Máy chiếu 3D BenQ TW523P
Máy chiếu 3D BenQ TW523P
- Công nghệ: DLP
- Cường độ sáng : 3,000 Ansi lumens
- Độ tương phản: 13000:1 (Siêu thực)
- Độ phân giải: WXGA (1280x800 Pixels)
- Tuổi thọ bóng đèn:6.500 giờ; Công suất : 190W
- Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu
- Loa mono: 2W
- Đĩa 6 màu: (R,G,B,W,Y,C)
- Hiển thị 28 ngôn ngữ.
-
Cổng kết
nối: Computer in (D-sub 15pin) x 2
(Share with component), Monitor out (D-sub 15pin) x 1, Composite Video in (RCA)
x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, HDMI x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio
out (Mini Jack) x 1
Speaker 2W x 1, USB (Type mini B) x 1, RS232 (DB-9pin) x 1
IR Receiver x1 (Front)
- Tắt máy nhanh; Auto input; chỉnh hình thang kỹ thuật số; chỉnh màu phù hợp với màu của tường; khóa máy; dừng hình, tắt hình; zoom hình 2X; Loa mono 2W.
- Trình chiếu Blu-ray Full HD 3D.
- Khả năng chiếu gần: 2m cho hình ảnh 53 inches
- Công nghệ SmartEco: Tự động điều chỉnh ánh sáng máy chiếu theo điều kiện sử dụng thực tế.
- Thiết kế: Không cần màng lọc bụi giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ máy.
- Kích thước: 283 x 95 x 222 mm.
- Trọng lượng: 1,9 kg
Model |
TW523P |
Projection System |
DLP |
Native Resolution |
WXGA (1280 x 800) |
Brightness (ANSI Lumens) |
3000AL |
Contrast Ratio |
13000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Lens |
F=2.56-2.8, f=21-23.1 mm |
Aspect Ratio |
Native 16:10 (5 aspect ratio selectable) |
Throw Ratio |
1.5-1.65 (62'@2m) |
Image Size (Diagonal) |
42' - 300' |
Zoom Ratio |
1.1:1 |
Lamp Type |
190W |
Lamp Mode (Normal/ Economic/ SmartEco/ LampSave/ LumenCare) |
4500/6000/6500/10000 hours |
Keystone Adjustment |
1D, Vertical ± 40 degrees |
Projection Offset |
100% ±5% |
Resolution Support |
VGA(640 x 480) to UXGA(1600 x 1200) |
Horizontal Frequency |
15-102KHz |
Vertical Scan Rate |
23-120Hz |
Interface |
Computer in (D-sub 15pin) x 2 (Share with component) |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 |
|
Composite Video in (RCA) x 1 |
|
S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1 |
|
HDMI x 1 |
|
Audio in (Mini Jack) x 1 |
|
Audio out (Mini Jack) x 1 |
|
Speaker 2W x 1 |
|
USB (Type mini B) x 1 |
|
RS232 (DB-9pin) x 1 |
|
IR Receiver x1 (Front) |
|
Dimensions (W x H x D mm) |
283 x 95 x 222 mm |
HDTV Compatibility |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility |
NTSC, PAL, SECAM |
3D Support and Compatibility |
Frame Sequential: Up to 720p |
Frame Packing: Up to1080p |
|
Side by Side: Up to 1080i/p |
|
Top Bottom: Up to 1080p |
|
Weight |
1.9kg |
Audible Noise (Normal/Economic Mode) |
33/28 dBA (Normal/Economic mode) |
Power Supply |
AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Power Consumption |
Normal 270W, Eco 220W, Standby<0.5W |
On-Screen Display Languages |
Arabic/Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages) |
Picture Modes |
Dynamic/Presentation/sRGB/Cinema/(3D)/User 1/User 2 |
- Sản xuất tại Đài Loan.
- Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |