Máy chiếu 3D SHARP PG-LW3000
Máy chiếu 3D SHARP PG-LW3000
– Công nghệ DLP số 1 thế giới cho hình ảnh cực kỳ sắc nét và trung thực.
– Công nghệ BrilliantColor® độc quyền của Sharp cho màu sắc trung thực.
– Khả năng trình chiếu 3D Ready BrilliantColor cho hình ảnh chất lượng cao.
– Công nghệ trình chiếu: Brilliant Color™ 0.65 inch DLP
– Độ phân giải: WXGA (1280 x 800 pixels)
– Độ tương phản hình ảnh: 2000:1
– Cường độ chiếu sáng: 3000 ANSI Lumens
– Công suất bóng đèn: 250W, có nắp bảo vệ bóng đèn tự động
– Tuổi thọ của đèn: 3.000 giờ (bình thường), 5.000 giờ (tiết kiệm + giảm ồn).
– Kích thước màn hình: 40 – 300 inch
– Zoom quang: 1.2x
– Tiêu cự: 1:1.7 ~ 2.1
– Công nghệ BrilliantColor cải thiện hình ảnh rực rỡ đặc biệt cho màu sắc trung thực tự nhiên sắc nét, hình ảnh chi tiết, phong phú và màu sắc sinh động với công nghệ BrilliantColor với 6 màu (RGBWCY)
– Chức năng điều chỉnh màu của màn hình dùng cho bảng đen và bảng trắng
– Các chức năng hỗ trợ trình chiếu (điều khiển từ xa) bao gồm chỉnh trang lên xuống, điều khiển chuột và đèn chỉ laser.
– Kết nối mạng LAN, tương thích cổng RS-232C (D-sub 9 pin), cổng HDMI
– Hỗ trợ nắp trượt che kính đặc biệt, giúp bảo vệ kính khỏi bụi và cung cấp lá chắn sáng tức thời.
– Nguồn điện: 100 – 240VAC
– Cường độ dòng điện: 3.1A
– Kích thước máy chiếu Sharp: 307 x 94 x 245 mm
– Trọng lượng: 2.5 kg
Đặc tính kỹ thuật
Display devices |
0.65 inch DLP® chip x 1 |
|
Resolution |
WXGA (1,280 x 800) |
|
Brightness |
3,000 lumens |
|
Contrast ratio |
2,000:1 |
|
Lens |
F number |
F 2.5 to 2.7 |
Zoom |
Manual, x1.2 (f = 21.8 to 25.6 mm) |
|
Focus |
Manual |
|
Picture size |
40 inch (102 cm) to 300 inch (762 cm) |
|
Projection distance |
40 inch : 1.3 to 1.6 m, 100 inch : 3.3 to 4.0 m, 300 inch : 10.0 to 12.0m 40 inch: 1.6 to 1.9 m, 100 inch: 3.9 to 4.7 m, 300 inch : 11.8 to 14.2m |
|
Input signals |
Computer RGB |
UXGA, WSXGA+, SXGA+, SXGA, WXGA+, WXGA, XGA, SVGA, VGA Mac 21 inch, Mac 19 inch, Mac 16 inch, Mac 13 inch |
DTV |
1080P, 1080I, 1035I, 720P, 576P, 576I, 540P, 480P, 480I |
|
Input terminals |
HDMI |
x1 |
Computer/ Component (mini D-sub 15-pin) |
x2 |
|
Composite Video (RCA) |
x1 |
|
Audio (Æ3.5 mm stereo mini-jack) |
x1 |
|
Audio (RCA) |
x1 (L/R) |
|
Output terminals |
Computer / Component (mini D-sub 15-pin) |
1 (Shared with computer / component input 2, switchable) |
Audio (ø3.5-mm stereo minijack) |
1 (variable audio output) |
|
Control terminal |
LAN (RJ-45) |
x1 |
RS-232C (D-sub 9-pin) |
x1 |
|
Horizontal frequency |
15 to 110 kHz |
|
Vertical frequency |
45 to 85 Hz |
|
Audio system |
2W (Mono) |
|
Fan noise |
Eco+Quiet off/Eco+Quiet On |
39 dB/ 31 dB |
Projection lamp |
250 W |
|
On-screen display lnguages |
English, German, Spanish, Dutch, French, Italian, Swedish, Portuguese, Russian, Polish, Hungarian, Turkish, Arabic, Persian, Vietnamese, Chinese, Korean, Japanese |
|
Rated voltage |
100 to 240 VAC |
|
Rated frequency |
50 / 60 Hz |
|
Input current |
3.1 A |
|
Power consumption |
Eco+Quiet Off |
312W with AC 100V, 306W with AC 240V |
Eco+Quiet On |
218W with AC 100V, 218W with AC 240V |
|
Standby mode |
Quick Start |
4.85W with AC 100V, 5.34W with AC 240V |
|
Eco |
0.35W with AC 100V, 0.78W with AC 240V |
Operation temperature |
41°F to 95°F (5°C to 35°C) |
|
Cabinet |
Plastic |
|
Dimensions (main body only) W x H x D |
307 x 94 x 245 mm |
|
Weight (approx.) |
2.5kg |
– Bảo hành chính hãng: 1 năm cho máy, 6 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |