Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF
Trang Chủ >>
Máy bộ đàm >> Bộ đàm ICOM >> Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF
Mã số:06059557
Máy bộ đàm ICOM IC-F1100DT-VHF
- Dải tần hoạt động: 136–174 MHz.
- Dung lượng kênh: 128 kênh, 8 vùng.
- Công suất hoạt động: 5W.
- Công suất âm thanh: 15W.
- Màn hình LCD 8 ký tự, 16 phím.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP-67.
- Chống va đập theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD810.
Thông số kỹ thuật
General | |
Frequency coverage (Varies, depending on the version) |
136–174 MHz (NXDN/dPMR) |
Number of channels | 128 channels/ 8 zones |
Type of emission (Depends on the version) |
16K0F3E, 14K0F3E, 11K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1D (EXP) 16K0F3E, 14K0F3E, 8K50F3E, 4K00F1D (EUR) |
Power supply requirement | 7.5VDC nominal |
Current drain (approximate) | Tx: 1.3 A (at 5W) Rx: 520 mA /110 mA (Max. audio (internal SP)/Standby) |
Antenna impedance | 50 Ω |
Operating temperature range | –30°C to +60°C; –22°F to +140°F (Radio specification) (USA/EXP) –25°C to +55°C (Radio specification) (EUR) |
Dimensions (W × H × D; Projections not included) | 52.2 × 111.8 × 34.1 mm; 2.1 × 4.4 × 1.3 in |
Weight (approximate) | 277 g; 9.8 oz |
Transmitter | |
Output power (Hi, L2, L1) | 5W, 2W, 1W |
Maximum frequency deviation | ± 5.0 kHz (25 kHz), ±4.0 kHz (20 kHz), ±2.5 kHz (12.5 kHz) |
Spurious emissions | 70 dB minimum (USA/EXP) (350–400 MHz is included) 0.25 μW (≤ 1 GHz), 1.0 μW (> 1 GHz) (EUR/EXP) (Except 350–400 MHz) |
Frequency stability | ±2.0 ppm |
Audio harmonic distortion | 0.8%/0.9%/1.0% typical (25/20/12.5 kHz) (at AF 1 kHz 40% deviation) |
FM Hum and Noise (without CCITT filter) | 46 dB typ. (25 kHz) (EXP), 44 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP) |
Residual modulations (with CCITT filter) | 51/49/45 dB typical (25/20/12.5 kHz) (EUR/EXP) |
FSK error | 5% maximum |
External microphone connector | 3-conductor 2.5 (d) mm (1/10 in)/2.2 kΩ |
Receiver | |
Sensitivity | Digital: –9 dBμV typical emf (0.18 μV typical) (at 5% BER) Analog: 0.24 μV typical (at 12 dB SINAD) –5/–5/–2 dBμV typ. emf (25/20/12.5 kHz) (at 20 dB SINAD) |
Adjacent channel selectivity | Digital: 59 dB typ. Analog: 77/75/67 dB typ. (25/20/12.5 kHz) |
Spurious response rejection | 80 dB typical |
Intermodulation rejection | Digital: 71 dB typ. (USA/EXP), 74 dBµV emf typ. (EUR/EXP) Analog: g 76 dB typ. (25 kHz) (EXP), 75 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP), 69 dB typ. (EUR/EXP) |
Hum and noise | With CCITT filter: 48 dB typ. (25 kHz) (EXP), 43 dB typ. (12.5 kHz) (USA/EXP) Without CCITT filter: 51/49/46 dB typ. (25/20/12.5 kHz) (EUR/EXP) |
AF output power (at 5% distortion) | Internal SP: 1500 mW typical (With an 8 Ω load) External SP: 450 mW typical (With an 8 Ω load) |
External speaker connector | 2-conductor 3.5 (d) mm (1⁄8 in)/8 Ω |
Ingress Protection Standard | |
Dust & Water | IP67 (Dust-tight and waterproof protection) |
- Phụ kiện gồm:
+ Pin BP-280 Li-ion 2280mAh;
+ Bộ sạc nhanh để bàn BC-213;
+ Anten, bát cài.
- Sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.
Giá: 6.050.000 VND
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.780.308