
Là máy chiếu home
theatre 3D có mức giá hợp lý, giúp người dùng thưởng thức những thước phim có
chất lượng cao, đồng thời tận hưởng cảm giác chơi game y như thực ngay tại phòng
khách của mình.
Chất lượng hình ảnh 3D ấn tượng.
Kính 3D với kết nối Bluetooth
-
Kính 3D RF nhẹ hơn
so với kính InfraRed 3D, tạo cảm giác thoải mái hơn. Kính được kết nối với
Bluetooth, giảm hiện tượng bị che tầm nhìn ở những góc khuất.
Lựa chọn chế độ màu phù hợp
với môi trường và nội dung trình chiếu của người dùng.
Chế độ Dynamic
-
Thưởng thức những
hình ảnh rực rỡ vào ban ngày mà không cần tắt bớt ánh sáng.
Chế độ Living
-
Là chế độ lý tưởng
dành cho các buổi sum họp của gia đình.
Chế độ Cinema
-
Tận hưởng cảm giác
xem phim như trong rạp hát ngay tại nhà.
Chế độ Game
-
Tăng cường cảm
giác thích thú khi chơi game khi tăng thêm độ nét cho những cảnh tối.
Chế độ 3D Cinema/3D Dynamic
-
Chỉnh sửa chế độ
màu để tăng chất lượng hình ảnh 3D
Kết nối rộng
-
Tích hợp nhiều
giải pháp kết nối khác nhau như HDMI, USB cho phù hợp với sự đa dạng của các
thiết bị giải trí.
Chuyển đổi linh hoạt từ 2D sang 3D.
-
Ống kính thay đổi
cho phép người dùng có nhiều vị trí, với một loạt thay đổi dọc 60% và 24% theo
chiều ngang. Ống kính zoom 1.6, nó có thể thiết lập từ 295cm đến 478cm tới màn
hình, kích thước màn hình 100 inch.
Trình chiếu trực tiếp từ USB
-
Khả năng kết nối
máy chiếu với thiết bị USB tăng thêm tiện ích cho người dùng, đồng thời cho phép
người dùng lưu trữ dữ liệu một cách dễ dàng.
-
Chiếu slide show
ảnh tự động. Chỉ cần lưu hình ảnh dưới các định dạng JPEG, BMP, GIF, PNG, hoặc
Motion JPEG vào USB và kết nối USB với máy chiếu.
Đặc tính kỹ thuật
Projection
Technology |
RGB liquid crystal
shutter projection system (3LCD) |
|||||||
LCD Size |
0.61 inch wide panel
with MLA (D9, C2 Fine, 12 bit) |
|||||||
Native Resolution |
1080p (1920 x 1080) |
|||||||
Projection Lens |
|
|||||||
Type |
Optical zoom
(Manual) / Focus (Manual) |
|||||||
F-Number |
1.51 - 1.99 |
|||||||
Focal Length |
18.2mm - 29.2mm |
|||||||
Zoom Ratio |
1 - 1.6 |
|||||||
Throw Ratio |
1.32 - 2.15 (Wide -
Tele) |
|||||||
Lens Shift |
|
|||||||
Mode |
Yes |
|||||||
Vertical (Up/Down) |
±60.0% (H Center,
Manual) |
|||||||
Horizontal
(Left/Rght) |
±24.0% (V Center,
Manual) |
|||||||
Lamp |
|
|||||||
Type |
250W UHE |
|||||||
Life (Normal/Eco) |
4,000 hours / 5,000
hours |
|||||||
Screen Size (Projected Distance) |
|
|||||||
Zoom Wide |
30 inch - 300 inch
[0.87m - 8.9m] |
|||||||
Zoom Tele |
30 inch - 300 inch
[1.42m -14.5m] |
|||||||
Brightness |
|
|||||||
Colour Light Output
(Normal) |
2,500lm |
|||||||
White Light Output
(Normal) |
2,500lm |
|||||||
Contrast Ratio |
|
|||||||
Auto Iris: On |
70,000:1 |
|||||||
Video Quality |
Interlace-Progressive conversion, 3D Y/C separation, Noise reduction |
|||||||
Supported Video
Signal |
480i / 576i / 480p /
576p / 720p / 1080i / 1080p |
|||||||
NTSC / NTSC4.43 /
PAL / M-PAL / N-PAL / PAL60 / SECAM |
||||||||
Colour Mode |
Dynamic, Living
Room, Natural, Cinema, 3D Dynamic, 3D Cinema |
|||||||
Internal Speaker (s) |
|
|||||||
Sound Output |
10W x 2 Stereo |
|||||||
Keystone Correction |
|
|||||||
Vertical |
± 30º |
|||||||
Horizontal |
± 30º |
|||||||
Connectivity |
|
|||||||
Analog RGB Input |
|
|||||||
D-Sub 15 pin |
1 (Blue) |
|||||||
Video Input |
|
|||||||
Component |
RCA x 3
(Red/Green/Blue) |
|||||||
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
|||||||
Digital Input |
|
|||||||
HDMI |
2 (HDCP Supported,
MHL x 1) |
|||||||
Audio Input |
|
|||||||
RCA (White/Red) |
Yes |
|||||||
Others |
|
|||||||
USB Type A |
1 |
|||||||
USB Type B |
1 mini-USB (For
service & firmware update only) |
|||||||
Control I/O |
|
|||||||
RS-232C |
D-sub 9pin x 1 |
|||||||
Trigger-Out (12V) |
1 |
|||||||
Adjustment Functions |
|
|||||||
Six Axis Colour
Adjustment |
Hue / Saturation /
Brightness for each of RGBCMY are adjustable |
|||||||
Super Resolution |
0 / 1 / 2 / 3 / 4 /
5 (2D and 3D modes) |
|||||||
Aspect Mode |
Auto / Normal / Full
/ Zoom |
|||||||
3D Features |
|
|||||||
3D Display |
On / Off |
|||||||
2D - 3D Conversion |
Off / Weak / Medium
/ Strong |
|||||||
3D Format |
Auto / Side by Side
/ Top & Bottom / 2D |
|||||||
3D Depth |
±10 The default
value of 3D depth can be automatically set when a user enters the screen
size |
|||||||
Operating Altitude |
0 - 3,000 m <0 -
9,843 ft> |
|||||||
Direct Power On/Off |
Yes / N/A |
|||||||
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Quảng cáoGiải pháp kỹ thuậtThống kê truy cập
120.577.742
|