Máy chiếu BenQ MX611
Máy chiếu BenQ MX611
-Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumen.
-Công nghệ: DLP.
-Độ phân giải: XGA (1024 x 768), VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200).
-Tỷ số tương phản: 20,000:1.
-Tuổi thọ bóng đèn: Normal 4000 hrs; Economic 10000 hrs; SmartEco 8000 hrs; LampSave 15000 hrs.
-Loại bóng đèn: PHILIPS.
-Màu hiển thị: 30 Bits (1.07 tỷ màu).
-Kích thước hình chiếu: 60 - 300 inch.
-Kích thước chiếu phù hợp: 60 inch - 180 inch.
-Tính năng nổi bật: Chức năng tắt máy nhanh Instant restart dễ dàng cho việc di chuyển hay thay đổi vị trí trình chiếu.
-Chỉnh méo hình: chiều dọc +/- 40 mức
-Cổng kết nối: PC (D-sub 15pin) x 1 (Singal power on), Monitor out (D-sub 15pin) x 1 (for computer 1 only), HDMI (v1.4a) x 2, MHL x 1 (shared with HDMI), Composite Video in (RCA) x 1, S-Video in (Mini DIN 4pin) x 1, Audio in (Mini Jack) x 1, Audio out (Mini Jack) x 1, Speaker 2W x 1, USB (Type A) x 1 (5V/1.5A), USB (Type Mini B) x 1 (Download & Page up/down), RS232 (DB-9pin) x 1.
-Kích thước: 296 x 237 x 116mm.
-Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60Hz
-Độ ồn: 34/29 dB (Typ./ Eco.)
-Công suất máy chiếu: ~280W; Stand-by <0.5W
-Môi trường hoạt động: 0~40℃.
-Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa; Cáp nguồn; Cáp VGA; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton.
-Kích thước: 296 x 120 x 221mm.
-Trọng lượng: 2.3 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display | |
Projection System | DLP |
Native Resolution | XGA (1024 x 768) |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) |
Brightness (ANSI lumens) | 4000 |
Contrast Ratio (FOFO) | 20.000:1 |
Display Color | 30 Bits (1,07 billion colors) |
Native Aspect Ratio | Native 4:3 (5 aspect ratio selectable) |
Light Source | Lamp |
Light Source Wattage | 240W |
Light Source life | Normal 4000 hr, Economic 10000 hr, SmartEco 8000hr, LampSave 15000hr |
Optical | |
Throw Ratio | 1.96-2.15 |
Zoom Ratio | 1.1:1 |
Lens | F=2.56 - 2.68 |
f=22 – 24.1mm | |
Keystone Adjustment | 1D, Vertical +/- 30 degrees |
Projection Offset | 110% ± 2.5% |
Clear Image Size (Diagonal) | 60 inch ~ 180 inch |
Image Size | 30 inch ~ 300 inch |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23~120KHz |
Audio | |
Speaker | 2W x 1 |
Interface | PC (D-sub) x 1 |
Monitor out (D-sub 15pin) x 1 | |
S-Video in (Mini DIN 4pin) x1 | |
Composite Video in (RCA) x1 | |
HDMI x 2 (1.4a one share with MHL) | |
USB Type Mini B x 1 (Download & Page up/down) | |
Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1 | |
Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1 | |
RS232 (DB-9pin) x 1 | |
IR Receiver x 2 (Front/Top) | |
Security Bar x 1 | |
Compatibility | |
HDTV Compatibility | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility | NTSC, PAL, SECAM |
Environment | |
Power Supply | 100 to 240VAC, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption | 320W (Normal) |
Standby Power Consumption | <0.5W |
Acoustic Noise (Typ./ Eco.) | 32/29 dB, C sku: |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Dimension and Weight | |
Dimensions | 296 x 120 x 221mm |
Weight | 2.3kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 02 năm cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đén máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |