Máy bộ đàm UHF ICOM IC-F4230DT
Máy bộ đàm UHF ICOM IC-F4230DT
- Dải tần số: 350-400 MHz; 400-470 MHz; 450-512 MHz; 450-520 MHz.
- Số lượng kênh: 128 kênh/8 vùng.
- Công suất: 4W.
- Công suất âm thanh: 1000mW.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67.
- Màn hình LCD 8-ký tự.
- Chế độ hoạt động kỹ thuật số IDAS.
- Các tính năng chế độ kỹ thuật số IDAS:
+ Lên đến 500 cá nhân và lên đến 500 bí danh ID nhóm (Each for single-site/multi-site/conventional).
+ PTT ID và ANI.
+ SDM (Tin nhắn dữ liệu ngắn).
+ Trạng thái.
+ RAN (STT truy xuất vô tuyến).
+ Kiểm tra vô tuyến (RX).
+ Stun/kill/revive (RX).
+ Báo động cuộc gọi
+ Điều khiển từ xa bộ giám sát (RX).
+ Khẩn cấp.
+ Bộ trộn âm kỹ thuật số.
+ ATB (Tất cả các trung kế bận) đổ chuông lại.
- Báo yếu pin.
- 2 bước tiết kiệm nguồn.
- Quét điện áp.
- Bộ định thời gian.
- Chức năng nói vòng.
- Chức năng làm việc độc lập.
- Chức năng giám sát.
- Chức năng hẹp cưỡng bức (chỉ ở chế độ tương tự).
Thông số kỹ thuật
TỔNG QUAN | |
Dải tần số | 350-400 MHz 400-470 MHz 450-512 MHz 450-520 MHz |
Số lượng kênh | 128 kênh/8 vùng |
Kiểu phát xạ | 16K0F3E*/11K0F3E/8K50F3E/4K00F1E/F1D |
Giãn cách kênh | 25*/12.5/6.25 kHz |
Yêu cầu nguồn nuôi | Danh định 7.5V DC |
Dòng dẫn (Xấp xỉ) | TX: 1,3A (Cao) RX: 400mA / 100mA (âm thanh tối đa/chờ) |
Trở kháng an-ten | 50Ω |
Dải nhiệt độ làm việc | –30°C đến +60°C; –22°F đến +140°F (Các thông số kỹ thuật vô tuyến) |
Các kích thước (W×H×D) (Không gồm các phần bảo vệ) |
53×120×37 mm; 2.09×4.72×1.46 in (Có BP-232WP) |
Khối lượng (xấp xỷ) | 340g; 12oz (Có MB-94R,BP-232WP & An-ten) |
MÁY PHÁT | |
Công suất đầu ra (ở 7.5V DC) | 4W, 2W, 1W (Hi, L2, L1) |
Độ lệch lớn nhất tần số | ±5.0/±2.5kHz (Rộng/Hẹp) |
Độ ổn định tần số | ±1.0ppm |
Các phát xạ giả | 75dB typ. |
Nhiễu và tạp âm FM | 46/40dB typ. (W/N) |
Độ méo âm | 1.0/2.0% typ. (AF 1kHz độ lệch 40%, W/N) |
Lỗi FSK | 2% typ. |
Đầu nối mic ngoài | 3-dây dẫn 2.5 (d) mm (1⁄10 inch)/2.2kΩ |
MÁY THU | |
Độ nhạy | Tương tự 12dB SINAD: 0.24μV typ Kỹ thuật số 5% BER: 0.18μV typ |
Lựa chọn kênh liền kề | 74/67/58dB typ. (W/N/D) |
Loại bỏ phản hồi giả | 80dB typ. |
Loại bỏ điều chế lại | 76/76/72dB typ. (W/N/D) |
Nhiễu và tạp âm | 46/40dB typ. (W/N) |
Công suất âm đầu ra (ở độ méo 5%, tải 8Ω) |
1000mW typ. (Loa trong) 400mW typ. (Loa ngoài) |
Đầu nối loa ngoài | 2-dây dẫn 3.5 (d) mm (1⁄8 inch)/8Ω |
- Phụ kiện gồm:
+ Pin BP-232WP Li-ion 2250mAh;
+ Bộ sạc nhanh để bàn BC-160;
+ Anten, bát cài.
- Sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |