Máy chiếu 3D, Full HD VIVITEK H1188
Máy chiếu 3D, Full HD VIVITEK H1188
-Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: 1080p (1920 x 1080).
-Độ tương phản: 50000:1.
-Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu.
-Chỉnh vuông hỉnh: ± 40 độ (dọc).
-Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub), HDMI v1.4 (x2), Component (YPbPr RCA x 3), S-Video, Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-In (Mini-Jack), Audio-Out (Mini-Jack), 12VDC Trigger, Trigger Port Type, RS-232, 3D-Sync Out, USB type A for Display (Frame display) and JPG reader (Photo: JPEG/ Video: MPEG4, H.264).
-Chức năng: Trình chiếu 3D, HD và chiếu phim chuyên nghiệp 3D Full HD.
-Tuổi thọ bóng đèn: 3,500/5,000 Hours (Normal/Eco Mode).
-Công suất bóng đèn: 190W/160W.
-Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC, 50/60Hz.
-Công suất tiêu thụ: (Normal Mode) 240W (Eco. Mode)
-Kích thước: 285 x 261 x 121.8 mm.
-Trọng lượng máy chiếu: 3.15kg.
Đặc tính kỹ thuật
Native Resolution | 1080p (1920 x 1080) |
Brightness | 2000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio | 50,000:1 |
Max. Supported Resolution | WUXGA (1920 x 1200) @60Hz |
Native Aspect Ratio | 16:09 |
Lamp Life and Type | 3,000/4,000 Hours (Normal/Eco Mode), 260W/205W |
Display Type | Single chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Chip Size | 0.65 inch DMD |
Throw Ratio | 1.39 - 2.09:1 |
Image Size (Diagonal) | 25.9 inch - 324.9 inch |
Projection Distance | 1.2 - 10 m |
Projection Lens | F=2.418 - 2.97, f = 20.7 - 31.05mm |
Zoom Ratio | 1.5x |
Lens Shift ( Based on Full Image Height) | Vertical +9%, -5% |
Offset (Based on Full Image Height) | 105% - 115% |
Keystone Correction | Vertical +/- 40° |
Speakers | 10W |
Video Compatibility | SDTV (480i, 576i) / EDTV (480p, 576p) / HDTV (720p, 1080i, 1080p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B,D,G,H,I,M,N) SECAM (B,D,G,K,K1,L) |
I/O Connection Ports | VGA-In (15pin D-Sub), HDMI (x2: HDMI/MHLx1, HDMI x1), Component (YPbPr RCA x 3), Composite Video, Audio-In (RCA), Audio-Out (Mini-Jack), 12VAC Trigger, RS-232, 3D-Sync, USB A (Power Only), USB miniB (Service) |
Power | Supply: 100-240VAC, 50/60Hz Consumption: 290W (Normal Mode) 240W (Eco. Mode) |
3D Ready(DLP link, PC+Video) | Yes |
Noise Level | 34dB/29db (Normal /Eco. Mode) |
Dimensions (W x D x H) | 285 x 261 x 121.8 mm |
Weight | 3,15 kg |
-Sản xuất tại Đài Loan.
-Bảo hành 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |