MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-F4033S
MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-F4033S
Đặc tính máy bộ đàm
Chống nước và ngăn bụi chuẩn IP67
Dòng IC-F-4033S có khả năng chống bụi và nước nổi trội tương đương với chuẩn
IP67. Dòng F4033S chịu được độ sâu 1m nước trong vòng 30 phút và cấu trúc kín
bụi nên có thể ngăn chặn sự xâm nhập của các hạt bụi cực nhỏ, cát, bùn và những
vật thể khác.
Thời gian hoạt động lâu hơn
Được trang bị pin chống nước Li-Ion, BP-232WP ( 7,4V, 2300mAh ( danh định)),
cung cấp thời gian hoạt động 17,5 giờ *. Pin được thiết kế cho khả năng hoạt
động tin cậy trong môi trường cực lạnh.
* Phát: Thu: Chờ=5:5:90. Mở chế độ tiết kiệm điện năng.
Gọi chọn lọc, chế độ chờ yên tĩnh và nhiều chức năng khác
Dòng IC-F-4033S được tích hợp tín hiệu 02-tone, 5-tone, CTCSS và DTSC cho liên
lạc theo nhóm hoặc gọi chọn loc. Khi nhận được tín hiệu 2-Tone/5-tone phù hợp,
những hoạt động sau đây có thể lập trình cho mỗi mã.
- Trả lời lại các cuộc gọi.
- Báo hiệu bằng âm thanh.
- Biểu tượng chuông.
- Làm tê liệt/ diệt/ phục hồi.
- Tự động phát.
- Quét.
Tương thích MDC 1200 .
Các tính năng Gọi chọn lọc và ANI có thể lập trình với tín hiệu MDC tích hợp.
- Nhận dạng máy gọi PTT ID.
- Gọi Khẩn cấp (Không truyền ACK).
- Kiểm tra máy (chỉ thu).
- Làm tê liệt/ phục hồi ( chỉ thu).
Chức năng khẩn cấp
Một nút màu đỏ trên đầu máy có thể được dùng để phát tín hiệu khẩn cấp. Các chức
năng Báo động ngã (yêu cầu mạch tùy chọn UT-124R) và Báo nguy tự động cũng được
dùng để kích hoạt chức năng khẩn cấp.
Các tính năng quét
Quét ưu tiên cho phép người sử dụng theo dõi 1 hoặc 2 kênh ưu tiên trong khi máy
vẫn đang quét những kênh không ưu tiên khác. Chế độ quét phụ thuộc tự động thay
đổi danh sách quét theo kênh hoạt động. Chức năng kênh phát và nói trở lại cho
phép trả lời nhanh khi máy vẫn đang quét.
Có sẵn khe cắm bên trong cho các mạch chức năng tùy chọn
Dòng IC-F4033S có 1 khe cắm bên trong cho nhiều mạch tùy chọn khác nhau bao gồm
mạch xáo trộn tiếng, mạch giải mã DTMF hoặc mạch Báo động ngã.
Các tính năng khác của máy bộ đàm
- Lên đến 128 kênh nhớ với 8 vùng.
- LCD 8 ký tự chữ và số.
- 8 bộ nhớ quay số tự động DTMF.
- Tùy chọn tổ hợp loa-micro chống nước HM-168L WP.
- Phát BIIS PTT ID.
- Báo pin yếu.
- 2 mức tiết kiệm điện năng.
- Lập trình từ máy tính.
- Định thời gian phát.
- Chức năng Gọi máy gần.
- Chức năng Theo dõi.
Đặc tính kỹ thuật
Tổng quát
|
IC-F4033S |
||
Dãy tần số (tùy theo phiên bản) |
400MHz–470MHz 450MHz-520MHz |
||
Số kênh nhớ |
128 kênh/8 vùng |
||
Khoảng cách kênh (tùy theo phiên bản) |
25kHz/12.5kHz |
||
Phương thức phát xạ |
16K0F3E/11K0F3E |
||
Dòng điện tiêu thụ |
Phát cao |
1.6A (tại 4W) |
|
Thu |
Chế độ chờ |
75mA |
|
Âm lượng tối đa |
300mA |
||
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) |
53×120×37 mm (với pin BP-232WP) |
||
Trọng lượng (xấp xỉ) |
310g (với pin BP-232WP) |
Phần phát
|
IC-F4033S |
Công suất phát (tại 7.2V DC) |
4W, 2W, 1W (Hi, L2, L1) |
Phát xạ giả |
70dB (tối thiểu) |
Độ ổn định tần số |
±2.5ppm |
Độ méo hài âm tần |
3%(danh định) (độ lệch 40% AF 1kHz) |
Tạp âm và tiếng ồn FM |
46dB/40dB (danh định) |
Phần thu
|
IC-F4033S |
Độ nhạy tại 12dB SINAD |
0.25BμV (danh định) |
Độ chọn lọc kênh lân cận (R/H) |
75dB/65dB (danh định) |
Triệt đáp ứng giả |
70dB (tối thiểu) |
Triệt xuyên điều chế |
74dB (danh định) |
Công suất âm thanh (tại 5% độ méo, trở kháng 8 Ω) |
500mW(danh định) |
BẢNG CHỨC NĂNG VÀ TÙY CHỌN GẮN TRONG
|
IC-F4033S |
|
Số lượng ngõ nối cho mạch chức năng tùy chọn gắn trong máy |
1 |
|
CTCSS/ DTCS |
Mã hóa |
Có |
Giải mã |
Có |
|
2-Tone |
Mã hóa |
Có |
Giải mã |
Có |
|
5-Tone |
Mã hóa |
Có |
Giải mã |
Có |
|
Tự động quay số DTMF |
Có |
|
Giải mã DTMF |
UT-108R |
|
Bộ xáo trộn tiếng |
Kiểu đảo ngược |
- |
Kiểu Non-rolling |
UT-109R |
|
Kiểu Rolling |
UT-110R |
|
MDC 1200 |
Có (chức năng giới hạn) |
|
Chức năng Báo động ngã |
UT-124R |
Các thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu
chuẩn quân sự Mỹ.
Icom làm ra các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn
Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây:
Tiêu chuẩn |
MIL-810 F |
Phương pháp, Quy trình. |
|
Bảo quản ở áp suất thấp |
500.5 I |
Hoạt động ở áp suất thấp |
500.5 II |
Bảo quản ở nhiệt độ cao |
501.5 I |
Hoạt động ở nhiệt độ cao |
501.5 II |
Bảo quản ở nhiệt độ thấp |
502.5 I |
Hoạt động ở nhiệt độ thấp |
502.5 II |
Sốc nhiệt |
503.5 I-B |
Bức xạ mặt trời |
505.5 |
Mưa thổi |
506.5 I |
Mưa nhỏ giọt |
506.5 III |
Độ ẩm |
507.5 II |
Sương muối |
509.5 |
Bụi |
510.5 I |
Rung |
514.6 I |
Va đập |
516.6 I |
Va đập, rơi |
516.6 IV |
Cũng đạt tiêu chuẩn tương đương MIL-STD-810 -C, -D và -E.
Tiêu chuẩn bảo vệ (IC-F3033S, BP-232WP và HM-168LWP) |
|
Bụi và nước |
IP67 ( ngăn bụi và nước) |
Phụ kiện kèm theo
- Pin BP-232WP (7.4V/2300mAh Li-Ion ).
- Kẹp MB-94.
- Ăng ten
- Máy sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy và phụ kiện.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |