Đầu ghi hình 4 kênh SAMSUNG SRD-443P
Đầu ghi hình 4 kênh SAMSUNG SRD-443P
- Đầu ghi hình camera kỹ thuật số 04 kênh CIF Real-time.
- Chuẩn nén hình H.264 cho phép truyền hình ảnh qua mạng nhanh hơn, chiếm ít dung lượng ổ cứng hơn.
- Hỗ trợ 01 ổ cứng SATA gắn trong.
- Ngõ ra Video VGA (1024x768), BNC, Spot Composite BNC.
- 04 ngõ vào âm thanh Audio, 01 ngõ ra âm thanh Audio
- 04 ngõ vào cảnh báo (NO/NC), 01 ngõ ra Rơ le (NO/NC).
- Tích hợp cổng 2 USB để tiện lợi cho việc sao lưu hình ảnh video.
- Cổng giao tiếp RS-485 dùng cho điều khiển PTZ, bàn phím điều khiển.
- Giao thức điều khiển PTZ: Samsung-T/E, Pelco-D/P / Panasonic / Phillips / AD / DIAMOND / ERNA / KALATEL / VCL TP/ VICON / ELMO / GE
- Hiển thị hình ảnh: 1 / 4 / PIP / Sequence.
- Chế độ ghi hình: Manual, Schedule, Event…
- Chế độ tìm kiếm: Date/Time, Event, Back up, POS, Motion.
- Chế độ xem lại: Fast forward/Backward, Slow forward/Backward, Step forward/Backward.
- Hỗ trợ giao thức mạng: TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP.
- Mật khẩu người dùng: 01 Admin, 10 Group, mỗi Group 10 User.
- Số người truy cập từ xa đồng thời: 20.
- Giao diện đồ họa GUI thân thiện với người dùng.
- Hỗ trợ chuột điều khiển.
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, French, German, Japanese, Italian, Spanish, Czech, Netherlands, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Greek, Hungarian, Croatian, Serbian, Romanian, Danish, Turkish…
- Hỗ trợ chức năng Hệ thống quản lý tập trung CMS, giám sát qua điện thoại di động Smartphone iPhone, iPad, Android…
- Phần mềm theo dõi: NET-i Viewer, SSM, SmartViewer, Webviewer.
- Nguồn điện: Adaptor 12VDC/4A, 110-240VAC.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 10W (với 01 ổ cứng).
- Kích thước: 315 x 52 x 224 mm.
- Trọng lượng: 1,6kg.
Features
- The SRD-443 compact digital video recorder supports real-time CIF recording over each of its 4 channels. Capable of 4 CIF recording (720 x 480 for NTSC and 720 x 576 for PAL) in quarter real-time, recorded video can be exported via one of the two rear USB ports, or viewed via your smart phone or tablet using Android or iOS.
- 4CH CIF real-time DVR
- CIF resolution real time recording capability
- Max resolution 4 CIF (720 x 480 NTSC / 720 x 576 PAL)
- 2 USB ports (Rear)
- Event flash storage
- Smart phone (iOS and Android) support.
Specifications
Display |
||
Video
|
Inputs |
4 Composite video 0.5-1 Vpp, 75 ohm |
Resolution |
NTSC : 720 x 480 / PAL : 720 x 576 |
|
Live
|
Frame Rate |
NTSC : 120fps / PAL : 100fps |
Resolution |
NTSC : 720 x 480 / PAL : 720 x 576 |
|
Multi Screen Display |
1 / 4 / SEQUENCE / PIP |
|
Performance |
||
Operating System |
Embedded |
Linux |
Recording
|
Compression |
H.264 |
Record Rate |
NTSC : Up to 30fps@704 x 480 / PAL : Up to 25fps@704 x 576 |
|
|
NTSC : Up to 60fps@704 x 240 / PAL : Up to 50fps@704 x 288 |
|
|
NTSC : Up to 120fps@352 x 240 / PAL : Up to 100fps@352 x 288 |
|
Mode |
Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post) |
|
Event |
Video loss, Motion (Level 1 ~ 10), Alarm |
|
Overwrite Modes |
Selectable (Stop / Continuous) |
|
Pre-alarm |
Up to 5sec (1, 2, 3, 4, 5sec) |
|
Post-alarm |
Up to 6 hour (5,10, 20, 30sec,1, 3, 5, 10, 20min, 1, 2, 3, 4, 5, 6hour) |
|
Search & Playback
|
Search Mode |
Date/Time, Event (Alarm/Motion), Back up (*All search included preview function) |
Playback Function |
Fast forward / backward (2x, 4x, 8x, 16x, 32x, 64x) *Backward play with I-frame only |
|
|
Slow forward / backward (1/2x, 1/4x, 1/8x) |
|
Network (IPv4)
|
Transmission Speed |
CIF 120/100fps |
Bandwidth |
Up to 4Mbps, Unlimited (4M) / 2 / 1.5 / 1Mbps / 800 / 600 / 500 / 400 / 300 / 200 / 100 / 50kbps |
|
Bandwidth Control |
Automatic |
|
Stream |
H.264 (CIF) |
|
Max. Remote Users |
Search 2 / Live unicast 4 / Live multicast 20 |
|
Protocol Support |
TCP/IP, UDP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP |
|
Monitoring |
NET-i viewer, SmartViewer, Webviewer |
|
Smart Phone
|
Platform |
Android, iOS |
Protocol Support |
RTP, RTSP, HTTP, CGI |
|
Max. Remote Users |
Live 1 |
|
Storage
|
Internal HDD |
Up to 1 SATA HDD |
USB (Back up) |
2 USB ports |
|
File Format (Back up) |
BU (DVR player), EXE (Include player), AVI |
|
Security
|
Password Protection |
1 Admin, 10 Group, 10 User per 1 group |
Data Authentication |
Watermark |
|
Interface |
||
Monitors
|
VGA |
1 VGA (1024 x 768) *Main composite or VGA selected in booting |
Main Composite |
1 BNC (1 Vp-p, 75 ohm) |
|
Spot Composite |
Analg spot (1 BNC, 1 Vp-p, 75 ohm) |
|
Audio
|
Inputs / Output |
4CH line in / 1CH line out |
Compression |
G.711 |
|
Sampling Rate |
8KHz |
|
Alarm
|
Inputs / Output |
Terminal 4 inputs (NO/NC) / Terminal 1 relay outputs (NO), |
|
Rating : 24V DC / 1A, 125V AC / 0.5A |
|
Remote Notification |
Notification via e-mail |
|
Connections
|
Ethernet |
1 RJ-45 10/100 Base-T |
Serial Interface |
RS-485 (Half) for PTZ, System keyboard |
|
USB |
USB 2.0, 2 ports (Front / Rear) |
|
Application Support |
Mouse, Remote controller |
|
Protocol Support |
Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Phillips, AD, DIAMOND, ERNA, KALATEL, VCL TP, VICON, ELMO |
|
General |
||
Electrical
|
Input Voltage / Current |
12V DC adaptor, 4A,100 ~ 250V AC, 50/60Hz, Max. 24watt |
Power Consumption |
Max. 10W (with 1x HDD) |
|
Mechanical
|
Dimensions (WxHxD) |
315.0 x 52.0 x 224.0mm (12.4' x 2.05' x 8.82') |
Weight (With hard disks) |
Approx. 1.6Kg (3.53 lb) |
|
Language |
|
Korean, Japanese, Chinese, English, French, German, Spanish, Italian, Russian, Polish, Czech, Turkish, Netherlands, Portuguese, Swedish, Danish, Thai, Romanian, Serbian, Croatian, Hungarian, Greek, Taiwanese (23 Language) |
- Sản xuất tại Korea.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |